Giá Kolin (KOLIN)
Giá Kolin (KOLIN) theo thời gian thực hôm nay là 0.02006463 USD. Vốn hoá thị trường hiện tại $ 20.06M USD. Giá KOLIN/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Hiệu suất thị trường chính của Kolin:
- Khối lượng giao dịch 24 giờ: $ 2.64M USD
- Biến động giá Kolin trong ngày: +2.09%
- Nguồn cung lưu hành: 999.97M USD
Nhận cập nhật giá KOLIN/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá KOLIN chính xác.
Trong hôm nay, biến động giá của Kolin/USD là $ +0.00041108.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Kolin/USD là $ +0.0049400503.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Kolin/USD là $ +0.3663973070.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Kolin/USD là $ 0.
Thời gian | Biến động (USD) | Biến động (%) |
---|---|---|
Hôm nay | $ +0.00041108 | +2.09% |
30 ngày | $ +0.0049400503 | +24.62% |
60 ngày | $ +0.3663973070 | +1,826.09% |
90 ngày | $ 0 | -- |
Khám phá phân tích giá mới nhất của Kolin: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:
-7.35%
+2.09%
+123.84%
Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:
Kolin is the first ai crypto influencer. Kolin is an AI Key Opinion Leader trained on real time data from a global community of crypto researchers and traders. Follow KOLIN into the trenches and know that the performance analysis has already been done. Kolin extracts alpha from community interactions. Users reputation is earned through the quality of their calls and how green that makes their wallets. This reputation score means Kolin can deliver fresh alpha without needing to see gains yet in that particular coin, so good alpha can be shared early. Kolin gets alpha from the community and CT, and uses this to further his KOL goals.
MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!
Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.
1 KOLIN/AUD | A$0.0325047006 |
1 KOLIN/GBP | £0.0164529966 |
1 KOLIN/EUR | €0.0194626911 |
1 KOLIN/USD | $0.02006463 |
1 KOLIN/MYR | RM0.090290835 |
1 KOLIN/TRY | ₺0.7108898409 |
1 KOLIN/JPY | ¥3.1611824565 |
1 KOLIN/RUB | ₽2.0732782179 |
1 KOLIN/INR | ₹1.7277652893 |
1 KOLIN/IDR | Rp328.9283080272 |
1 KOLIN/PHP | ₱1.1763892569 |
1 KOLIN/EGP | £E.1.0150696317 |
1 KOLIN/BRL | R$0.1229961819 |
1 KOLIN/CAD | C$0.0288930672 |
1 KOLIN/BDT | ৳2.4617294547 |
1 KOLIN/NGN | ₦31.204512576 |
1 KOLIN/UAH | ₴0.8533487139 |
1 KOLIN/VES | Bs1.06342539 |
1 KOLIN/PKR | Rs5.6203035093 |
1 KOLIN/KZT | ₸10.6499043114 |
1 KOLIN/THB | ฿0.6966439536 |
1 KOLIN/TWD | NT$0.6643398993 |
1 KOLIN/CHF | Fr0.0182588133 |
1 KOLIN/HKD | HK$0.1561028214 |
1 KOLIN/MAD | .د.م0.202652763 |