Giá Intrepid Token (INT)
Giá Intrepid Token (INT) theo thời gian thực hôm nay là 7.79 USD. Vốn hoá thị trường hiện tại $ 1.14M USD. Giá INT/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Hiệu suất thị trường chính của Intrepid Token:
- Khối lượng giao dịch 24 giờ: $ 200.20 USD
- Biến động giá Intrepid Token trong ngày: +0.12%
- Nguồn cung lưu hành: 146.22K USD
Nhận cập nhật giá INT/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá INT chính xác.
Trong hôm nay, biến động giá của Intrepid Token/USD là $ +0.00904747.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Intrepid Token/USD là $ -0.0680386390.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Intrepid Token/USD là $ +1.7477862120.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Intrepid Token/USD là $ 0.
Thời gian | Biến động (USD) | Biến động (%) |
---|---|---|
Hôm nay | $ +0.00904747 | +0.12% |
30 ngày | $ -0.0680386390 | -0.87% |
60 ngày | $ +1.7477862120 | +22.44% |
90 ngày | $ 0 | -- |
Khám phá phân tích giá mới nhất của Intrepid Token: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:
--
+0.12%
-7.94%
Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:
INT is the token of Intrepidgains community DAO. The current utility will allow holders to access a proprietary application. The app operates by employing mathematical correlations, utilizing formulas such as Bayes' theorem, to analyze the relationship between a project's performance and its fundamental attributes. We collect data on a project at a specific point in time, examining how various attributes relate to its performance. The app assigns scores to projects: higher scores indicate a positive correlation with attributes historically associated with higher return on investment (ROI), while lower scores suggest a link with attributes typically leading to poor performance.
MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!
Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.
1 INT/AUD | A$12.6198 |
1 INT/GBP | £6.3099 |
1 INT/EUR | €7.5563 |
1 INT/USD | $7.79 |
1 INT/MYR | RM34.9771 |
1 INT/TRY | ₺275.9997 |
1 INT/JPY | ¥1,228.8725 |
1 INT/RUB | ₽792.7883 |
1 INT/INR | ₹671.4201 |
1 INT/IDR | Rp127,704.8976 |
1 INT/PHP | ₱458.7531 |
1 INT/EGP | £E.393.8624 |
1 INT/BRL | R$47.5969 |
1 INT/CAD | C$11.2176 |
1 INT/BDT | ৳954.5087 |
1 INT/NGN | ₦12,115.008 |
1 INT/UAH | ₴330.8413 |
1 INT/VES | Bs412.87 |
1 INT/PKR | Rs2,179.0188 |
1 INT/KZT | ₸4,130.4138 |
1 INT/THB | ฿270.5467 |
1 INT/TWD | NT$257.9269 |
1 INT/CHF | Fr7.0889 |
1 INT/HKD | HK$60.6062 |
1 INT/MAD | .د.م78.6011 |