ONG

ONG (Ontology Gas) là mã thông báo tiện ích thứ hai của mạng Ontology, đại diện cho quyền sử dụng mạng Ontology. Hoạt động của Ontology yêu cầu sự hỗ trợ của nhiều loại nút khác nhau. Ontology đảm bảo sự ổn định và bảo mật của mạng bằng cách trả phí vận hành của các loại nút khác nhau, ONG, đây là khoản bồi thường cho sự đóng góp của mạng.

Tên tokenONG

Xếp hạngNo.414

Vốn hóa thị trường$0.00

Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn$0.00

Thị phần%

Khối lượng giao dịch/Vốn hóa thị trường (24 giờ)0.90%

Nguồn cung lưu hành415,363,399.4414432

Nguồn cung tối đa1,000,000,000

Tổng cung1,000,000,000

Tỷ lệ lưu hành0.4153%

Ngày phát hành2019-08-23

Giá tài sản được phát hành lần đầu tiên1.43 USDT

Giá cao nhất4.59254,2018-09-28

Giá thấp nhất0.0393381415969,2020-03-13

Blockchain công khaiONT

Giới thiệuONG (Ontology Gas) là mã thông báo tiện ích thứ hai của mạng Ontology, đại diện cho quyền sử dụng mạng Ontology. Hoạt động của Ontology yêu cầu sự hỗ trợ của nhiều loại nút khác nhau. Ontology đảm bảo sự ổn định và bảo mật của mạng bằng cách trả phí vận hành của các loại nút khác nhau, ONG, đây là khoản bồi thường cho sự đóng góp của mạng.

Lĩnh vực

Truyền thông xã hội

etfindex:mc_etfindex_sourceTuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được cung cấp bởi cmc và không được xem là lời khuyên đầu tư.

Theo điều khoản MEXC, dịch vụ hiện không khả dụng tại khu vực của bạn. Vui lòng liên hệ CSKH nếu có bất kỳ câu hỏi nào.

ONG/USDT

Ontology Gas
0.1890‎+2.21%
$0.18
Giá cao nhất 24h
0.1892
Giá thấp nhất 24h
0.1810
Vol 24h (ONG)
1.60M
Số lượng 24H (USDT)
296.48K
Biểu đồ
Chi tiết
15 Phút
1 Phút
5 Phút
30 Phút
1 Giờ
4 Giờ
1 Ngày
Bản thường
ONG
Tổng quan
Xếp hạng
No.414
Vốn hóa thị trường
$78.50M
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
$189.00M
Khối lượng giao dịch/Vốn hóa thị trường (24 giờ)
4.75%
Nguồn cung lưu hành
415,363,399.4414432
Nguồn cung tối đa
1,000,000,000
Tổng cung
1,000,000,000
Tỷ lệ lưu hành
41.53%
Ngày phát hành
2019-08-23
Giá phát hành
$1.43
Giá cao nhất
$4.592542018-09-28
Giá thấp nhất
$0.03933814159692020-03-13
Blockchain công khai
ONT
Giới thiệu
Truyền thông xã hội
Link liên quan
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được cung cấp bởi cmc và không được xem là lời khuyên đầu tư.
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
‎0.0001
Số lượng(
ONG
)
Tổng(
USDT
)

Giá(
USDT
)

Số lượng(
ONG
)

Tổng(
USDT
)

0.2619
281.85
73.8165
0.2600
30.00
7.8000
0.2598
1,004.00
260.8392
0.2590
40.00
10.3600
0.2500
40.00
10.0000
0.2200
54.07
11.8954
0.2159
28.00
6.0452
0.2093
8.48
1.7748
0.2000
168.26
33.6520
0.1930
7,295.82
1,408.0932
0.1929
5,925.68
1,143.0636
0.1928
3,008.60
580.0580
0.1924
1,308.10
251.6784
0.1923
4,711.06
905.9368
0.1922
11,960.89
2,298.8830
0.1921
734.55
141.1070
0.1920
11,983.93
2,300.9145
0.1919
2,860.20
548.8723
0.1918
803.99
154.2052
0.1916
29.40
5.6330
0.1913
1,455.07
278.3548
0.1912
1,456.04
278.3948
0.1910
315.84
60.3254
0.1907
185.05
35.2890
0.1905
990.98
188.7816
0.1904
1,062.18
202.2390
0.1903
1,549.80
294.9269
0.1902
7,090.89
1,348.6872
0.1901
2,128.98
404.7190
0.1900
5,695.37
1,082.1203
0.1899
10,122.84
1,922.3273
0.1898
1,837.92
348.8372
0.1897
2,046.66
388.2514
0.1896
1,945.38
368.8440
0.1895
2,741.76
519.5635
0.1894
4,545.66
860.9480
0.1893
4,993.93
945.3509
0.1892
50,615.23
9,576.4015
0.1891
23,307.12
4,407.3763
0.1890
Giá trung bình:
≈0
Tổng ONG:
0
Tổng USDT:
0
0.1890
$0.18
0.1889
2,466.00
465.8274
0.1888
13,054.56
2,464.7009
0.1887
21,672.86
4,089.6686
0.1886
9,663.78
1,822.5889
0.1885
15,208.62
2,866.8248
0.1884
12,403.86
2,336.8872
0.1883
4,197.34
790.3591
0.1882
4,168.92
784.5907
0.1881
15,044.96
2,829.9569
0.1880
3,698.52
695.3217
0.1879
8,528.94
1,602.5878
0.1878
17,912.44
3,363.9562
0.1877
5,606.58
1,052.3550
0.1876
2,493.12
467.7093
0.1875
2,493.12
467.4600
0.1870
16,728.60
3,128.2482
0.1869
731.08
136.6388
0.1865
675.22
125.9285
0.1862
195.25
36.3555
0.1861
607.60
113.0743
0.1859
723.24
134.4503
0.1853
3,283.00
608.3399
0.1842
32.34
5.9570
0.1840
27.90
5.1336
0.1839
1,914.92
352.1537
0.1833
32.34
5.9279
0.1832
81.34
14.9014
0.1829
30.38
5.5565
0.1822
32.34
5.8923
0.1818
32.34
5.8794
0.1805
43.12
7.7831
0.1797
30.38
5.4592
0.1796
49.00
8.8004
0.1794
23.96
4.2984
0.1793
23.97
4.2978
0.1759
130.61
22.9742
0.1745
272.42
47.5372
0.1744
210.74
36.7530
0.1743
91.70
15.9833
0.1742
Giá trung bình:
≈0
Tổng ONG:
0
Tổng USDT:
0
47.10%
M
52.90%
B
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
Giá(
USDT
)
Số lượng(
ONG
)
Thời gian
0.1890
21.08
11:15:55
0.1890
28.17
11:15:55
0.1890
52.72
11:15:55
0.1889
31.51
11:15:52
0.1891
42.86
11:15:47
0.1891
12.27
11:15:47
0.1891
52.24
11:15:47
0.1890
59.12
11:15:34
0.1890
32.74
11:15:34
0.1890
7.41
11:15:34
0.1891
40.13
11:15:26
0.1891
49.52
11:15:26
0.1891
12.92
11:15:26
0.1890
111.11
11:15:16
0.1890
10.66
11:15:16
0.1890
88.16
11:15:16
0.1888
38.19
11:15:06
0.1888
57.84
11:15:06
0.1888
30.08
11:15:05
0.1888
227.81
11:15:05
0.1888
370.18
11:15:05
0.1888
31.58
11:15:05
0.1888
121.71
11:15:05
0.1888
141.54
11:15:05
0.1891
31.48
11:14:57
0.1891
13.02
11:14:57
0.1891
53.03
11:14:57
0.1890
22.03
11:14:46
0.1890
9.34
11:14:46
0.1890
32.48
11:14:46
0.1890
33.98
11:14:46
0.1891
12.75
11:14:35
0.1891
28.38
11:14:35
0.1891
63.90
11:14:35
0.1890
15.66
11:14:26
0.1890
7.68
11:14:26
0.1890
68.18
11:14:26
0.1891
6.68
11:14:14
0.1891
13.87
11:14:14
0.1891
32.51
11:14:14
0.1891
38.72
11:14:14
0.1890
38.74
11:14:05
0.1890
35.22
11:14:05
0.1890
33.11
11:14:05
0.1891
55.87
11:13:54
0.1891
48.80
11:13:54
0.1890
82.38
11:13:44
0.1890
12.69
11:13:44
0.1891
40.51
11:13:36
0.1891
34.26
11:13:36
Spot
Mua
Bán
Limit
Market
Stop-Limit
Khả dụng--USDT
Giá mua vàoUSDT
Số lượngONG
TổngUSDT
Khả dụng--ONG
Giá bán raUSDT
Số lượngONG
TổngUSDT
Maker 0.000% / Taker 0.050%
Mua với
Lệnh chờ(0)
Lịch sử đặt lệnh
Lịch sử giao dịch
Vị thế hiện tại (0)
Chưa có dữ liệu
Loading...