HAPI

HAPI is an on-chain cybersecurity protocol with trustless oracles preventing hacker attacks.

Tên tokenHAPI

Xếp hạngNo.1568

Vốn hóa thị trường$0.00

Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn$0.00

Thị phần%

Khối lượng giao dịch/Vốn hóa thị trường (24 giờ)7.07%

Nguồn cung lưu hành732,248.42342459

Nguồn cung tối đa1,000,000

Tổng cung750,779.20666767

Tỷ lệ lưu hành0.7322%

Ngày phát hành2021-03-07 00:00:00

Giá tài sản được phát hành lần đầu tiên--

Giá cao nhất211.78083955,2021-03-21

Giá thấp nhất0,2021-03-10

Blockchain công khaiETH

Giới thiệuHAPI is an on-chain cybersecurity protocol with trustless oracles preventing hacker attacks.

Lĩnh vực

Truyền thông xã hội

etfindex:mc_etfindex_sourceTuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được cung cấp bởi cmc và không được xem là lời khuyên đầu tư.

Theo điều khoản MEXC, dịch vụ hiện không khả dụng tại khu vực của bạn. Vui lòng liên hệ CSKH nếu có bất kỳ câu hỏi nào.

HAPI/USDT

HAPI
4.302‎-2.60%
$4.30
Giá cao nhất 24h
4.980
Giá thấp nhất 24h
4.069
Vol 24h (HAPI)
742.90
Số lượng 24H (USDT)
3.31K
Biểu đồ
Chi tiết
15 Phút
1 Phút
5 Phút
30 Phút
1 Giờ
4 Giờ
1 Ngày
Bản thường
HAPI
Tổng quan
Xếp hạng
No.1568
Vốn hóa thị trường
$3.15M
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
$4.30M
Khối lượng giao dịch/Vốn hóa thị trường (24 giờ)
1.64%
Nguồn cung lưu hành
732,248.42342459
Nguồn cung tối đa
1,000,000
Tổng cung
750,779.20666767
Tỷ lệ lưu hành
73.22%
Giá cao nhất
$211.780839552021-03-21
Blockchain công khai
ETH
Giới thiệu
Truyền thông xã hội
Link liên quan
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được cung cấp bởi cmc và không được xem là lời khuyên đầu tư.
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
‎0.001
Số lượng(
HAPI
)
Tổng(
USDT
)

Giá(
USDT
)

Số lượng(
HAPI
)

Tổng(
USDT
)

12.200
2.74
33.428
11.000
28.07
308.770
10.900
4.50
49.050
10.500
9.36
98.280
10.336
0.39
4.031
10.000
1.00
10.000
9.000
5.00
45.000
8.800
1.00
8.800
8.050
1.24
9.982
7.450
1.00
7.450
6.990
0.15
1.048
6.560
0.18
1.180
6.199
1.00
6.199
6.000
1.66
9.960
5.964
0.20
1.192
5.920
5.41
32.027
5.489
9.99
54.835
5.422
0.22
1.192
5.250
1.00
5.250
4.980
47.32
235.653
4.929
0.24
1.182
4.718
5.19
24.486
4.709
5.19
24.439
4.701
5.19
24.398
4.692
5.19
24.351
4.683
5.19
24.304
4.675
5.19
24.263
4.669
12.50
58.362
4.666
5.19
24.216
4.658
5.19
24.175
4.649
5.19
24.128
4.640
5.19
24.081
4.555
22.49
102.441
4.389
5.69
24.973
4.302
345.26
1,485.308
4.301
78.63
338.187
4.300
2.26
9.718
4.276
0.27
1.154
4.274
12.48
53.339
4.273
5.42
23.159
Giá trung bình:
≈0
Tổng HAPI:
0
Tổng USDT:
0
4.302
$4.30
4.137
7.00
28.959
4.136
23.35
96.575
4.132
14.52
59.996
4.108
7.25
29.783
4.100
4.96
20.336
4.074
0.26
1.059
4.054
2.50
10.135
4.007
140.58
563.304
3.887
36.03
140.048
3.828
6.87
26.298
3.826
25.96
99.322
3.704
0.29
1.074
3.703
51.26
189.815
3.701
7.50
27.757
3.367
8.78
29.562
3.062
2.43
7.440
3.061
0.39
1.193
2.783
0.67
1.864
2.750
10.00
27.500
2.576
12.53
32.277
2.553
2.74
6.995
2.530
0.47
1.189
2.400
15.00
36.000
2.300
0.46
1.058
2.118
18.88
39.987
2.019
12.38
24.995
1.750
820.17
1,435.297
1.647
24.28
39.989
1.600
125.03
200.048
1.580
15.82
24.995
1.377
39.29
54.102
1.200
20.83
24.996
1.141
21.91
24.999
1.111
5.00
5.555
1.007
5.00
5.035
0.377
73.38
27.664
0.130
39.23
5.099
0.037
989.66
36.617
0.026
890.86
23.162
0.014
714.28
9.999
Giá trung bình:
≈0
Tổng HAPI:
0
Tổng USDT:
0
86.44%
M
13.56%
B
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
Giá(
USDT
)
Số lượng(
HAPI
)
Thời gian
4.302
4.74
18:55:55
4.302
0.95
16:48:15
4.390
0.05
16:48:15
4.417
2.26
15:07:10
4.390
6.98
15:06:21
4.393
2.26
15:06:21
4.390
3.84
14:28:47
4.391
8.95
14:28:47
4.392
43.21
14:28:47
4.407
2.26
14:28:47
4.408
0.34
14:28:47
4.415
0.73
14:21:47
4.416
0.33
14:21:47
4.391
22.73
14:20:17
4.391
12.69
14:20:16
4.392
2.27
14:20:16
4.393
1.86
14:20:16
4.404
1.86
14:20:16
4.415
1.86
14:20:16
4.426
1.86
14:20:16
4.427
0.33
14:20:16
4.656
14.95
14:19:53
4.583
8.95
14:19:53
4.566
41.47
14:19:53
4.364
5.59
14:01:48
4.390
26.91
11:49:03
4.390
1.29
11:49:03
4.389
2.30
11:49:03
4.341
68.38
10:07:55
4.342
2.30
10:07:55
4.342
8.95
10:07:55
4.353
2.29
10:07:55
4.339
1.54
09:48:18
4.347
3.55
09:48:18
4.351
6.66
09:48:18
4.350
1.00
09:33:28
4.328
5.09
08:58:24
4.336
5.33
08:58:17
4.336
5.33
08:58:17
4.336
5.33
08:58:17
4.336
0.43
08:58:14
4.345
0.43
08:57:41
4.345
7.01
08:57:40
4.349
0.43
08:57:40
4.354
7.01
08:57:40
4.380
21.51
08:57:40
4.481
0.24
08:53:12
4.311
3.72
08:53:00
4.980
30.18
08:52:59
4.944
2.27
08:52:59
Spot
Mua
Bán
Limit
Market
Stop-Limit
Khả dụng--USDT
Giá mua vàoUSDT
Số lượngHAPI
TổngUSDT
Khả dụng--HAPI
Giá bán raUSDT
Số lượngHAPI
TổngUSDT
Maker 0.000% / Taker 0.050%
Mua với
Lệnh chờ(0)
Lịch sử đặt lệnh
Lịch sử giao dịch
Vị thế hiện tại (0)
Chưa có dữ liệu
Loading...