DAO

DAO Maker là một nền tảng nhằm xác định lại vốn đầu tư mạo hiểm cho đại chúng, cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và tài chính có thể mở rộng cho các công ty khởi nghiệp được mã hóa. Quỹ đầu tư mạo hiểm ban đầu được hình thành vào năm 2017. Kể từ đó, nó đã phát triển và tạo ra một khuôn khổ doanh thu thấp cho phép nhiều nhà đầu tư bán lẻ và cá nhân tích cực trong thế giới đầu tư mạo hiểm. Khi huy động vốn thông qua DAO Maker, cả hai bên - nhà đầu tư và công ty khởi nghiệp ít rủi ro hơn đáng kể.

Tên tokenDAO

Tổng cung tối đa277,881,998.7907439

Thời gian phát hành--

Nguồn cung lưu hành195,910,529.29074386

Giá phát hành--

IP và quốc tịch của bạn cho biết rằng bạn đang ở một quốc gia/khu vực nơi các dịch vụ MEXC bị hạn chế. Theo điều khoản dịch vụ của MEXC, MEXC không cung cấp dịch vụ cho người dùng ở quốc gia/khu vực nơi bạn sinh sống. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với Dịch vụ CSKH MEXC.

DAO/USDT

DAO Maker
0.1498‎-1.12%
$0.14
Giá cao nhất 24h
0.1535
Giá thấp nhất 24h
0.1455
Vol 24h (DAO)
96.75K
Số lượng 24H (USDT)
14.44K
Biểu đồ
Chi tiết
15 Phút
1 Phút
5 Phút
30 Phút
1 Giờ
4 Giờ
1 Ngày
Bản thường
DAO
Tổng quan
Tên token
DAO
Thời gian phát hành
--
Giá phát hành
--
Tổng cung tối đa
277,881,998.7907439
Nguồn cung lưu hành
195,910,529.29074386
Vốn hóa thị trường lưu hành
29.35M USDT
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
‎0.0001
Số lượng(
DAO
)
Tổng(
USDT
)

Giá(
USDT
)

Số lượng(
DAO
)

Tổng(
USDT
)

0.1702
29.94
5.0957
0.1686
30.66
5.1692
0.1664
169.60
28.2214
0.1646
32.58
5.3626
0.1636
1,583.50
259.0606
0.1627
1,616.50
263.0045
0.1621
1,986.33
321.9840
0.1603
33.83
5.4229
0.1599
48.14
7.6975
0.1591
397.29
63.2088
0.1578
3,482.95
549.6095
0.1565
137.60
21.5344
0.1556
156.80
24.3980
0.1554
561.10
87.1949
0.1544
2,179.96
336.5858
0.1537
1,292.82
198.7064
0.1536
7,008.61
1,076.5224
0.1535
1,358.80
208.5758
0.1534
360.44
55.2914
0.1533
555.65
85.1811
0.1532
594.81
91.1248
0.1531
989.19
151.4449
0.1530
788.16
120.5884
0.1529
1,657.19
253.3843
0.1528
507.14
77.4909
0.1527
259.70
39.6561
0.1526
316.95
48.3665
0.1525
260.26
39.6896
0.1524
1,455.83
221.8684
0.1522
5,487.64
835.2188
0.1521
257.56
39.1748
0.1520
718.24
109.1724
0.1519
5,864.93
890.8828
0.1518
663.40
100.7041
0.1517
531.57
80.6391
0.1513
647.27
97.9319
0.1510
628.27
94.8687
0.1509
633.17
95.5453
0.1506
158.38
23.8520
0.1505
206.55
31.0857
Giá trung bình:
≈0
Tổng DAO:
0
Tổng USDT:
0
0.1498
$0.14
0.1492
132.19
19.7227
0.1489
1,045.73
155.7091
0.1488
2,785.31
414.4541
0.1486
7,277.03
1,081.3666
0.1485
564.72
83.8609
0.1484
666.10
98.8492
0.1483
497.53
73.7836
0.1482
532.89
78.9742
0.1481
203.60
30.1531
0.1479
640.56
94.7388
0.1478
486.80
71.9490
0.1477
12,089.41
1,785.6058
0.1476
101.56
14.9902
0.1472
160.24
23.5873
0.1471
666.99
98.1142
0.1470
791.90
116.4093
0.1469
166.14
24.4059
0.1468
3,353.23
492.2541
0.1467
417.94
61.3117
0.1461
323.65
47.2852
0.1459
156.99
22.9048
0.1456
199.11
28.9904
0.1455
11,332.39
1,648.8627
0.1448
69.20
10.0201
0.1442
13.00
1.8746
0.1440
3,923.63
565.0027
0.1438
309.90
44.5636
0.1422
1,536.17
218.4433
0.1411
12,183.90
1,719.1482
0.1402
1,972.53
276.5487
0.1400
71.42
9.9988
0.1392
112.90
15.7156
0.1374
1,864.39
256.1671
0.1370
218.97
29.9988
0.1366
6,354.55
868.0315
0.1355
356.61
48.3206
0.1348
3,709.19
499.9988
0.1346
3,097.00
416.8562
0.1337
46.92
6.2732
0.1317
48.35
6.3676
Giá trung bình:
≈0
Tổng DAO:
0
Tổng USDT:
0
63.81%
M
36.19%
B
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
Giá(
USDT
)
Số lượng(
DAO
)
Thời gian
0.1498
42.98
07:40:06
0.1498
10.68
07:10:01
0.1498
153.64
07:02:13
0.1491
53.66
06:57:31
0.1492
32.35
06:57:31
0.1492
78.39
06:57:31
0.1491
104.31
06:57:24
0.1491
44.23
06:51:52
0.1491
44.23
06:51:52
0.1491
44.23
06:51:52
0.1491
44.23
06:51:52
0.1500
1.157K
06:27:00
0.1499
174.78
06:27:00
0.1484
69.07
06:05:41
0.1484
45.24
06:03:31
0.1484
45.24
06:03:31
0.1484
1.98
06:03:31
0.1485
43.26
06:03:31
0.1485
45.24
06:03:31
0.1485
45.24
06:03:31
0.1485
45.24
06:03:31
0.1485
228.85
06:03:31
0.1480
10.82
06:02:07
0.1488
90.58
05:52:02
0.1488
90.58
05:52:02
0.1488
90.58
05:52:02
0.1488
69.10
05:52:02
0.1488
90.58
05:52:02
0.1480
279.07
05:44:20
0.1474
63.17
05:25:08
0.1474
42.65
05:25:08
0.1478
59.25
05:25:08
0.1478
147.10
05:25:08
0.1478
44.13
05:25:08
0.1478
44.13
05:25:08
0.1478
44.13
05:25:08
0.1482
0.02
05:23:57
0.1482
106.93
05:23:57
0.1481
69.02
05:23:57
0.1482
88.52
05:22:57
0.1481
69.02
05:22:57
0.1481
58.27
05:16:31
0.1479
196.30
05:16:31
0.1477
67.21
05:15:49
0.1472
173.25
04:01:06
0.1484
81.14
03:56:39
0.1456
190.30
03:44:19
0.1459
136.53
03:44:19
0.1464
65.69
03:43:27
0.1464
338.74
03:43:27
Spot
Mua
Bán
Limit
Market
Stop-Limit
Khả dụng--USDT
Giá mua vàoUSDT
Số lượngDAO
TổngUSDT
Khả dụng--DAO
Giá bán raUSDT
Số lượngDAO
TổngUSDT
Mức phí
Maker 0.000% / Taker 0.050%
Mua với
Lệnh chờ(0)
Lịch sử đặt lệnh
Lịch sử giao dịch
Vị thế hiện tại (0)
Chưa có dữ liệu
Loading...