Giá theo thời gian thực và thống kê của Ethereum (ETH)

Ethereum (ETH) hiện đang giao dịch ở mức 143,571.4995 PHP, phản ánh mức thay đổi -0.89% trong 24 giờ qua. Khối lượng giao dịch 24 giờ của Ethereum đạt 34.25B và vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn là 17.33T PHP.

143,571.4995 PHP

Giá Ethereum theo thời gian thực

34.25B

Khối lượng giao dịch Ethereum trong 24 giờ

17.33T PHP

Vốn hóa thị trường của Ethereum

Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của ETH sang PHP

1 ETH = 143,571.4995 PHP1 PHP = 0.0{5}6965 ETH

Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 ETH sang PHP là 143,571.4995 PHP.

Mua 5 ETH sẽ có giá là 717,857.4975 PHP và 10 ETH có giá là 1,435,714.995 PHP.

1 PHP có thể được chuyển đổi sang 0.0{5}6965 ETH.

50 PHP có thể được chuyển đổi sang 0.0003482 ETH, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.

Tỷ lệ chuyển đổi của 1 ETH sang PHP đã thay đổi +34.80% trong 7 ngày qua.

Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động -0.89%, đạt mức cao nhất là 149,127.8646 PHP và thấp nhất là 142,081.8828 PHP.

Một tháng qua, giá trị của 1 ETH là 91,763.95800000001 PHP, tương ứng với mức thay đổi +56.47% so với giá hiện tại.

Trong 90 ngày qua, ETH đã thay đổi -6,996.346500000001 PHP, dẫn đến mức thay đổi -4.65% về giá trị.

Giới thiệu Ethereum (ETH)

Giờ đây bạn đã tính được giá của Ethereum (ETH), bạn có thể tìm hiểu thêm về Ethereum trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của ETH từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua Ethereum, các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.

Cặp giao dịch ETH khả dụng trên MEXC

Tiền tệGiáBiến động 24 giờThao tác
ETH/BTC
0.025160₱3,612.25892742
‎+0.23%Giao dịch
ETH/TUSD
2,578.89₱370,255,104.345555
‎-0.85%Giao dịch
ETH/USDE
2,571.81₱369,238,618.129095
‎-0.86%Giao dịch
ETH/BRL
14,543.53₱2,088,036,410.123235
‎-0.37%Giao dịch
ETH/USDT
2,574.35₱369,603,289.737825
‎-0.88%Giao dịch
ETH/USDC
2,575.61₱369,784,189.827195
‎-0.89%Giao dịch
ETH/EUR
2,295.03₱329,500,898.497485
‎-1.00%Giao dịch
MX/ETH
0.00106368₱152.71413258816
‎+0.16%Giao dịch
RSR/ETH
0.0000035671₱0.51213389586645
‎-6.63%Giao dịch
SNX/ETH
0.0003343₱47.99595228285
‎-2.96%Giao dịch

Dự đoán giá Ethereum hôm nay và tuần này

ETH đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của ETH phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:

Dự đoán giá ETH hôm nay

Hôm nay, Ethereum được dự đoán sẽ đạt mức giá ₱ 143,571.4995 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.

Dự đoán giá ETH tuần này

Đến 22 tháng 5 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của ETH có thể đạt ₱ 143,709.1708008904050587055 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.

Khám phá góc nhìn của người dùng về Ethereum cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!

Dự đoán giá ETH hôm nay

Bảng tính Ethereum sang Philippine Peso

Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của ETH sang PHP và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 ETH, 2 ETH, 5 ETH hay thậm chí 10,000 ETH sang PHP, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo PHP ngay.

Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của ETH sang PHP và tự tin giao dịch!

Bảng tính ETH sang PHP

  • 1 ETH
    143,571.4995 PHP
  • 2 ETH
    287,142.999 PHP
  • 3 ETH
    430,714.4985 PHP
  • 4 ETH
    574,285.998 PHP
  • 5 ETH
    717,857.4975 PHP
  • 6 ETH
    861,428.997 PHP
  • 7 ETH
    1,005,000.4965 PHP
  • 8 ETH
    1,148,571.996 PHP
  • 9 ETH
    1,292,143.4955 PHP
  • 10 ETH
    1,435,714.995 PHP
  • 50 ETH
    7,178,574.975 PHP
  • 100 ETH
    14,357,149.95 PHP
  • 1,000 ETH
    143,571,499.5 PHP
  • 5,000 ETH
    717,857,497.5 PHP
  • 10,000 ETH
    1,435,714,995 PHP

Bảng tính PHP sang ETH

  • 1 PHP
    0.0{5}6965 ETH
  • 2 PHP
    0.0{4}1393 ETH
  • 3 PHP
    0.0{4}2089 ETH
  • 4 PHP
    0.0{4}2786 ETH
  • 5 PHP
    0.0{4}3482 ETH
  • 6 PHP
    0.0{4}4179 ETH
  • 7 PHP
    0.0{4}4875 ETH
  • 8 PHP
    0.0{4}5572 ETH
  • 9 PHP
    0.0{4}6268 ETH
  • 10 PHP
    0.0{4}6965 ETH
  • 50 PHP
    0.0003482 ETH
  • 100 PHP
    0.0006965 ETH
  • 1,000 PHP
    0.006965 ETH
  • 5,000 PHP
    0.03482 ETH
  • 10,000 PHP
    0.06965 ETH

Câu hỏi thường gặp

Máy tính tiền điện tử sang fiat là gì?

Máy tính tiền điện tử sang fiat hỗ trợ người dùng nhanh chóng chuyển đổi giá trị tiền điện tử sang các loại tiền fiat truyền thống như USD, EUR hoặc GBP. Công cụ này giúp bạn hiểu được giá trị thực tế của tài sản tiền điện tử.

Máy tính có bao gồm phí giao dịch không?

Không, máy tính chỉ hiển thị giá trị thị trường hiện tại của Ethereum. Máy tính không tính đến phí giao dịch hoặc phí rút, các khoản này có thể thay đổi tùy thuộc vào sàn giao dịch hoặc nhà cung cấp ví.

Tôi có thể chuyển đổi nhiều loại tiền điện tử cùng lúc không?

Hiện tại, máy tính của chúng tôi hỗ trợ chuyển đổi tài sản riêng lẻ. Bạn có thể lặp lại quy trình cho từng loại tiền điện tử để nhận được giá trị fiat tương ứng.

Máy tính chuyển đổi tiền điện tử sang fiat có miễn phí không?

Có, máy tính trên MEXC hoàn toàn miễn phí, hỗ trợ chuyển đổi ETH không giới hạn mà không có bất kỳ khoản phí ẩn nào.

Tôi có thể sử dụng máy tính trên thiết bị di động không?

Chắc chắn rồi! Máy tính tiền điện tử sang fiat của chúng tôi được tối ưu hóa cho cả máy tính và thiết bị di động, cung cấp khả năng truy cập liền mạch mọi lúc mọi nơi.

Những loại tiền fiat nào được hỗ trợ?

Máy tính hiện hỗ trợ lên đến 25 loại tiền fiat. Bao gồm USD, EUR, GBP, JPY và nhiều loại khác, hỗ trợ người dùng toàn cầu kiểm tra giá trị ETH theo đơn vị tiền tệ yêu thích.