IP và quốc tịch của bạn cho biết rằng bạn đang ở một quốc gia/khu vực nơi các dịch vụ MEXC bị hạn chế. Theo điều khoản dịch vụ của MEXC, MEXC không cung cấp dịch vụ cho người dùng ở quốc gia/khu vực nơi bạn sinh sống. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với Dịch vụ CSKH MEXC.
Tìm kiếm hàng đầu
1
BTCUSDTVĩnh cửu
MEXC
93,460.5
-5.87%
2
ETHUSDTVĩnh cửu
MEXC
2,468.01
-19.85%
3
XRPUSDTVĩnh cửu
MEXC
2.2114
-21.29%
4
SOLUSDTVĩnh cửu
193.26
-8.79%
5
TRUMPUSDTVĩnh cửu
17.537
-18.00%
6
FARTCOINUSDTVĩnh cửu
0.6416
+4.92%
7
HOLDUSDTVĩnh cửu
0.0006580
-32.80%
8
DOGEUSDTVĩnh cửu
0.22936
-22.11%
9
SUIUSDTVĩnh cửu
2.9880
-16.73%
10
LITUSDTVĩnh cửu
0.7393
-37.38%
11
SLCUSDTVĩnh cửu
0.0004250
+59.11%
12
POPCATUSDTVĩnh cửu
0.1903
-13.96%
13
PEPEUSDTVĩnh cửu
0.0{5}8925
-25.58%
14
AVAXUSDTVĩnh cửu
23.684
-22.81%
Yêu thích
USDT
USDC
ETH
BTC
TUSD
EUR
Tất cả
Chính
Đổi mới
Đánh giá
Hệ sinh thái TRON
AI
DePIN
Hệ sinh thái BTC
Web3.0
POW
Zone
Cặp giao dịch
Giá
Biến động
ETH/BTC
Ethereum
0.026466
$2,479.091
‎-14.74%
58.88
MX/BTC
MX Token
0.0{4}3292
$3.083
‎-9.56%
1.24
EOS/BTC
EOS
0.0{5}5835
$0.54
‎-18.12%
0.25
TRX/BTC
Tron
0.0{5}2307
$0.21
‎-4.27%
0.27
ANKR/BTC
AnkrNetwork
0.0{6}2173
$0.020
‎-15.67%
0.15
DOT/BTC
Polkadot
0.0{4}4651
$4.35
‎-18.00%
0.26
PCX/BTC
ChainX
0.0{6}8515
$0.079
‎-11.75%
0.14
KSM/BTC
Kusama
0.0001873
$17.54
‎-19.47%
0.32
XRP/BTC
XRP
0.0{4}23775
$2.22
‎-15.96%
2.09
ATOM/BTC
COSMOS
0.0{4}4374
$4.097
‎-22.17%
0.17
BCH/BTC
Bitcoin Cash Node
0.003222
$301.80
‎-18.92%
0.41
SOL/BTC
Solana
0.00207394
$194.26
‎-2.79%
1.91
LTC/BTC
Litecoin
0.0009939
$93.099
‎-14.36%
1.89
DASH/BTC
DASH
0.0002473
$23.16
‎-16.67%
0.29
ELF/BTC
ELF
0.0{5}29149
$0.27
‎-12.70%
0.13
IRIS/BTC
IRISnet
0.0{7}2203
$0.0020
‎-15.81%
0.12
LBTC/BTC
LightningBitcoin
0.0{5}1373
$0.12
‎+2.08%
0.14
ONT/BTC
Ontology Token
0.0{5}1755
$0.16
‎-17.76%
0.17
RIF/BTC
RIF
0.0{6}5457
$0.051
‎-22.96%
0.20
ETC/BTC
Ethereum Classic
0.0002028
$18.99
‎-16.88%
0.31
OMG/BTC
OmiseGo
0.0{5}2258
$0.21
‎-17.47%
0.14
HIVE/BTC
HIVE
0.0{5}3115
$0.29
‎-15.62%
0.16
SNT/BTC
StatusNetwork
0.0{6}3101
$0.029
‎-15.61%
0.14

ETH/BTC

Ethereum
0.026466‎-14.74%
$2,479.091
Giá cao nhất 24h
0.031281
Giá thấp nhất 24h
0.023416
Vol 24h (ETH)
2.14K
Số lượng 24H (BTC)
58.88
K-line
Chi tiết
15 Phút
1 Phút
5 Phút
30 Phút
1 Giờ
4 Giờ
1 Ngày
Bản thường
ETH
Tổng quan
Tên token
ETH
Thời gian phát hành
2014-07-24 00:00:00
Giá phát hành
0.35 USDT
Tổng cung tối đa
Không giới hạn
Nguồn cung lưu hành
120,523,086.80423748
Vốn hóa thị trường lưu hành
298.44B USDT
Sổ lệnh
‎0.000001
Số lượng(
ETH
)
Tổng(
BTC
)

Giá(
BTC
)

Số lượng(
ETH
)

Tổng(
BTC
)

0.027173
0.002
0.00005
0.027131
0.008
0.00021
0.027095
0.006
0.00016
0.027078
0.007
0.00018
0.027018
0.003
0.00008
0.027015
0.006
0.00016
0.027008
0.005
0.00013
0.026920
0.007
0.00018
0.026885
0.013
0.00034
0.026762
0.007
0.00018
0.026464
5.369
0.14208
0.026463
4.795
0.12689
0.026462
4.291
0.11354
0.026461
5.007
0.13249
0.026460
4.481
0.11856
0.026459
4.441
0.11750
0.026458
4.547
0.12030
0.026457
4.357
0.11527
0.026456
41.559
1.09948
0.026455
4.257
0.11261
0.026454
56.386
1.49163
0.026453
32.633
0.86324
0.026452
4.475
0.11837
0.026451
32.767
0.86671
0.026450
4.681
0.12381
0.026449
58.150
1.53800
0.026448
55.017
1.45508
0.026447
4.554
0.12043
0.026446
49.551
1.31042
0.026445
49.304
1.30384
0.026444
5.100
0.13486
0.026443
54.519
1.44164
0.026442
4.268
0.11285
0.026441
49.784
1.31633
0.026440
4.523
0.11958
0.026439
4.555
0.12042
0.026438
4.309
0.11392
0.026437
4.328
0.11441
0.026436
4.751
0.12559
0.026435
4.699
0.12421
Giá trung bình:
≈0
Tổng ETH:
0
Tổng BTC:
0
0.026466
$2,479.091
0.026408
0.044
0.00116
0.026405
0.500
0.01320
0.026404
0.007
0.00018
0.026391
11.397
0.30077
0.026390
4.400
0.11611
0.026389
51.134
1.34937
0.026388
65.031
1.71603
0.026387
4.456
0.11758
0.026386
55.194
1.45634
0.026385
4.818
0.12712
0.026384
60.100
1.58567
0.026383
40.649
1.07244
0.026382
39.330
1.03760
0.026381
36.269
0.95681
0.026380
4.390
0.11580
0.026379
39.234
1.03495
0.026378
32.828
0.86593
0.026377
4.322
0.11400
0.026376
35.235
0.92935
0.026375
4.988
0.13155
0.026374
4.727
0.12466
0.026373
4.646
0.12252
0.026372
4.923
0.12982
0.026371
5.099
0.13446
0.026370
4.780
0.12604
0.026369
4.520
0.11918
0.026368
4.543
0.11978
0.026367
4.489
0.11836
0.026366
4.993
0.13164
0.026365
4.561
0.12025
0.026364
4.719
0.12441
0.026363
4.402
0.11604
0.026362
2.698
0.07112
0.026338
0.002
0.00005
0.026234
0.033
0.00086
0.026211
0.002
0.00005
0.026205
0.004
0.00010
0.026146
0.017
0.00044
0.026140
0.003
0.00007
0.026129
0.013
0.00033
Giá trung bình:
≈0
Tổng ETH:
0
Tổng BTC:
0
49.20%
M
50.80%
B
Giao dịch mới nhất
Giá(
BTC
)
Số lượng(
ETH
)
Thời gian
0.026466
0.002
05:39:38
0.026463
0.378
05:38:40
0.026486
0.003
05:38:25
0.026488
0.005
05:38:24
0.026514
0.002
05:38:20
0.026517
0.005
05:38:19
0.026598
0.008
05:37:16
0.026568
0.004
05:36:31
0.026548
0.004
05:35:49
0.026558
0.008
05:35:03
0.026577
0.005
05:34:17
0.026585
0.096
05:34:02
0.026584
0.012
05:34:02
0.026582
0.004
05:33:48
0.026616
0.006
05:33:42
0.026626
0.008
05:32:30
0.026639
0.002
05:31:59
0.026648
0.002
05:31:14
0.026638
0.012
05:30:01
0.026657
0.108
05:29:38
0.026667
0.001
05:28:55
0.026667
0.008
05:28:55
0.026675
0.001
05:28:03
0.026678
0.007
05:27:49
0.026672
0.008
05:26:50
0.026608
0.007
05:26:05
0.026573
0.019
05:25:58
0.026562
0.006
05:25:38
0.026555
0.004
05:24:31
0.026520
0.006
05:23:46
0.026501
0.017
05:22:43
0.026505
0.002
05:22:43
0.026532
0.831
05:22:00
0.026529
0.500
05:22:00
0.026524
0.044
05:21:28
0.026541
0.007
05:20:50
0.026565
0.003
05:19:51
0.026560
0.003
05:18:35
0.026570
0.032
05:18:32
0.026592
0.001
05:18:04
0.026605
0.005
05:17:12
0.026567
0.038
05:16:28
0.026580
0.005
05:16:17
0.026582
0.006
05:15:17
0.026589
0.005
05:14:16
0.026610
0.006
05:13:13
0.026609
0.001
05:12:01
0.026618
0.001
05:10:54
0.026627
0.001
05:10:05
0.026639
0.003
05:09:04
Spot
 
1X-400X Futures
Maker 0.000% / Taker 0.050%
Mua
Bán
Limit
Stop-Limit
OCO
Mua với
Khả dụng--BTC
Giá mua vàoBTC
Số lượngETH
TổngBTC
Khả dụng--ETH
Giá bán raBTC
Số lượngETH
TổngBTC
Lệnh chờ(0)
Lịch sử đặt lệnh
Lịch sử giao dịch
Vị thế hiện tại (0)
Chưa có dữ liệu
Loading...