Giá Vulture Peak (VPK)
Giá Vulture Peak (VPK) theo thời gian thực hôm nay là 0.01662747 USD. Vốn hoá thị trường hiện tại $ 71.25K USD. Giá VPK/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Hiệu suất thị trường chính của Vulture Peak:
- Khối lượng giao dịch 24 giờ: $ 3.32 USD
- Biến động giá Vulture Peak trong ngày: --
- Nguồn cung lưu hành: 4.29M USD
Nhận cập nhật giá VPK/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá VPK chính xác.
Trong hôm nay, biến động giá của Vulture Peak/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Vulture Peak/USD là $ -0.0092055377.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Vulture Peak/USD là $ -0.0104063020.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Vulture Peak/USD là $ -0.028958256109553526.
Thời gian | Biến động (USD) | Biến động (%) |
---|---|---|
Hôm nay | $ 0 | -- |
30 ngày | $ -0.0092055377 | -55.36% |
60 ngày | $ -0.0104063020 | -62.58% |
90 ngày | $ -0.028958256109553526 | -63.52% |
Khám phá phân tích giá mới nhất của Vulture Peak: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:
--
--
-2.41%
Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:
Vulture Peak is a pioneering Launchpad and an Investment fund focusing on blockchain games, NFTs, metaverse, DeFi, and other recent developments in the blockchain space. While the blockchain industry has been expanding and growing in recent years, not much has been done to have equal growth amongst the overall sphere of our society and it has mostly benefited a certain segment of the society who has the resources and liberty of investing early in projects. Vulture Peak focuses on leveling down these grounds and empowering everyone with investing power. Better days are on their way and it’s time to bid farewell to the days of staking and locking your tokens for getting whitelisted in IDOs. Let’s empower everyone and let’s grow together!
MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!
Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.
1 VPK/AUD | A$0.026603952 |
1 VPK/GBP | £0.0131357013 |
1 VPK/EUR | €0.0159623712 |
1 VPK/USD | $0.01662747 |
1 VPK/MYR | RM0.0743247909 |
1 VPK/TRY | ₺0.5864508669 |
1 VPK/JPY | ¥2.617163778 |
1 VPK/RUB | ₽1.6629132747 |
1 VPK/INR | ₹1.4176580922 |
1 VPK/IDR | Rp268.1849624541 |
1 VPK/PHP | ₱0.9642269853 |
1 VPK/EGP | £E.0.8461719483 |
1 VPK/BRL | R$0.1119028731 |
1 VPK/CAD | C$0.0237772821 |
1 VPK/BDT | ৳1.983657171 |
1 VPK/NGN | ₦25.6992513573 |
1 VPK/UAH | ₴0.6960258942 |
1 VPK/VES | Bs0.84800097 |
1 VPK/PKR | Rs4.6212727371 |
1 VPK/KZT | ₸8.6018890551 |
1 VPK/THB | ฿0.5691582981 |
1 VPK/TWD | NT$0.5443833678 |
1 VPK/CHF | Fr0.0147984483 |
1 VPK/HKD | HK$0.1290291672 |
1 VPK/MAD | .د.م0.1672723482 |