Giá VNX Swiss Franc (VCHF)
Giá VNX Swiss Franc (VCHF) theo thời gian thực hôm nay là 1.09 USD. Vốn hoá thị trường hiện tại $ 10.20M USD. Giá VCHF/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Hiệu suất thị trường chính của VNX Swiss Franc:
- Khối lượng giao dịch 24 giờ: $ 31.56K USD
- Biến động giá VNX Swiss Franc trong ngày: -0.13%
- Nguồn cung lưu hành: 9.36M USD
Nhận cập nhật giá VCHF/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá VCHF chính xác.
Trong hôm nay, biến động giá của VNX Swiss Franc/USD là $ -0.001512760028515.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của VNX Swiss Franc/USD là $ -0.0304689880.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của VNX Swiss Franc/USD là $ -0.0429426210.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của VNX Swiss Franc/USD là $ -0.0720699845811115.
Thời gian | Biến động (USD) | Biến động (%) |
---|---|---|
Hôm nay | $ -0.001512760028515 | -0.13% |
30 ngày | $ -0.0304689880 | -2.79% |
60 ngày | $ -0.0429426210 | -3.93% |
90 ngày | $ -0.0720699845811115 | -6.20% |
Khám phá phân tích giá mới nhất của VNX Swiss Franc: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:
+0.04%
-0.13%
-1.13%
Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:
What is the project about? VNX Swiss Franc (VCHF) is a token referencing Swiss Franc from a token generator licensed under the Blockchain act in Liechtenstein. What makes your project unique? Being referenced to traditional currency, VNX Swiss Franc offers a traditional asset in the digital form. VCHF token generation and all services in respect of the tokens are carried out by VNX Commodities, a company registered with the Liechtenstein Financial Market Authority (FMA) under the Tokens and TT Services Providers Law (TVTG) (https://fmaregister.fma-li.li/search?searchText=&number=310339&category=) History of your project. VNX, a Liechtenstein-based company registered by the Liechtenstein Financial Market Authority (FMA). In April 2022 VNX launched its European platform for investment into tokenized traditional assets and issues the first European multichain token fully backed by physical gold and represents individual ownership of the gold - VNX Gold (VNXAU). In December 2022, VNX added VNX Euro (VEUR) and VNX Swiss Franc (VCHF), expanding investor capabilities in the crypto space by offering digital assets tied to traditional currencies. VNX Euro (VEUR) and VNX Swiss Franc (VCHF) are tokens referencing respective fiat currencies. VNX stablecoins provide the ability for crypto users to trade in native currencies as well as manage their portfolio more effectively: to hedge, trade, and profit with more options. What’s next for your project? VNX aims to make VNX Swiss Franc (VCHF) available to users by expanding the list of cryptocurrency exchanges where it is traded. There are also plans to release the token on various blockchains, making it multichain. What can your token be used for? Hedge. Hold VCHF to hedge against crypto volatility and avoid losses during a market decline; Trade. Buy and sell digital assets in a matter of minutes on CEXs and DEXs; Earn. Lend, provide liquidity, stake and use other investment opportunities in CeFi/DeFi.
MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!
Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.
1 VCHF/AUD | A$1.7658 |
1 VCHF/GBP | £0.8829 |
1 VCHF/EUR | €1.0573 |
1 VCHF/USD | $1.09 |
1 VCHF/MYR | RM4.8941 |
1 VCHF/TRY | ₺38.6187 |
1 VCHF/JPY | ¥171.9693 |
1 VCHF/RUB | ₽110.9402 |
1 VCHF/INR | ₹93.9471 |
1 VCHF/IDR | Rp17,868.8496 |
1 VCHF/PHP | ₱64.1901 |
1 VCHF/EGP | £E.55.1104 |
1 VCHF/BRL | R$6.6599 |
1 VCHF/CAD | C$1.5696 |
1 VCHF/BDT | ৳133.5577 |
1 VCHF/NGN | ₦1,695.168 |
1 VCHF/UAH | ₴46.2923 |
1 VCHF/VES | Bs57.77 |
1 VCHF/PKR | Rs304.8948 |
1 VCHF/KZT | ₸577.9398 |
1 VCHF/THB | ฿37.8557 |
1 VCHF/TWD | NT$36.0899 |
1 VCHF/CHF | Fr0.9919 |
1 VCHF/HKD | HK$8.4802 |
1 VCHF/MAD | .د.م10.9981 |