Giá LiquidLayer (LILA)
Giá LiquidLayer (LILA) theo thời gian thực hôm nay là 0.01203473 USD. Vốn hoá thị trường hiện tại $ 99.29K USD. Giá LILA/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Hiệu suất thị trường chính của LiquidLayer:
- Khối lượng giao dịch 24 giờ: $ 30.60 USD
- Biến động giá LiquidLayer trong ngày: +23.76%
- Nguồn cung lưu hành: 8.25M USD
Nhận cập nhật giá LILA/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá LILA chính xác.
Trong hôm nay, biến động giá của LiquidLayer/USD là $ +0.00231071.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của LiquidLayer/USD là $ -0.0016852160.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của LiquidLayer/USD là $ -0.0066488633.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của LiquidLayer/USD là $ -0.020888878526894924.
Thời gian | Biến động (USD) | Biến động (%) |
---|---|---|
Hôm nay | $ +0.00231071 | +23.76% |
30 ngày | $ -0.0016852160 | -14.00% |
60 ngày | $ -0.0066488633 | -55.24% |
90 ngày | $ -0.020888878526894924 | -63.44% |
Khám phá phân tích giá mới nhất của LiquidLayer: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:
+5.41%
+23.76%
+20.88%
Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:
LiquidLayer is a highly scalable PoW blockchain with integrated Liquid-Staking-Derivative Bridge. (https://app.uniswap.org/swap?outputCurrency=0x96aDD417293a49E80f024734e96CFd8b355bCc14) LiquidLayer advances PoW blockchains with EVM compatibility and trilemma solutions. Its unique LSD bridge transfers funds from Ethereum, leveraging DeFi instead of merely locking assets, enabling users to earn APY on bridged assets. The future of Proof-of-Work is now.
MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!
Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.
1 LILA/AUD | A$0.019255568 |
1 LILA/GBP | £0.0095074367 |
1 LILA/EUR | €0.0114329935 |
1 LILA/USD | $0.01203473 |
1 LILA/MYR | RM0.0539155904 |
1 LILA/TRY | ₺0.4238631906 |
1 LILA/JPY | ¥1.8922205979 |
1 LILA/RUB | ₽1.1991404972 |
1 LILA/INR | ₹1.0278862893 |
1 LILA/IDR | Rp194.1085212119 |
1 LILA/PHP | ₱0.7059572618 |
1 LILA/EGP | £E.0.6108828948 |
1 LILA/BRL | R$0.0754577571 |
1 LILA/CAD | C$0.0173300112 |
1 LILA/BDT | ৳1.435743289 |
1 LILA/NGN | ₦18.6007583407 |
1 LILA/UAH | ₴0.5037737978 |
1 LILA/VES | Bs0.61377123 |
1 LILA/PKR | Rs3.3448125089 |
1 LILA/KZT | ₸6.2259268709 |
1 LILA/THB | ฿0.4108656822 |
1 LILA/TWD | NT$0.3931746291 |
1 LILA/CHF | Fr0.0105905624 |
1 LILA/HKD | HK$0.0933895048 |
1 LILA/MAD | .د.م0.1210693838 |