Giá Impossible Finance (IF)
Giá Impossible Finance (IF) theo thời gian thực hôm nay là 0.00942966 USD. Vốn hoá thị trường hiện tại $ 95.12K USD. Giá IF/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Hiệu suất thị trường chính của Impossible Finance:
- Khối lượng giao dịch 24 giờ: $ 20.76 USD
- Biến động giá Impossible Finance trong ngày: -0.16%
- Nguồn cung lưu hành: 10.09M USD
Nhận cập nhật giá IF/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá IF chính xác.
Trong hôm nay, biến động giá của Impossible Finance/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Impossible Finance/USD là $ -0.0010881469.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Impossible Finance/USD là $ +0.0090614647.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Impossible Finance/USD là $ +0.00059571717712696.
Thời gian | Biến động (USD) | Biến động (%) |
---|---|---|
Hôm nay | $ 0 | -0.16% |
30 ngày | $ -0.0010881469 | -11.53% |
60 ngày | $ +0.0090614647 | +96.10% |
90 ngày | $ +0.00059571717712696 | +6.74% |
Khám phá phân tích giá mới nhất của Impossible Finance: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:
-0.03%
-0.16%
-1.30%
Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:
The first two Impossible Finance products revolve around yield & autonomous community creation. Versus TradFi’s low yields, defi yield protocols have been a killer app, but impermanent loss still looms large. Instead, focusing on low-IL asset pools such as EUR and JPY stablecoins, where central banks have negative interest rates, or non-dividend yielding synthetics (hint: high growth stocks don’t have dividends) like synthetic TSLA, we propose the first wave of “Impossible Yield” products powered by our stablecoin swap, StableXswap. Taking a page out of Aave & Synthetix’ playbook, this also encourages us to integrate many synthetic assets, lending protocols, and cross-chain solutions to aggregate liquidity. This yield generated from stable EUR, JPY, or TSLA pools is unbeatable by TradFi, at least until the ECB changes policies, the Japanese population pyramid inverts, or Elon Musk changes his website’s FAQ. In early 2021, we saw Wall Street Bets clash with Robinhood & hedge funds, putting emphasis on addressing retail users’ needs without sacrificing user autonomy. Beyond avoiding business models that actively harm users (i.e. selling flow to frontrunners, or hiding spreads to mask fees), why would you ever accept dividendless holdings when defi can give you yield? That’s Impossible Finance: we’re hellbent on providing better financial instruments for the world. The second release of Impossible Finance products tackle crypto’s best killer app: fundraising. In the wake of 2017 ICO scams, Vitalik posited DAICOs, (DAO + ICOs), where project teams could raise smart- contract vested funds, provided they achieve certain milestones. Governors determined whether the team was still building, or else refund investors. However, 2018 lacked robust governance and voting portals (i.e.snapshot.page), let alone real products to invest in. Today, we propose the launch of self-sustaining- initial-dex-offerings, or SSIDOs. With the power of yield from our AMMs and partner protocols, a team that raises $10M with a $2M burn rate can be self-sustaining with just 20% APY, creating a new raise once, build forever model. The Andre’s of the world can find capital & liquidity and no longer need to rely on cexes and rent-seeking private investment funds to pay the bills. Meanwhile, vesting stable LP tokens from the fundraise stay within our AMM, which creates sticky TVL. Teams that raise via this system get automatically transparent banking, while traders get access to steady liquidity, anti-rugpull peace of mind. Our mission at Impossible Finance will be to continue finding win-wins for traders, investors, projects, and protocols alike.
MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!
Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.
1 IF/AUD | A$0.0152760492 |
1 IF/GBP | £0.0077323212 |
1 IF/EUR | €0.0091467702 |
1 IF/USD | $0.00942966 |
1 IF/MYR | RM0.0425277666 |
1 IF/TRY | ₺0.3340928538 |
1 IF/JPY | ¥1.485642933 |
1 IF/RUB | ₽0.9754040304 |
1 IF/INR | ₹0.8124595056 |
1 IF/IDR | Rp154.5845654304 |
1 IF/PHP | ₱0.5529552624 |
1 IF/EGP | £E.0.4774236858 |
1 IF/BRL | R$0.0578038158 |
1 IF/CAD | C$0.0135787104 |
1 IF/BDT | ৳1.1569249854 |
1 IF/NGN | ₦14.665007232 |
1 IF/UAH | ₴0.4010434398 |
1 IF/VES | Bs0.49977198 |
1 IF/PKR | Rs2.6413420626 |
1 IF/KZT | ₸5.0050749348 |
1 IF/THB | ฿0.3275863884 |
1 IF/TWD | NT$0.3123103392 |
1 IF/CHF | Fr0.0085809906 |
1 IF/HKD | HK$0.0733627548 |
1 IF/MAD | .د.م0.095239566 |