Giá Bonzi (BONZI)
Giá Bonzi (BONZI) theo thời gian thực hôm nay là 0.00072594 USD. Vốn hoá thị trường hiện tại $ 0.00 USD. Giá BONZI/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Hiệu suất thị trường chính của Bonzi:
- Khối lượng giao dịch 24 giờ: $ 36.38K USD
- Biến động giá Bonzi trong ngày: +117.23%
- Nguồn cung lưu hành: 0.00 USD
Nhận cập nhật giá BONZI/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá BONZI chính xác.
Trong hôm nay, biến động giá của Bonzi/USD là $ +0.00039177.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Bonzi/USD là $ -0.0000975299.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Bonzi/USD là $ +0.0012968176.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Bonzi/USD là $ +0.00031939485489808165.
Thời gian | Biến động (USD) | Biến động (%) |
---|---|---|
Hôm nay | $ +0.00039177 | +117.23% |
30 ngày | $ -0.0000975299 | -13.43% |
60 ngày | $ +0.0012968176 | +178.64% |
90 ngày | $ +0.00031939485489808165 | +78.56% |
Khám phá phân tích giá mới nhất của Bonzi: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:
+6.48%
+117.23%
+207.27%
Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:
Welcome to the world of Bonzi, the first vista meme, native only to @ethervista! He will explore the blockchain with you as your very own friend and sidekick! VISTA is a value-compounding deflationary currency. Wut ? This means Ethervista is constantly autobuying and burning the token, increasing the floor price each time. This is a type of feature that EthervistaDEX renders possible To date, 2.17% of the total supply has been bought and burned forever...
MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!
Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.
1 BONZI/AUD | A$0.0011687634 |
1 BONZI/GBP | £0.0005734926 |
1 BONZI/EUR | €0.000689643 |
1 BONZI/USD | $0.00072594 |
1 BONZI/MYR | RM0.0032449518 |
1 BONZI/TRY | ₺0.0255821256 |
1 BONZI/JPY | ¥0.1145678508 |
1 BONZI/RUB | ₽0.0747645606 |
1 BONZI/INR | ₹0.0620751294 |
1 BONZI/IDR | Rp11.7087080382 |
1 BONZI/PHP | ₱0.0421988922 |
1 BONZI/EGP | £E.0.0369285678 |
1 BONZI/BRL | R$0.0044863092 |
1 BONZI/CAD | C$0.0010453536 |
1 BONZI/BDT | ৳0.086604642 |
1 BONZI/NGN | ₦1.1237406012 |
1 BONZI/UAH | ₴0.0303878484 |
1 BONZI/VES | Bs0.03702294 |
1 BONZI/PKR | Rs0.2017605042 |
1 BONZI/KZT | ₸0.3755505402 |
1 BONZI/THB | ฿0.0247327758 |
1 BONZI/TWD | NT$0.023847129 |
1 BONZI/CHF | Fr0.0006460866 |
1 BONZI/HKD | HK$0.0056332944 |
1 BONZI/MAD | .د.م0.0073029564 |