Giá AllSafe (ASAFE)
Giá AllSafe (ASAFE) theo thời gian thực hôm nay là 0.00046868 USD. Vốn hoá thị trường hiện tại $ 6.09K USD. Giá ASAFE/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Hiệu suất thị trường chính của AllSafe:
- Khối lượng giao dịch 24 giờ: $ 0.06 USD
- Biến động giá AllSafe trong ngày: -3.13%
- Nguồn cung lưu hành: 13.02M USD
Nhận cập nhật giá ASAFE/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá ASAFE chính xác.
Trong hôm nay, biến động giá của AllSafe/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của AllSafe/USD là $ -0.0001427379.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của AllSafe/USD là $ -0.0001408580.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của AllSafe/USD là $ -0.0001244029560938493.
Thời gian | Biến động (USD) | Biến động (%) |
---|---|---|
Hôm nay | $ 0 | -3.13% |
30 ngày | $ -0.0001427379 | -30.45% |
60 ngày | $ -0.0001408580 | -30.05% |
90 ngày | $ -0.0001244029560938493 | -20.97% |
Khám phá phân tích giá mới nhất của AllSafe: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:
+0.28%
-3.13%
-5.61%
Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:
Allsafe2 is a medium of exchange designed around securely exchanging information which is a process made possible by certain principles of cryptography. Within Allsafe systems the safety, integrity and balance of all ledgers is maintained by a community, handling cryptocurrency transactions for a small foo. Allsafe seek to add more security. This is our main goal. We will try to add allsafe to casinos and online stores. We welcome you all to participate in this project. This coin will be for trading as well as in the use of game
MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!
Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.
1 ASAFE/AUD | A$0.000749888 |
1 ASAFE/GBP | £0.0003702572 |
1 ASAFE/EUR | €0.000445246 |
1 ASAFE/USD | $0.00046868 |
1 ASAFE/MYR | RM0.0020996864 |
1 ASAFE/TRY | ₺0.0165069096 |
1 ASAFE/JPY | ¥0.07369993 |
1 ASAFE/RUB | ₽0.046703962 |
1 ASAFE/INR | ₹0.040025272 |
1 ASAFE/IDR | Rp7.5593537804 |
1 ASAFE/PHP | ₱0.0274927688 |
1 ASAFE/EGP | £E.0.0237995704 |
1 ASAFE/BRL | R$0.0029479972 |
1 ASAFE/CAD | C$0.0006748992 |
1 ASAFE/BDT | ৳0.055913524 |
1 ASAFE/NGN | ₦0.7243871212 |
1 ASAFE/UAH | ₴0.0196189448 |
1 ASAFE/VES | Bs0.02390268 |
1 ASAFE/PKR | Rs0.1302602324 |
1 ASAFE/KZT | ₸0.2424622244 |
1 ASAFE/THB | ฿0.0159444936 |
1 ASAFE/TWD | NT$0.0153117756 |
1 ASAFE/CHF | Fr0.0004124384 |
1 ASAFE/HKD | HK$0.0036510172 |
1 ASAFE/MAD | .د.م0.0047149208 |