Đối với người dùng mới bắt đầu, giao dịch Futures có thể phức tạp hơn giao dịch Spot vì liên quan đến nhiều thuật ngữ chuyên môn hơn. Để giúp người dùng mới hiểu và làm chủ giao dịch Futures một cách hiệu quả, bài viết này nhằm mục đích giải thích ý nghĩa của các thuật ngữ này khi xuất hiện trên trang giao dịch MEXC Futures.
Chúng tôi sẽ giới thiệu các thuật ngữ này theo thứ tự xuất hiện, bắt đầu từ trái sang phải.
Vĩnh cửu: "Vĩnh cửu" biểu thị sự liên tục. "Futures vĩnh cửu" thường thấy (còn được gọi là hợp đồng tương lai vĩnh cửu) phát triển từ hợp đồng tương lai tài chính truyền thống, với điểm khác biệt chính là hợp đồng tương lai vĩnh cửu không có ngày thanh toán. Điều này có nghĩa là miễn là vị thế không bị đóng do thanh lý bắt buộc, thì sẽ vẫn mở vô thời hạn.
Giá chỉ số: Giá chỉ số thu được bằng cách tham khảo giá của các sàn giao dịch chính thống lớn và tính toán giá bình quân gia quyền. Giá chỉ số được hiển thị trên trang hiện tại là giá chỉ số MX.
Giá hợp lý: Giá hợp lý theo thời gian thực của hợp đồng tương lai, được tính dựa trên giá chỉ số và giá thị trường. Được sử dụng để tính PNL chưa thực hiện của các vị thế và xác định thanh lý vị thế. Giá hợp lý có thể sai lệch so với giá hợp lý của Futures để tránh thao túng giá.
Funding Rate / Đếm ngược: Funding rate trong giai đoạn hiện tại. Nếu tỷ lệ dương, những người nắm giữ vị thế long sẽ trả Funding fee cho những người nắm giữ vị thế short. Nếu tỷ lệ âm, những người nắm giữ vị thế short sẽ trả Funding fee cho những người nắm giữ vị thế long.
Sổ lệnh: Là cửa sổ quan sát xu hướng thị trường trong quá trình giao dịch, trong khu vực sổ lệnh, bạn có thể quan sát từng giao dịch, tỷ lệ người mua và người bán, v.v.
Mở Long/Mở Short và Đóng Long/Đóng Short: Sau khi nhập giá và số lượng, dựa trên phán đoán về xu hướng thị trường, bạn có thể chọn mở một vị thế long hoặc short, nếu dự đoán giá tăng, bạn mở một vị thế long, nếu dự đoán giá giảm, bạn mở một vị thế short. Khi bán hợp đồng mà bạn đã mua, bạn sẽ đóng vị thế đó. Khi mở một vị thế bằng cách mua hợp đồng và không bị thanh lý, được gọi là một vị thế nắm giữ. Bạn có thể xem các vị thế đang nắm giữ của mình bằng cách nhấp vào [Mở vị thế] ở cuối trang.
Mở vị thế: Khi bạn dự đoán giá token sẽ tăng/giảm trong tương lai và mở một vị thế dựa trên xu hướng này, được gọi là mở vị thế long.
Margin: Người dùng có thể tham gia giao dịch Futures sau khi nạp một khoản tiền theo tỷ lệ nhất định làm tài sản thế chấp. Khoản tiền này được gọi là ký quỹ. Chế độ ký quỹ được chia thành isolated margin hoặc cross margin.
Isolated: Trong chế độ isolated margin, khoản tiền ký quỹ nhất định được phân bổ cho một vị thế. Nếu số tiền ký quỹ cho một vị thế giảm xuống mức dưới mức ký quỹ duy trì, thì vị thế đó sẽ bị thanh lý. Bạn cũng có thể chọn thêm hoặc giảm ký quỹ cho vị thế này.
Cross: Trong chế độ cross margin, tất cả các vị thế chia sẻ cross margin của tài sản. Trong trường hợp bị thanh lý, nhà giao dịch có thể mất tất cả số tiền ký quỹ và tất cả các vị thế dưới số tiền cross margin của tài sản đó.
Các loại lệnh: Các loại lệnh được chia thành lệnh Limit, lệnh Market, lệnh kích hoạt, lệnh Trailing stop và lệnh Post-only.
Limit: Lệnh Limit là lệnh được đặt để mua hoặc bán ở một mức giá cụ thể hoặc tốt hơn. Tuy nhiên, lệnh Limit không đảm bảo luôn được khớp.
Market: Lệnh market là lệnh được đặt để mua hoặc bán nhanh chóng ở mức giá tốt nhất hiện có trên thị trường.
Kích hoạt: Đối với các lệnh kích hoạt, người dùng có thể đặt trước giá kích hoạt, đặt giá vào lệnh và số lượng. Khi giá thị trường đạt đến giá kích hoạt, hệ thống sẽ tự động đặt lệnh tại mức giá đặt lệnh. Trước khi lệnh kích hoạt được kích hoạt thành công, vị thế hoặc ký quỹ sẽ không bị đóng băng.
Trailing Stop: Lệnh Trailing stop được gửi tới thị trường dựa trên cài đặt của người dùng dưới dạng một lệnh chiến lược khi thị trường đang trong giai đoạn thoái lui. Giá Kích hoạt Thực tế = Giá Cao nhất (Thấp nhất) của Thị trường ± Phương sai (Khoảng cách Giá) hoặc Giá Cao nhất (Thấp nhất) của Thị trường * (1 ± Phương sai). Đồng thời, người dùng có thể đặt giá kích hoạt lệnh trước khi tính giá kích hoạt.
Maker: Lệnh Post-only sẽ không được thực hiện ngay lập tức trên thị trường, đảm bảo rằng người dùng sẽ luôn là Maker. Nếu lệnh được khớp với lệnh hiện có ngay lập tức, lệnh đó sẽ bị hủy.
TP/SL: Lệnh TP/SL là lệnh có các điều kiện kích hoạt đặt trước (giá chốt lời hoặc giá cắt lỗ). Khi giá mới nhất/giá hợp lý/giá chỉ số đạt đến giá kích hoạt đặt trước, hệ thống sẽ đóng vị thế ở mức giá thị trường tốt nhất, dựa trên số lượng và giá kích hoạt đặt trước. Điều này được thực hiện để đạt được mục tiêu chốt lời hoặc cắt lỗ, cho phép người dùng tự động giải quyết lợi nhuận mong muốn hoặc tránh những tổn thất không cần thiết.
Lệnh Stop Limit: Lệnh Stop limit là một lệnh đặt trước trong đó người dùng có thể đặt trước giá cắt lỗ, giá limit và số lượng mua/bán. Khi giá mới nhất đạt đến giá cắt lỗ, hệ thống sẽ tự động đặt lệnh ở mức giá limit.
COIN-M: COIN-M Futures do MEXC cung cấp là một hợp đồng nghịch đảo sử dụng tiền mã hóa làm tài sản thế chấp, nghĩa là tiền mã hóa đóng vai trò là tiền tệ cơ bản. Ví dụ: Trong trường hợp hợp đồng tương lai ký quỹ bằng BTC, Bitcoin được sử dụng làm ký quỹ ban đầu và để tính toán PNL.
USDT-M: USDT-M Futures do MEXC cung cấp là một hợp đồng tuyến tính, là một sản phẩm phái sinh tuyến tính được định giá và thanh toán bằng USDT, một loại tiền ổn định được chốt bằng giá trị của USD.
PNL: Nhập giá vào lệnh, số lượng hợp đồng bạn nắm giữ và hệ số đòn bẩy. Sau đó, đặt giá đóng dự kiến của bạn để tính thu nhập và lợi nhuận cuối cùng.
Tính toán mục tiêu: Nhập giá vào lệnh của bạn, số lượng hợp đồng bạn nắm giữ và hệ số đòn bẩy. Sau đó, đặt lợi nhuận mong muốn của bạn để tính toán thu nhập và lợi nhuận cuối cùng.
Giá thanh lý: Nhập giá vào lệnh của bạn, số lượng hợp đồng bạn nắm giữ và hệ số đòn bẩy. Sau đó, chọn chế độ ký quỹ (cross hoặc isolated) để tính giá thanh lý.
Mở tối đa: Nhập giá vào lệnh, hệ số đòn bẩy và số tiền ký quỹ khả dụng của bạn để tính số lượng hợp đồng tối đa bạn có thể mở cho một vị thế mua/bán.
Giá vào lệnh: Khi bạn có nhiều vị thế Futures cho cùng một cặp giao dịch, hãy nhập giá vào lệnh tương ứng và số lượng Futures tương ứng. Bạn có thể tính giá vào lệnh cho các hợp đồng của cùng một cặp giao dịch.
Funding Fee: Nhập giá hợp lý, số lượng vị thế và funding rate (0.01%) để tính số tiền funding fee bạn cần trả hoặc nhận.
Lưu ý: Các kết quả được tính bằng máy tính Futures chỉ nhằm mục đích tham khảo và kết quả thực tế trong giao dịch trực tiếp sẽ được ưu tiên áp dụng.
Đối với người mới bắt đầu, trước khi tham gia giao dịch Futures lần đầu, bạn có thể thực hành trên giao diện Giao dịch Demo Futures của MEXC để làm quen với các tính năng khác nhau trước khi giao dịch trực tiếp trên sàn.
Vị thế: Số lượng contract của các vị thế chưa được đóng.
Giá vào lệnh: Giá vào lệnh trung bình khi người dùng mở một vị thế. Ví dụ: nếu người dùng mở Long MX/USDT khối lượng 100 cont ở mức giá 2 USDT và sau đó mở thêm 1 vị thế Long MX/USDT khác có khối lượng 100 contract ở mức giá 2,1 USDT, thì giá vào lệnh trung bình của người dùng sẽ được tính như sau: ( 2 * 100 + 2,1 * 100) / (100 + 100) = 2,05 USDT.
Giá hợp lý: Cơ chế này được đưa ra để bảo vệ người dùng bằng cách giảm thiểu rủi ro do biến động thị trường ở một nền tảng duy nhất. Nó được tính toán bằng cách tính trọng số dữ liệu giá từ các sàn giao dịch chính thống, từ đó có thể phản ánh hợp lý về giá thị trường thực. Để biết thêm thông tin về giá hợp lý, bạn có thể tham khảo bài viết “Giá chỉ số, giá hợp lý và giá cuối cùng”.
Giá thanh lí ước tính: Khi giá hợp lý đạt đến giá thanh lý ước tính, vị thế của bạn sẽ bị thanh lý bắt buộc. Để biết thêm chi tiết về việc thanh lý bắt buộc, bạn có thể tham khảo bài viết “Thanh lý bắt buộc”.
Số lượng đặt lệnh và số lượng khớp: "Số lượng đặt lệnh" đề cập đến khối lượng giao dịch mong muốn do người dùng đặt trước khi đặt lệnh. Khi người dùng đặt lệnh với khối lượng lớn, lệnh thường được chia thành nhiều lệnh nhỏ hơn, được khớp theo thứ tự. "Số lượng khớp" đề cập đến số lượng thực tế đã được giao dịch. Khi số lượng đặt lệnh bằng số lượng khớp, điều đó có nghĩa lệnh của bạn đã được khớp hoàn toàn.
Giá đặt lệnh và giá khớp lệnh: "Giá đặt lệnh" là giá giao dịch mong muốn được người dùng nhập khi đặt lệnh. Nếu người dùng chọn lệnh Limit thì giá đặt lệnh là giá do người dùng nhập. Nếu người dùng chọn lệnh Market thì giá đặt lệnh sẽ phụ thuộc vào giá khớp lệnh thực tế. Khi người dùng đặt lệnh lớn, lệnh thường được chia thành nhiều lệnh nhỏ hơn, được thực hiện tuần tự. Do biến động thị trường, giá khớp lệnh của mỗi lệnh có thể khác nhau. "Giá khớp lệnh" đề cập đến mức trung bình của các mức giá đã khớp lệnh.
Giá vào lệnh trung bình: Giá trung bình để mở một vị thế.
Giá đóng trung bình: Giá trung bình của tất cả các vị thế đóng.
PNL đã thực hiện: Tất cả các khoản lãi và lỗ đã thực hiện sau khi đóng vị thế, bao gồm phí giao dịch, chi phí cấp vốn và PNL đóng. (Không bao gồm phần phí giao dịch được thanh toán băng tiền thưởng Futures và MX).
Giá trị tài sản: Số dư trên Ví + PNL chưa thực hiện.
Số dư Ví: Tổng số tiền chuyển vào – Tổng số số tiền chuyển đi + PNL đã thực hiện.
Hiểu rõ về các thuật ngữ liên quan đến giao dịch Futures chỉ là bước đầu tiên trong việc tìm hiểu cách sử dụng các công cụ trong Futures. Tiếp theo, bạn cần có kinh nghiệm thực tế thông qua trải nghiệm giao dịch. Trước khi giao dịch Futrues, bạn có thể tập sử dụng
giao dịch Demo Futures của MEXC. Khi đã thành thạo, bạn có thể chuyển sang giao dịch Futures thực tế.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin này không cung cấp lời khuyên về đầu tư, thuế, pháp lý, tài chính, kế toán hoặc bất kỳ dịch vụ liên quan nào khác, cũng không cấu thành lời khuyên mua, bán hoặc nắm giữ bất kỳ tài sản nào. MEXC Learn cung cấp thông tin chỉ để tham khảo và không được coi là lời khuyên đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu đầy đủ các rủi ro liên quan và thận trọng khi đầu tư. Nền tảng không chịu trách nhiệm cho các quyết định đầu tư của người dùng.