TRX

TRON: Phi tập trung Web TRON được dành riêng để xây dựng cơ sở hạ tầng cho một Internet thực sự phi tập trung. Giao thức TRON, một trong những hệ điều hành dựa trên blockchain lớn nhất trên thế giới cung cấp khả năng mở rộng, tính sẵn sàng cao và hỗ trợ điện toán thông lượng cao (HTC), đóng vai trò là nền tảng cho tất cả các ứng dụng phi tập trung trong hệ sinh thái TRON. Nó cũng cung cấp khả năng tương thích tốt hơn cho các hợp đồng thông minh Ethereum thông qua một nền tảng hợp đồng thông minh sáng tạo, có thể cắm được. Kể từ ngày 24 tháng 7 năm 2018, TRON đã mua lại BitTorrent Inc., một công ty công nghệ Internet có trụ sở tại San Francisco. Nó thiết kế các công nghệ phân tán mở rộng quy mô hiệu quả, giữ trí thông minh ở mức cao nhất và giúp người sáng tạo cũng như người tiêu dùng kiểm soát nội dung và dữ liệu của họ. Hàng tháng, hơn 170 triệu người sử dụng các sản phẩm do BitTorrent Inc. phát triển. Các giao thức của nó di chuyển tới 40% lưu lượng truy cập Internet trên thế giới hàng ngày. Hiện TRON là một trong những hệ điều hành dựa trên blockchain lớn nhất trên thế giới với hơn 100 triệu người dùng.

Tên tokenTRX

Tổng cung tối đa94,994,252,023.21133

Thời gian phát hành2017-07-01 00:00:00

Nguồn cung lưu hành94,994,233,290.46478

Giá phát hành0.0015 USDT

IP và quốc tịch của bạn cho biết rằng bạn đang ở một quốc gia/khu vực nơi các dịch vụ MEXC bị hạn chế. Theo điều khoản dịch vụ của MEXC, MEXC không cung cấp dịch vụ cho người dùng ở quốc gia/khu vực nơi bạn sinh sống. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với Dịch vụ CSKH MEXC.

TRX/USDT

Tron
0.2306‎-1.74%
$0.23
Giá cao nhất 24h
0.2357
Giá thấp nhất 24h
0.2296
Vol 24h (TRX)
126.93M
Số lượng 24H (USDT)
29.51M
Biểu đồ
Chi tiết
15 Phút
1 Phút
5 Phút
30 Phút
1 Giờ
4 Giờ
1 Ngày
Bản thường
TRX
Tổng quan
Tên token
TRX
Thời gian phát hành
2017-07-01 00:00:00
Giá phát hành
0.0015 USDT
Tổng cung tối đa
94,994,252,023.21133
Nguồn cung lưu hành
94,994,233,290.46478
Vốn hóa thị trường lưu hành
21.90B USDT
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
‎0.0001
Số lượng(
TRX
)
Tổng(
USDT
)

Giá(
USDT
)

Số lượng(
TRX
)

Tổng(
USDT
)

0.2357
92.44
21.7881
0.2356
116.51
27.4497
0.2355
3,469.53
817.0743
0.2352
34.41
8.0932
0.2350
3,155.54
741.5519
0.2347
1,000.00
234.7000
0.2345
926.43
217.2478
0.2340
2,030.37
475.1065
0.2338
21,116.20
4,936.9675
0.2336
177,389.50
41,438.1872
0.2335
6,900.27
1,611.2130
0.2334
6,239.20
1,456.2292
0.2333
4,767.50
1,112.2577
0.2332
9,320.70
2,173.5872
0.2331
19,231.90
4,482.9558
0.2330
7,286.82
1,697.8290
0.2329
540,069.30
125.7821K
0.2328
141,762.80
33,002.3798
0.2327
187,315.50
43,588.3168
0.2326
209,227.20
48,666.2467
0.2325
233,924.39
54,387.4206
0.2324
233,158.20
54,185.9656
0.2323
230,046.20
53,439.7322
0.2322
288,025.25
66,879.4630
0.2321
371,030.38
86,116.1511
0.2320
959,094.47
222.5099K
0.2319
290,487.80
67,364.1208
0.2318
282,211.80
65,416.6952
0.2317
457,041.66
105.8965K
0.2316
449,231.86
104.042K
0.2315
431,203.70
99,823.6565
0.2314
781,527.10
180.8453K
0.2313
509,884.60
117.9363K
0.2312
508,166.30
117.488K
0.2311
774,341.57
178.9503K
0.2310
1,168,316.10
269.881K
0.2309
2,353,092.45
543.329K
0.2308
2,345,398.81
541.318K
0.2307
244,065.20
56,305.8416
0.2306
867.86
200.1285
Giá trung bình:
≈0
Tổng TRX:
0
Tổng USDT:
0
0.2306
$0.23
0.2305
14,835.34
3,419.5458
0.2304
401,930.73
92,604.8401
0.2303
1,408,793.90
324.4452K
0.2302
3,303,728.50
760.5183K
0.2301
563,162.00
129.5835K
0.2300
806,060.18
185.3938K
0.2299
912,794.29
209.8514K
0.2298
376,417.00
86,500.6266
0.2297
579,168.50
133.035K
0.2296
300,971.00
69,102.9416
0.2295
618,748.19
142.0027K
0.2294
207,062.60
47,500.1604
0.2293
665,508.99
152.6012K
0.2292
172,063.70
39,437.0000
0.2291
57,079.90
13,077.0050
0.2290
43,969.50
10,069.0155
0.2289
61,953.00
14,181.0417
0.2288
91,691.98
20,979.1250
0.2287
333,989.00
76,383.2843
0.2286
43,334.27
9,906.2141
0.2285
41,449.30
9,471.1650
0.2284
107,400.83
24,530.3495
0.2283
456,389.40
104.1937K
0.2282
43,451.86
9,915.7144
0.2281
38,890.16
8,870.8454
0.2280
42,417.76
9,671.2492
0.2279
67,596.19
15,405.1717
0.2278
39,508.10
8,999.9451
0.2277
22,926.00
5,220.2502
0.2276
3,360.10
764.7587
0.2275
4,867.50
1,107.3562
0.2273
20,610.50
4,684.7666
0.2270
8.81
1.9998
0.2266
120.00
27.1920
0.2262
442.08
99.9984
0.2260
431.50
97.5190
0.2259
44.26
9.9983
0.2258
44.28
9.9984
0.2256
1,067.67
240.8663
0.2253
4.79
1.0791
Giá trung bình:
≈0
Tổng TRX:
0
Tổng USDT:
0
45.41%
M
54.59%
B
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
Giá(
USDT
)
Số lượng(
TRX
)
Thời gian
0.2306
379.42
11:12:51
0.2306
1.034K
11:12:51
0.2306
2.998K
11:12:51
0.2305
40.69
11:12:51
0.2305
14.07
11:12:51
0.2305
10.52
11:12:51
0.2305
134.75
11:12:51
0.2306
34.65
11:12:48
0.2305
42.61
11:12:46
0.2306
72.63
11:12:46
0.2306
62.71
11:12:46
0.2306
64.70
11:12:46
0.2305
53.93
11:12:43
0.2305
91.25
11:12:43
0.2305
61.18
11:12:43
0.2306
106.03
11:12:42
0.2306
122.84
11:12:42
0.2306
8.80
11:12:42
0.2305
19.39
11:12:41
0.2305
81.33
11:12:41
0.2305
112.29
11:12:41
0.2305
23.19
11:12:40
0.2305
295.21
11:12:39
0.2305
659.80
11:12:39
0.2305
154.35
11:12:39
0.2305
20.36
11:12:38
0.2305
2.222K
11:12:37
0.2305
1.028K
11:12:37
0.2305
47.01
11:12:36
0.2305
119.55
11:12:36
0.2305
33.48
11:12:36
0.2306
20.44
11:12:32
0.2305
71.76
11:12:31
0.2305
60.67
11:12:31
0.2305
175.29
11:12:31
0.2305
177.14
11:12:31
0.2305
11.00
11:12:28
0.2305
54.54
11:12:26
0.2305
29.37
11:12:26
0.2305
50.51
11:12:26
0.2305
65.62
11:12:26
0.2305
13.36
11:12:25
0.2305
28.57
11:12:24
0.2305
15.28
11:12:22
0.2305
86.88
11:12:21
0.2305
10.47
11:12:21
0.2305
102.69
11:12:21
0.2305
26.01
11:12:19
0.2306
246.19
11:12:17
0.2306
63.22
11:12:17
Spot
Mua
Bán
Limit
Market
Stop-Limit
Khả dụng--USDT
Giá mua vàoUSDT
Số lượngTRX
TổngUSDT
Khả dụng--TRX
Giá bán raUSDT
Số lượngTRX
TổngUSDT
Mức phí
Maker 0.000% / Taker 0.050%
Mua với
Lệnh chờ(0)
Lịch sử đặt lệnh
Lịch sử giao dịch
Vị thế hiện tại (0)
Chưa có dữ liệu
Loading...