TON

Ngoài việc xử lý hàng triệu giao dịch mỗi giây, hệ sinh thái dựa trên blockchain TON có tất cả các cơ hội để tạo ra một Internet Web3.0 đích thực với lưu trữ phi tập trung, mạng ẩn danh, DNS, thanh toán tức thì và các dịch vụ phi tập trung khác nhau.

Tên tokenTON

Tổng cung tối đaKhông giới hạn

Thời gian phát hành--

Nguồn cung lưu hành2,481,742,387.2647324

Giá phát hành--

IP và quốc tịch của bạn cho biết rằng bạn đang ở một quốc gia/khu vực nơi các dịch vụ MEXC bị hạn chế. Theo điều khoản dịch vụ của MEXC, MEXC không cung cấp dịch vụ cho người dùng ở quốc gia/khu vực nơi bạn sinh sống. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với Dịch vụ CSKH MEXC.

TON/USDT

0 Phí
TONCOIN
3.602‎+1.69%
$3.60
Giá cao nhất 24h
3.747
Giá thấp nhất 24h
3.511
Vol 24h (TON)
2.21M
Số lượng 24H (USDT)
7.96M
Biểu đồ
Chi tiết
1 Phút
5 Phút
15 Phút
30 Phút
1 Giờ
4 Giờ
1 Ngày
Bản thường
TON
Tổng quan
Tên token
TON
Thời gian phát hành
--
Giá phát hành
--
Tổng cung tối đa
Không giới hạn
Nguồn cung lưu hành
2,481,827,950.108753
Vốn hóa thị trường lưu hành
8.94B USDT
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
‎0.001
Số lượng(
TON
)
Tổng(
USDT
)

Giá(
USDT
)

Số lượng(
TON
)

Tổng(
USDT
)

3.660
38.61
141.312
3.659
1.65
6.037
3.656
32.80
119.916
3.653
1.37
5.004
3.650
22.93
83.694
3.648
2.72
9.922
3.647
27.86
101.605
3.645
57.12
208.202
3.640
4.08
14.851
3.637
2.72
9.892
3.633
15,678.41
56,959.663
3.632
3,578.23
12,996.131
3.631
5,520.60
20,045.298
3.630
1,950.48
7,080.242
3.629
664.97
2,413.176
3.628
864.87
3,137.748
3.627
1,620.26
5,876.683
3.626
7,569.62
27,447.442
3.625
2,211.09
8,015.201
3.624
917.74
3,325.889
3.623
681.67
2,469.690
3.622
1,253.74
4,541.046
3.621
2,035.97
7,372.247
3.620
1,136.10
4,112.682
3.619
589.13
2,132.061
3.618
9,430.99
34,121.321
3.617
2,364.71
8,553.156
3.616
1,673.57
6,051.629
3.615
1,981.73
7,163.953
3.614
5,759.28
20,814.037
3.613
2,507.86
9,060.898
3.612
6,983.36
25,223.896
3.611
7,604.62
27,460.282
3.610
6,719.63
24,257.864
3.609
2,247.02
8,109.495
3.608
8,917.86
32,175.638
3.607
7,177.74
25,890.108
3.606
10,247.40
36,952.124
3.605
6,169.22
22,240.038
3.604
2,088.69
7,527.638
Giá trung bình:
≈0
Tổng TON:
0
Tổng USDT:
0
3.602
$3.60
3.601
47.43
170.795
3.600
124.74
449.064
3.599
4,277.39
15,394.326
3.598
10,175.52
36,611.520
3.597
12,174.73
43,792.503
3.596
3,564.63
12,818.409
3.595
9,330.45
33,542.967
3.594
8,156.76
29,315.395
3.593
8,713.79
31,308.647
3.592
8,564.52
30,763.755
3.591
6,441.84
23,132.647
3.590
6,604.92
23,711.662
3.589
13,417.59
48,155.730
3.588
6,131.08
21,998.315
3.587
3,661.41
13,133.477
3.586
1,401.60
5,026.137
3.585
9,606.57
34,439.553
3.584
1,509.90
5,411.481
3.583
2,377.59
8,518.904
3.582
1,369.71
4,906.301
3.581
1,354.44
4,850.249
3.580
6,600.39
23,629.396
3.579
2,056.41
7,359.891
3.578
2,122.37
7,593.839
3.577
1,016.31
3,635.340
3.576
1,366.36
4,886.103
3.575
4,698.31
16,796.458
3.574
670.60
2,396.724
3.573
791.68
2,828.672
3.572
2,371.71
8,471.748
3.571
613.25
2,189.915
3.570
400.62
1,430.213
3.569
11.13
39.722
3.568
1,100.00
3,924.800
3.561
2,631.30
9,370.059
3.560
529.33
1,884.414
3.553
0.29
1.030
3.551
0.46
1.633
3.550
4.70
16.685
3.542
0.61
2.160
Giá trung bình:
≈0
Tổng TON:
0
Tổng USDT:
0
53.22%
M
46.78%
B
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
Giá(
USDT
)
Số lượng(
TON
)
Thời gian
3.602
46.12
06:29:57
3.604
45.07
06:29:57
3.604
25.21
06:29:57
3.603
8.24
06:29:27
3.601
49.25
06:29:17
3.603
22.58
06:29:14
3.603
47.56
06:29:14
3.600
4.04
06:29:07
3.603
60.09
06:28:51
3.603
34.31
06:28:51
3.603
28.45
06:28:51
3.601
0.25
06:28:51
3.603
26.98
06:28:42
3.603
47.76
06:28:40
3.605
24.11
06:28:30
3.604
46.01
06:28:30
3.605
0.87
06:28:26
3.604
39.96
06:28:15
3.604
11.14
06:28:15
3.602
45.03
06:28:13
3.602
1.00
06:28:13
3.604
27.74
06:28:12
3.604
31.67
06:28:00
3.604
17.45
06:28:00
3.602
12.62
06:27:27
3.602
5.91
06:27:27
3.603
5.54
06:27:15
3.603
4.88
06:27:15
3.603
5.15
06:27:15
3.603
0.92
06:27:15
3.604
0.74
06:27:02
3.601
0.75
06:27:02
3.603
26.98
06:26:44
3.603
55.64
06:26:44
3.603
53.86
06:26:44
3.603
66.34
06:26:44
3.604
26.98
06:26:00
3.604
1.59
06:25:51
3.604
2.80
06:25:51
3.603
3.32
06:25:51
3.604
1.50
06:25:51
3.604
0.46
06:25:51
3.604
4.14
06:25:51
3.605
7.18
06:25:49
3.605
3.60
06:25:49
3.603
6.55
06:25:49
3.605
2.82
06:25:49
3.604
1.86
06:25:35
3.603
24.73
06:25:27
3.604
2.01
06:25:27
Spot
Mua
Bán
Limit
Market
Stop-Limit
Khả dụng--USDT
Giá mua vàoUSDT
Số lượngTON
TổngUSDT
Khả dụng--TON
Giá bán raUSDT
Số lượngTON
TổngUSDT
Mức phí
Maker 0.000% / Taker 0.000%
Mua với
Lệnh chờ(0)
Lịch sử đặt lệnh
Lịch sử giao dịch
Vị thế hiện tại (0)
Chưa có dữ liệu
Loading...