NMR

Numeraire là mã thông báo Ethereum ERC20. Mã nguồn của hợp đồng thông minh Numeraire được cung cấp công khai. Hợp đồng thông minh Ethereum quy định rằng sẽ không bao giờ có hơn 21 triệu Numeraire được đúc.

Tên tokenNMR

Tổng cung tối đa10,673,463.95094637

Thời gian phát hành--

Nguồn cung lưu hành7,972,658.13363197

Giá phát hành--

IP và quốc tịch của bạn cho biết rằng bạn đang ở một quốc gia/khu vực nơi các dịch vụ MEXC bị hạn chế. Theo điều khoản dịch vụ của MEXC, MEXC không cung cấp dịch vụ cho người dùng ở quốc gia/khu vực nơi bạn sinh sống. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với Dịch vụ CSKH MEXC.

NMR/USDT

Numeraire
8.621‎-4.12%
$8.62
Giá cao nhất 24h
9.066
Giá thấp nhất 24h
8.440
Vol 24h (NMR)
130.30K
Số lượng 24H (USDT)
1.14M
Biểu đồ
Chi tiết
15 Phút
1 Phút
5 Phút
30 Phút
1 Giờ
4 Giờ
1 Ngày
Bản thường
NMR
Tổng quan
Tên token
NMR
Thời gian phát hành
--
Giá phát hành
--
Tổng cung tối đa
10,673,463.95094637
Nguồn cung lưu hành
7,972,658.13363197
Vốn hóa thị trường lưu hành
68.73M USDT
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
‎0.001
Số lượng(
NMR
)
Tổng(
USDT
)

Giá(
USDT
)

Số lượng(
NMR
)

Tổng(
USDT
)

9.141
272.552
2,491.397
9.130
425.271
3,882.724
9.125
547.354
4,994.605
9.120
274.632
2,504.643
8.964
114.321
1,024.773
8.954
3.284
29.404
8.944
333.436
2,982.251
8.939
224.029
2,002.595
8.929
51.151
456.727
8.924
50.371
449.510
8.919
1.654
14.752
8.914
1.716
15.296
8.909
224.203
1,997.424
8.894
3.369
29.963
8.888
37.651
334.642
8.883
38.543
342.377
8.878
221.770
1,968.874
8.873
233.134
2,068.597
8.868
220.521
1,955.580
8.863
224.972
1,993.926
8.858
180.692
1,600.569
8.853
226.377
2,004.115
8.843
56.546
500.036
8.833
223.342
1,972.779
8.823
153.153
1,351.268
8.813
103.045
908.135
8.808
223.874
1,971.882
8.803
226.129
1,990.613
8.793
171.376
1,506.909
8.787
230.399
2,024.516
8.782
221.882
1,948.567
8.777
229.005
2,009.976
8.772
78.227
686.207
8.660
10.000
86.600
8.648
10.000
86.480
8.645
3,213.055
27,776.860
8.637
0.274
2.366
8.635
2,160.399
18,655.045
8.634
5.105
44.076
8.627
0.274
2.363
Giá trung bình:
≈0
Tổng NMR:
0
Tổng USDT:
0
8.621
$8.62
8.618
2.075
17.882
8.617
0.267
2.300
8.615
1,671.375
14,398.895
8.607
0.293
2.521
8.605
2,532.767
21,794.460
8.595
10.000
85.950
8.576
10.000
85.760
8.480
4.012
34.021
8.479
102.837
871.954
8.469
117.258
993.058
8.464
132.565
1,122.030
8.459
161.207
1,363.650
8.449
107.545
908.647
8.444
122.130
1,031.265
8.439
221.161
1,866.377
8.429
224.397
1,891.442
8.419
221.596
1,865.616
8.410
445.898
3,750.002
8.400
218.156
1,832.510
8.390
233.101
1,955.717
8.380
224.558
1,881.796
8.375
231.096
1,935.429
8.370
217.989
1,824.567
8.365
229.042
1,915.936
8.355
224.577
1,876.340
8.345
1.593
13.293
8.335
1.723
14.361
8.330
5.221
43.490
8.325
5.173
43.065
8.320
1.868
15.541
8.316
1.836
15.268
8.311
219.121
1,821.114
8.301
224.389
1,862.653
8.291
229.373
1,901.731
8.250
4.000
33.000
8.136
275.332
2,240.101
8.127
549.762
4,467.915
8.122
273.032
2,217.565
8.117
726.161
5,894.248
8.108
273.136
2,214.586
Giá trung bình:
≈0
Tổng NMR:
0
Tổng USDT:
0
48.23%
M
51.77%
B
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
Giá(
USDT
)
Số lượng(
NMR
)
Thời gian
8.621
1.149
13:40:45
8.621
0.357
13:40:45
8.621
0.369
13:40:45
8.623
0.392
13:40:38
8.621
2.797
13:40:23
8.619
0.457
13:40:02
8.618
0.781
13:39:26
8.617
0.260
13:39:11
8.614
4.252
13:38:56
8.612
0.525
13:38:49
8.614
0.182
13:38:49
8.613
0.446
13:38:49
8.614
0.618
13:38:49
8.612
0.575
13:38:49
8.607
0.295
13:38:48
8.605
0.984
13:38:27
8.602
3.287
13:38:23
8.599
0.655
13:37:54
8.604
120.852
13:37:28
8.599
0.969
13:37:14
8.602
36.774
13:37:14
8.602
21.326
13:37:14
8.605
1.977
13:37:04
8.605
5.505
13:37:04
8.602
2.859
13:37:04
8.605
2.197
13:37:04
8.605
3.521
13:37:04
8.605
4.550
13:37:04
8.598
0.274
13:37:04
8.592
0.594
13:36:56
8.594
1.084
13:36:28
8.592
2.142
13:35:59
8.588
0.287
13:35:35
8.582
0.891
13:35:23
8.587
0.579
13:34:54
8.583
2.101
13:34:40
8.579
1.099
13:34:19
8.581
1.059
13:33:42
8.588
0.258
13:33:32
8.597
0.607
13:33:13
8.595
0.784
13:32:38
8.588
0.233
13:32:22
8.582
1.319
13:32:07
8.579
1.719
13:31:39
8.585
0.520
13:31:33
8.580
9.237
13:31:04
8.582
2.164
13:31:02
8.583
2.036
13:31:02
8.582
1.799
13:31:02
8.596
1.108
13:30:28
Spot
Mua
Bán
Limit
Market
Stop-Limit
Khả dụng--USDT
Giá mua vàoUSDT
Số lượngNMR
TổngUSDT
Khả dụng--NMR
Giá bán raUSDT
Số lượngNMR
TổngUSDT
Mức phí
Maker 0.000% / Taker 0.050%
Mua với
Lệnh chờ(0)
Lịch sử đặt lệnh
Lịch sử giao dịch
Vị thế hiện tại (0)
Chưa có dữ liệu
Loading...