IP và quốc tịch của bạn cho biết rằng bạn đang ở một quốc gia/khu vực nơi các dịch vụ MEXC bị hạn chế. Theo điều khoản dịch vụ của MEXC, MEXC không cung cấp dịch vụ cho người dùng ở quốc gia/khu vực nơi bạn sinh sống. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với Dịch vụ CSKH MEXC.

ZND/USDT

ZND Token
0.3671‎-1.97%
$0.36
Giá cao nhất 24h
0.3826
Giá thấp nhất 24h
0.3623
Vol 24h (ZND)
1.73M
Số lượng 24H (USDT)
645.54K
Biểu đồ
Chi tiết
15 Phút
1 Phút
5 Phút
30 Phút
1 Giờ
4 Giờ
1 Ngày
Bản thường
ZND
Tổng quan
Tên token
ZND
Thời gian phát hành
--
Giá phát hành
--
Tổng cung tối đa
694,364,850
Nguồn cung lưu hành
0
Vốn hóa thị trường lưu hành
0.00 USDT
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
‎0.0001
Số lượng(
ZND
)
Tổng(
USDT
)

Giá(
USDT
)

Số lượng(
ZND
)

Tổng(
USDT
)

0.9382
5.33
5.0006
0.8990
26.49
23.8145
0.8500
650.00
552.5000
0.8200
229.03
187.8046
0.8100
300.00
243.0000
0.8000
395.00
316.0000
0.7800
482.57
376.4046
0.7600
65.91
50.0916
0.6600
5.07
3.3462
0.5116
2,161.67
1,105.9103
0.4262
1,554.35
662.4639
0.4243
3,956.52
1,678.7514
0.4225
3,815.21
1,611.9262
0.4206
3,673.91
1,545.2465
0.4187
3,532.61
1,479.1038
0.4169
3,391.30
1,413.8329
0.4150
3,250.00
1,348.7500
0.4131
1,695.65
700.4730
0.4112
2,967.39
1,220.1907
0.4094
2,826.08
1,156.9971
0.4075
2,684.78
1,094.0478
0.4056
2,543.48
1,031.6354
0.4038
565.22
228.2358
0.4019
2,260.87
908.6436
0.4000
2,119.56
847.8240
0.3982
1,978.26
787.7431
0.3963
1,836.95
727.9832
0.3944
3,108.69
1,226.0673
0.3926
4,097.82
1,608.8041
0.3907
1,413.04
552.0747
0.3888
1,271.74
494.4525
0.3869
1,130.43
437.3633
0.3851
989.13
380.9139
0.3832
847.83
324.8884
0.3813
706.52
269.3960
0.3795
2,402.17
911.6235
0.3776
423.91
160.0684
0.3757
282.61
106.1765
0.3739
141.30
52.8320
0.3673
28.59
10.5011
Giá trung bình:
≈0
Tổng ZND:
0
Tổng USDT:
0
0.3671
$0.36
0.3667
55.27
20.2675
0.3645
111.21
40.5360
0.3629
30.06
10.9087
0.3623
167.82
60.8011
0.3601
225.13
81.0693
0.3579
283.15
101.3393
0.3557
341.88
121.6067
0.3535
1,039.38
367.4208
0.3513
461.55
162.1425
0.3491
522.51
182.4082
0.3469
584.25
202.6763
0.3447
646.78
222.9450
0.3425
710.11
243.2126
0.3403
774.26
263.4806
0.3381
1,247.64
421.8270
0.3359
1,318.95
443.0353
0.3348
8.59
2.8759
0.3337
971.79
324.2863
0.3315
401.34
133.0442
0.3293
1,107.87
364.8215
0.3271
1,177.28
385.0882
0.3249
839.25
272.6723
0.3227
905.08
292.0693
0.3205
1,391.24
445.8924
0.3183
1,464.54
466.1630
0.3161
1,538.85
486.4304
0.3139
1,614.20
506.6973
0.3117
1,690.62
526.9662
0.3095
1,768.13
547.2362
0.3073
1,846.74
567.5032
0.3051
1,926.49
587.7720
0.3029
2,007.40
608.0414
0.0500
24.64
1.2320
0.0024
833.33
1.9999
0.0023
2,173.91
4.9999
0.0007
7,142.85
4.9999
0.0002
25,000.00
5.0000
Giá trung bình:
≈0
Tổng ZND:
0
Tổng USDT:
0
49.44%
M
50.56%
B
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
Giá(
USDT
)
Số lượng(
ZND
)
Thời gian
0.3671
743.79
07:47:59
0.3671
286.36
07:47:49
0.3671
366.33
07:47:36
0.3672
187.16
07:47:29
0.3671
287.81
07:47:19
0.3671
627.55
07:46:57
0.3672
481.66
07:46:41
0.3671
629.00
07:46:19
0.3672
731.43
07:45:54
0.3671
466.33
07:45:36
0.3672
754.41
07:45:10
0.3672
550.25
07:44:57
0.3672
599.73
07:44:44
0.3672
410.57
07:44:28
0.3672
637.33
07:44:13
0.3671
507.97
07:44:01
0.3671
417.01
07:43:51
0.3671
512.00
07:43:39
0.3672
509.33
07:43:26
0.3671
583.01
07:43:13
0.3671
611.65
07:42:58
0.3671
640.41
07:42:43
0.3672
746.55
07:42:25
0.3672
705.99
07:42:08
0.3671
739.60
07:41:50
0.3671
310.85
07:41:43
0.3671
666.15
07:41:27
0.3700
668.36
07:41:11
0.3702
379.98
07:41:02
0.3701
669.35
07:40:46
0.3703
707.34
07:40:29
0.3699
642.34
07:40:14
0.3703
520.58
07:40:03
0.3703
753.96
07:39:30
0.3702
536.92
07:39:08
0.3701
378.93
07:38:52
0.3704
356.81
07:38:37
0.3703
188.21
07:38:29
0.3700
268.94
07:38:18
0.3703
382.91
07:38:02
0.3704
219.29
07:37:52
0.3701
193.86
07:37:44
0.3700
591.59
07:37:19
0.3699
407.26
07:37:02
0.3701
338.67
07:36:48
0.3703
144.09
07:36:42
0.3701
134.86
07:36:36
0.3699
294.42
07:36:23
0.3700
412.15
07:36:06
0.3703
206.17
07:35:58
Spot
Mua
Bán
Limit
Market
Stop-Limit
Khả dụng--USDT
Giá mua vàoUSDT
Số lượngZND
TổngUSDT
Khả dụng--ZND
Giá bán raUSDT
Số lượngZND
TổngUSDT
Mức phí
Maker 0.000% / Taker 0.050%
Mua với
Lệnh chờ(0)
Lịch sử đặt lệnh
Lịch sử giao dịch
Vị thế hiện tại (0)
Chưa có dữ liệu
Loading...