IP và quốc tịch của bạn cho biết rằng bạn đang ở một quốc gia/khu vực nơi các dịch vụ MEXC bị hạn chế. Theo điều khoản dịch vụ của MEXC, MEXC không cung cấp dịch vụ cho người dùng ở quốc gia/khu vực nơi bạn sinh sống. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với Dịch vụ CSKH MEXC.

USDT/EUR

0 Phí
Tether
0.9660‎-0.17%
$0.99
Giá cao nhất 24h
0.9715
Giá thấp nhất 24h
0.9644
Vol 24h (USDT)
525.13K
Số lượng 24H (EUR)
508.36K
Biểu đồ
Chi tiết
15 Phút
1 Phút
5 Phút
30 Phút
1 Giờ
4 Giờ
1 Ngày
Bản thường
USDT
Tổng quan
Tên token
USDT
Thời gian phát hành
--
Giá phát hành
--
Tổng cung tối đa
Không giới hạn
Nguồn cung lưu hành
141,879,510,828.92145
Vốn hóa thị trường lưu hành
--
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
‎0.0001
Số lượng(
USDT
)
Tổng(
EUR
)

Giá(
EUR
)

Số lượng(
USDT
)

Tổng(
EUR
)

1.1013
1.54
1.6960
1.0062
5.21
5.2423
1.0000
1.00
1.0000
0.9890
20,505.09
20,279.5340
0.9819
571.38
561.0380
0.9802
2.00
1.9604
0.9781
127.71
124.9131
0.9739
43.98
42.8321
0.9725
1.23
1.1961
0.9705
5.00
4.8525
0.9690
2,217.45
2,148.7090
0.9689
3,456.29
3,348.7993
0.9688
3,456.29
3,348.4537
0.9687
2,215.86
2,146.5035
0.9686
2,998.53
2,904.3761
0.9685
2,352.48
2,278.3768
0.9684
2,400.15
2,324.3052
0.9683
122,970.22
119.072K
0.9682
2,269.74
2,197.5622
0.9681
2,210.59
2,140.0721
0.9680
2,210.59
2,139.8511
0.9679
5,981.27
5,789.2712
0.9678
847.88
820.5782
0.9677
2,961.34
2,865.6887
0.9676
6,716.89
6,499.2627
0.9675
3,691.31
3,571.3424
0.9674
3,100.18
2,999.1141
0.9673
48,178.27
46,602.8405
0.9672
2,986.18
2,888.2332
0.9671
80,609.53
77,957.4764
0.9670
6,918.57
6,690.2571
0.9669
16,739.27
16,185.2001
0.9668
57,248.48
55,347.8304
0.9667
24,602.64
23,783.3720
0.9666
20,879.23
20,181.8637
0.9665
20,879.23
20,179.7757
0.9664
332,286.12
321.1213K
0.9663
257,542.09
248.8629K
0.9662
32,022.02
30,939.6757
0.9661
64,820.31
62,622.9014
Giá trung bình:
≈0
Tổng USDT:
0
Tổng EUR:
0
0.9660
$0.99
0.9660
174.91
168.9630
0.9657
309.59
298.9710
0.9656
17,206.77
16,614.8571
0.9655
41,932.18
40,485.5197
0.9654
40,121.65
38,733.4409
0.9653
30,577.34
29,516.3063
0.9652
31,784.28
30,678.1870
0.9651
29,219.03
28,199.2858
0.9650
3,907.82
3,771.0463
0.9649
17,777.21
17,153.2299
0.9648
6,248.99
6,029.0255
0.9647
113,865.45
109.8459K
0.9646
26,422.02
25,486.6804
0.9645
21,804.70
21,030.6331
0.9644
2,224.30
2,145.1149
0.9643
17,777.82
17,143.1518
0.9642
9,802.78
9,451.8404
0.9641
2,244.45
2,163.8742
0.9640
10,800.62
10,411.7976
0.9639
12,058.29
11,622.9857
0.9638
4,846.51
4,671.0663
0.9637
2,244.25
2,162.7837
0.9636
8,009.50
7,717.9542
0.9635
3,763.17
3,625.8142
0.9634
8,914.36
8,588.0944
0.9633
9,824.16
9,463.6133
0.9632
24,182.91
23,292.9789
0.9631
8,059.56
7,762.1622
0.9630
30,417.05
29,291.6191
0.9629
7,349.15
7,076.4965
0.9628
2,514.75
2,421.2013
0.9627
5,160.49
4,968.0037
0.9620
12,464.20
11,990.5604
0.9600
480.59
461.3664
0.9590
25.21
24.1763
0.9570
4,178.27
3,998.6043
0.9561
3,136.38
2,998.6929
0.9533
43.49
41.4590
0.9527
1,050.16
1,000.4874
0.9510
1,050.00
998.5500
Giá trung bình:
≈0
Tổng USDT:
0
Tổng EUR:
0
33.12%
M
66.88%
B
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
Giá(
EUR
)
Số lượng(
USDT
)
Thời gian
0.9660
21.40
06:21:46
0.9661
24.97
06:21:17
0.9660
19.15
06:20:48
0.9661
128.33
06:20:22
0.9660
30.05
06:19:52
0.9661
1.75
06:19:36
0.9661
30.41
06:19:16
0.9660
19.16
06:18:58
0.9659
20.20
06:18:20
0.9661
23.86
06:18:02
0.9660
29.33
06:17:25
0.9658
4.67
06:17:06
0.9659
6.41
06:16:28
0.9658
4.58
06:16:10
0.9660
7.14
06:15:32
0.9658
6.51
06:15:12
0.9659
6.76
06:14:36
0.9658
5.62
06:14:16
0.9659
29.06
06:13:40
0.9658
27.33
06:13:21
0.9660
28.15
06:12:44
0.9659
29.71
06:12:25
0.9661
1.652K
06:11:49
0.9660
20.27
06:11:27
0.9659
20.93
06:11:25
0.9660
20.97
06:10:30
0.9659
16.44
06:10:24
0.9658
15.83
06:09:34
0.9659
15.49
06:09:29
0.9658
13.85
06:08:36
0.9660
15.13
06:08:33
0.9659
19.60
06:07:40
0.9660
19.19
06:07:37
0.9658
9.67
06:06:44
0.9659
14.79
06:06:41
0.9658
15.18
06:05:48
0.9660
13.29
06:05:45
0.9659
11.55
06:04:52
0.9660
10.06
06:04:50
0.9658
11.65
06:03:56
0.9660
15.70
06:03:52
0.9659
25.71
06:03:00
0.9660
27.62
06:02:57
0.9659
35.71
06:02:00
0.9658
24.63
06:02:00
0.9660
26.18
06:01:03
0.9659
31.25
06:01:02
0.9660
33.85
06:00:05
0.9658
24.35
06:00:05
0.9661
3.778K
05:59:08
Spot
Mua
Bán
Limit
Market
Stop-Limit
Khả dụng--EUR
Giá mua vàoEUR
Số lượngUSDT
TổngEUR
Khả dụng--USDT
Giá bán raEUR
Số lượngUSDT
TổngEUR
Mức phí
Maker 0.000% / Taker 0.000%
Mua với
Lệnh chờ(0)
Lịch sử đặt lệnh
Lịch sử giao dịch
Vị thế hiện tại (0)
Chưa có dữ liệu
Loading...