IP và quốc tịch của bạn cho biết rằng bạn đang ở một quốc gia/khu vực nơi các dịch vụ MEXC bị hạn chế. Theo điều khoản dịch vụ của MEXC, MEXC không cung cấp dịch vụ cho người dùng ở quốc gia/khu vực nơi bạn sinh sống. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với Dịch vụ CSKH MEXC.

USDT/EUR

0 Phí
Tether
0.9586‎-0.62%
$0.99
Giá cao nhất 24h
0.9697
Giá thấp nhất 24h
0.9585
Vol 24h (USDT)
548.48K
Số lượng 24H (EUR)
528.56K
Biểu đồ
Chi tiết
15 Phút
1 Phút
5 Phút
30 Phút
1 Giờ
4 Giờ
1 Ngày
Bản thường
USDT
Tổng quan
Tên token
USDT
Thời gian phát hành
--
Giá phát hành
--
Tổng cung tối đa
Không giới hạn
Nguồn cung lưu hành
141,953,250,507.84326
Vốn hóa thị trường lưu hành
--
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
‎0.0001
Số lượng(
USDT
)
Tổng(
EUR
)

Giá(
EUR
)

Số lượng(
USDT
)

Tổng(
EUR
)

0.9810
4,157.72
4,078.7233
0.9802
2.00
1.9604
0.9781
127.71
124.9131
0.9739
43.98
42.8321
0.9725
1.23
1.1961
0.9717
10.08
9.7947
0.9710
7.94
7.7097
0.9680
618.52
598.7273
0.9645
62.50
60.2812
0.9620
37.65
36.2193
0.9619
3,049.08
2,932.9100
0.9618
2,301.73
2,213.8039
0.9617
2,301.73
2,213.5737
0.9616
3,029.73
2,913.3883
0.9615
19,280.47
18,538.1719
0.9614
2,302.57
2,213.6907
0.9613
3,054.06
2,935.8678
0.9612
2,242.36
2,155.3564
0.9611
2,242.79
2,155.5454
0.9610
3,732.20
3,586.6442
0.9609
4,627.77
4,446.8241
0.9608
4,509.63
4,332.8525
0.9607
7,375.66
7,085.7965
0.9606
2,276.18
2,186.4985
0.9605
4,528.99
4,350.0948
0.9604
810.61
778.5098
0.9603
2,246.24
2,157.0642
0.9602
6,740.01
6,471.7576
0.9601
49,873.57
47,883.6145
0.9600
15,061.84
14,459.3664
0.9599
15,061.84
14,457.8602
0.9598
19,702.94
18,910.8818
0.9597
1,443.32
1,385.1542
0.9596
299,372.73
287.278K
0.9595
36,130.33
34,667.0516
0.9594
25,731.80
24,687.0889
0.9593
25,731.80
24,684.5157
0.9592
31,901.99
30,600.3888
0.9591
55,610.13
53,335.6756
0.9590
47,834.79
45,873.5636
Giá trung bình:
≈0
Tổng USDT:
0
Tổng EUR:
0
0.9586
$0.99
0.9584
13,214.68
12,664.9493
0.9583
70,057.03
67,135.6518
0.9582
34,855.80
33,398.8275
0.9581
71,513.54
68,517.1226
0.9580
91,283.04
87,449.1523
0.9579
31,907.01
30,563.7248
0.9578
15,570.50
14,913.4249
0.9577
14,834.01
14,206.5313
0.9576
14,828.52
14,199.7907
0.9575
24,397.18
23,360.2998
0.9574
14,830.11
14,198.3473
0.9573
2,302.71
2,204.3842
0.9572
6,379.46
6,106.4191
0.9571
6,379.46
6,105.7811
0.9570
2,312.66
2,213.2156
0.9569
6,099.15
5,836.2766
0.9568
4,615.96
4,416.5505
0.9567
4,753.08
4,547.2716
0.9566
3,429.89
3,281.0327
0.9565
39,617.41
37,894.0526
0.9564
2,270.92
2,171.9078
0.9563
2,270.92
2,171.6807
0.9562
3,187.65
3,048.0309
0.9561
2,289.43
2,188.9240
0.9560
19,007.29
18,170.9692
0.9559
2,495.46
2,385.4102
0.9558
2,495.46
2,385.1606
0.9557
2,840.28
2,714.4555
0.9556
2,533.16
2,420.6876
0.9555
25,362.54
24,233.9069
0.9533
43.49
41.4590
0.9527
1,050.16
1,000.4874
0.9510
1,050.00
998.5500
0.9502
1,052.93
1,000.4940
0.9500
2,207.80
2,097.4100
0.9494
1.06
1.0063
0.9460
124.26
117.5499
0.9450
158.73
149.9998
0.9440
52.98
50.0131
0.9400
5.58
5.2452
Giá trung bình:
≈0
Tổng USDT:
0
Tổng EUR:
0
43.53%
M
56.47%
B
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
Giá(
EUR
)
Số lượng(
USDT
)
Thời gian
0.9586
6.12
05:09:59
0.9588
5.54
05:09:56
0.9587
19.52
05:09:02
0.9585
14.61
05:09:01
0.9592
24.191K
05:08:05
0.9591
1.363K
05:08:05
0.9585
25.574K
05:08:03
0.9588
17.69
05:07:46
0.9587
20.72
05:07:45
0.9586
10.31
05:06:51
0.9590
15.49
05:06:46
0.9587
23.32
05:06:01
0.9589
15.22
05:05:51
0.9587
2.44
05:05:04
0.9588
3.44
05:04:55
0.9586
2.43
05:04:09
0.9587
4.08
05:04:00
0.9588
3.55
05:03:13
0.9587
3.63
05:03:02
0.9588
3.96
05:02:18
0.9586
2.83
05:02:06
0.9590
51.08
05:01:21
0.9588
4.08
05:01:08
0.9586
3.87
05:01:08
0.9590
4.169K
05:00:13
0.9590
1.038K
05:00:13
0.9591
3.37
04:59:26
0.9590
3.98
04:59:25
0.9592
6.83
04:58:28
0.9590
9.35
04:58:27
0.9592
9.00
04:57:32
0.9591
8.15
04:57:31
0.9592
8.94
04:56:34
0.9591
6.01
04:56:33
0.9593
34.71
04:55:36
0.9593
23.78
04:55:35
0.9591
17.06
04:55:03
0.9593
27.95
04:54:39
0.9592
24.63
04:54:08
0.9593
16.96
04:53:44
0.9591
22.50
04:53:08
0.9592
22.87
04:52:46
0.9593
37.76
04:52:13
0.9592
23.52
04:51:51
0.9591
37.38
04:51:16
0.9592
37.25
04:50:53
0.9593
28.64
04:50:21
0.9591
28.76
04:49:57
0.9592
30.94
04:49:24
0.9591
8.95
04:49:02
Spot
Mua
Bán
Limit
Market
Stop-Limit
Khả dụng--EUR
Giá mua vàoEUR
Số lượngUSDT
TổngEUR
Khả dụng--USDT
Giá bán raEUR
Số lượngUSDT
TổngEUR
Mức phí
Maker 0.000% / Taker 0.000%
Mua với
Lệnh chờ(0)
Lịch sử đặt lệnh
Lịch sử giao dịch
Vị thế hiện tại (0)
Chưa có dữ liệu
Loading...