UNI

Uniswap là một giao thức trao đổi token tự động trên Ethereum. Nó được thiết kế xoay quanh tính dễ sử dụng, tiết kiệm nhiên liệu, khả năng chống kiểm duyệt và không có tiền thuê.

Tên tokenUNI

Xếp hạngNo.29

Vốn hóa thị trường$0.00

Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn$0.00

Thị phần0.0013%

Khối lượng giao dịch/Vốn hóa thị trường (24 giờ)72.88%

Nguồn cung lưu hành628,688,836.71

Nguồn cung tối đa0

Tổng cung1,000,000,000

Tỷ lệ lưu hành%

Ngày phát hành--

Giá tài sản được phát hành lần đầu tiên--

Giá cao nhất44.9740635,2021-05-03

Giá thấp nhất0.418997551386,2020-09-17

Blockchain công khaiETH

Giới thiệuUniswap là một giao thức trao đổi token tự động trên Ethereum. Nó được thiết kế xoay quanh tính dễ sử dụng, tiết kiệm nhiên liệu, khả năng chống kiểm duyệt và không có tiền thuê.

Lĩnh vực

Truyền thông xã hội

etfindex:mc_etfindex_sourceTuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được cung cấp bởi cmc và không được xem là lời khuyên đầu tư.

Theo điều khoản MEXC, dịch vụ hiện không khả dụng tại khu vực của bạn. Vui lòng liên hệ CSKH nếu có bất kỳ câu hỏi nào.

UNI/ETH

UNISWAP
0.002758‎-0.25%
$6.93
Giá cao nhất 24h
0.002926
Giá thấp nhất 24h
0.002734
Vol 24h (UNI)
3.85K
Số lượng 24H (ETH)
10.82
Biểu đồ
Chi tiết
1 Phút
5 Phút
15 Phút
30 Phút
1 Giờ
4 Giờ
1 Ngày
Bản thường
UNI
Tổng quan
Xếp hạng
No.29
Vốn hóa thị trường
$1.73M
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
$2.76M
Thị phần
0.13%
Khối lượng giao dịch/Vốn hóa thị trường (24 giờ)
72.88%
Nguồn cung lưu hành
628,688,836.71
Tổng cung
1,000,000,000
Giá cao nhất
$44.97406352021-05-03
Giá thấp nhất
$0.4189975513862020-09-17
Blockchain công khai
ETH
Giới thiệu
Truyền thông xã hội
Link liên quan
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được cung cấp bởi cmc và không được xem là lời khuyên đầu tư.
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
‎0.000001
Số lượng(
UNI
)
Tổng(
ETH
)

Giá(
ETH
)

Số lượng(
UNI
)

Tổng(
ETH
)

0.007807
16.00
0.12491
0.006876
18.00
0.12376
0.006000
206.19
1.23714
0.005915
20.00
0.11830
0.005334
16.00
0.08534
0.004444
1,083.56
4.81534
0.004223
16.00
0.06756
0.003612
4.69
0.01694
0.003341
18.00
0.06013
0.002840
30.12
0.08554
0.002791
450.88
1.25840
0.002790
263.14
0.73416
0.002789
94.88
0.26462
0.002788
202.76
0.56529
0.002787
242.30
0.67529
0.002786
173.22
0.48259
0.002785
94.03
0.26187
0.002784
1,077.54
2.99987
0.002783
1,145.05
3.18667
0.002782
1,077.54
2.99771
0.002781
1,077.54
2.99663
0.002780
1,220.32
3.39248
0.002779
1,195.13
3.32126
0.002778
1,195.13
3.32007
0.002777
3,102.60
8.61592
0.002776
3,102.63
8.61290
0.002775
1,325.98
3.67959
0.002774
711.11
1.97261
0.002773
506.43
1.40433
0.002772
506.43
1.40382
0.002771
610.05
1.69044
0.002770
1,016.88
2.81675
0.002769
454.78
1.25928
0.002768
218.36
0.60442
0.002767
453.21
1.25403
0.002766
401.24
1.10982
0.002765
1,136.90
3.14352
0.002764
969.13
2.67867
0.002763
969.23
2.67798
0.002762
2,111.24
5.83124
Giá trung bình:
≈0
Tổng UNI:
0
Tổng ETH:
0
0.002758
$6.93
0.002750
567.98
1.56194
0.002749
1,013.31
2.78558
0.002748
939.96
2.58301
0.002747
402.60
1.10594
0.002746
404.45
1.11061
0.002745
306.39
0.84104
0.002744
877.02
2.40654
0.002743
877.02
2.40566
0.002742
754.03
2.06755
0.002741
1,968.40
5.39538
0.002740
1,968.40
5.39341
0.002739
1,968.40
5.39144
0.002738
4,086.79
11.18963
0.002737
4,087.33
11.18702
0.002736
777.09
2.12611
0.002735
777.09
2.12534
0.002734
777.09
2.12456
0.002733
777.09
2.12378
0.002732
650.74
1.77782
0.002731
2,145.25
5.85867
0.002730
324.67
0.88634
0.002729
1,180.83
3.22248
0.002728
246.88
0.67348
0.002727
324.67
0.88537
0.002726
323.61
0.88216
0.002725
106.90
0.29130
0.002724
2,140.29
5.83014
0.002723
3,524.93
9.59838
0.002722
106.08
0.28874
0.002721
1,688.91
4.59552
0.002680
4.51
0.01208
0.002679
19.44
0.05207
0.002646
695.66
1.84071
0.002601
23.03
0.05990
0.002527
27.26
0.06888
0.001678
29.00
0.04866
0.000987
50.00
0.04935
0.000900
12.00
0.01080
0.000500
20.00
0.01000
0.000090
120.00
0.01080
Giá trung bình:
≈0
Tổng UNI:
0
Tổng ETH:
0
56.52%
M
43.48%
B
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
Giá(
ETH
)
Số lượng(
UNI
)
Thời gian
0.002758
0.48
19:26:23
0.002760
0.21
19:25:19
0.002757
0.25
19:24:04
0.002760
0.24
19:22:55
0.002759
0.72
19:22:00
0.002757
0.48
19:20:57
0.002761
0.46
19:19:48
0.002757
0.68
19:18:49
0.002760
0.72
19:17:45
0.002761
0.68
19:16:57
0.002767
0.22
19:15:48
0.002760
0.18
19:14:42
0.002766
0.11
19:13:23
0.002762
0.16
19:12:56
0.002766
1.04
19:11:55
0.002762
1.12
19:10:56
0.002759
0.96
19:09:49
0.002758
0.84
19:08:36
0.002762
0.75
19:07:28
0.002758
0.85
19:06:35
0.002761
0.74
19:05:20
0.002762
1.01
19:04:10
0.002761
0.99
19:03:07
0.002766
0.07
19:02:05
0.002765
0.08
19:00:55
0.002762
0.05
19:00:09
0.002765
0.07
18:59:20
0.002767
0.76
18:58:21
0.002772
0.86
18:57:19
0.002765
0.78
18:56:21
0.002767
0.80
18:55:35
0.002766
0.61
18:54:37
0.002764
0.58
18:53:25
0.002766
0.82
18:52:27
0.002768
1.15
18:51:34
0.002766
0.97
18:50:32
0.002765
0.81
18:49:42
0.002762
0.90
18:48:30
0.002766
0.92
18:47:34
0.002770
0.62
18:46:40
0.002771
1.03
18:45:31
0.002764
0.83
18:44:24
0.002763
0.94
18:43:08
0.002761
0.77
18:42:22
0.002765
0.96
18:41:27
0.002766
0.63
18:40:28
0.002764
0.36
18:39:15
0.002759
0.31
18:38:29
0.002763
0.24
18:37:17
0.002767
0.25
18:36:14
Spot
Mua
Bán
Limit
Stop-Limit
OCO
Khả dụng--ETH
Giá mua vàoETH
Số lượngUNI
TổngETH
Khả dụng--UNI
Giá bán raETH
Số lượngUNI
TổngETH
Maker 0.000% / Taker 0.050%
Mua với
Lệnh chờ(0)
Lịch sử đặt lệnh
Lịch sử giao dịch
Vị thế hiện tại (0)
Chưa có dữ liệu
Loading...