IP và quốc tịch của bạn cho biết rằng bạn đang ở một quốc gia/khu vực nơi các dịch vụ MEXC bị hạn chế. Theo điều khoản dịch vụ của MEXC, MEXC không cung cấp dịch vụ cho người dùng ở quốc gia/khu vực nơi bạn sinh sống. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với Dịch vụ CSKH MEXC.

TUBES/USDT

TUBES
0.5302‎-13.12%
$0.53
Giá cao nhất 24h
0.6773
Giá thấp nhất 24h
0.4698
Vol 24h (TUBES)
15.43K
Số lượng 24H (USDT)
9.82K
Biểu đồ
Chi tiết
15 Phút
1 Phút
5 Phút
30 Phút
1 Giờ
4 Giờ
1 Ngày
Bản thường
TUBES
Tổng quan
Tên token
TUBES
Thời gian phát hành
--
Giá phát hành
--
Tổng cung tối đa
39,000,000
Nguồn cung lưu hành
0
Vốn hóa thị trường lưu hành
0.00 USDT
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
‎0.0001
Số lượng(
TUBES
)
Tổng(
USDT
)

Giá(
USDT
)

Số lượng(
TUBES
)

Tổng(
USDT
)

0.7352
31.92
23.4675
0.7335
55.89
40.9953
0.7324
54.03
39.5715
0.7315
40.10
29.3331
0.7305
19.53
14.2666
0.7290
65.15
47.4943
0.7286
31.19
22.7250
0.7283
18.59
13.5390
0.7248
119.89
86.8962
0.7238
31.75
22.9806
0.7197
77.46
55.7479
0.7193
13.75
9.8903
0.7116
63.72
45.3431
0.7061
52.07
36.7666
0.7016
80.66
56.5910
0.6984
60.25
42.0786
0.6960
60.73
42.2680
0.6932
56.80
39.3737
0.6914
54.82
37.9025
0.6909
49.56
34.2410
0.6842
50.17
34.3263
0.6826
46.72
31.8910
0.6806
43.88
29.8647
0.6798
35.61
24.2076
0.6791
65.68
44.6032
0.6779
79.90
54.1642
0.6770
11.33
7.6704
0.6704
35.40
23.7321
0.6685
33.18
22.1808
0.6606
67.93
44.8745
0.6605
171.78
113.4606
0.6405
32.32
20.7009
0.6362
16.23
10.3255
0.6180
5.00
3.0900
0.5368
2.58
1.3849
0.5367
16.87
9.0541
0.5319
2.30
1.2233
0.5291
2.53
1.3386
0.5246
2.77
1.4531
0.5222
2.59
1.3524
Giá trung bình:
≈0
Tổng TUBES:
0
Tổng USDT:
0
0.5302
$0.53
0.5196
2.53
1.3145
0.5179
2.52
1.3051
0.5140
2.63
1.3518
0.5104
2.79
1.4240
0.5065
2.64
1.3371
0.4804
18.75
9.0075
0.4803
1,041.01
499.9971
0.4121
158.76
65.4249
0.4100
14.63
5.9983
0.4022
49.72
19.9973
0.4000
50.00
20.0000
0.3760
100.00
37.6000
0.3750
533.33
199.9987
0.3740
267.37
99.9963
0.2605
115.00
29.9575
0.2598
53.88
13.9980
0.2178
137.00
29.8386
0.1819
43.98
7.9999
0.1222
180.03
21.9996
0.1210
165.28
19.9988
0.1200
25,000.00
3,000.0000
0.0800
37,500.00
3,000.0000
0.0795
62.89
4.9997
0.0560
1,000.00
56.0000
0.0059
849.15
5.0099
0.0010
1,000.00
1.0000
0.0009
5,566.66
5.0099
0.0004
12,524.99
5.0099
Giá trung bình:
≈0
Tổng TUBES:
0
Tổng USDT:
0
98.00%
M
2.00%
B
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
Giá(
USDT
)
Số lượng(
TUBES
)
Thời gian
0.5302
16.87
02:14:47
0.5217
2.44
02:14:31
0.5265
2.73
02:14:31
0.5287
2.45
02:14:31
0.5318
2.49
02:14:31
0.5364
2.62
02:14:31
0.4700
2.34
02:13:57
0.4699
2.34
02:13:57
0.4698
14.12
02:13:57
0.5385
2.48
02:13:30
0.5436
2.34
02:13:30
0.5454
2.52
02:13:30
0.5478
2.45
02:13:30
0.5500
2.00
02:13:26
0.5501
1.99
02:13:26
0.5522
2.54
02:13:26
0.5600
1.96
02:12:39
0.5556
2.17
02:12:28
0.5582
2.37
02:12:28
0.5615
2.29
02:12:28
0.5666
2.54
02:12:28
0.5701
2.42
02:12:28
0.5662
14.12
02:11:53
0.5671
2.43
02:11:27
0.5652
2.37
02:11:27
0.5614
2.34
02:11:27
0.5598
2.35
02:11:27
0.5547
0.51
02:11:27
0.5547
1.89
02:11:25
0.5521
1.44
02:10:37
0.5521
0.95
02:10:33
0.5492
2.42
02:10:33
0.5491
4.77
02:10:33
0.5491
9.84
02:10:29
0.5438
2.41
02:10:29
0.5408
2.38
02:10:29
0.5373
2.64
02:10:29
0.5360
2.60
02:10:22
0.5323
2.56
02:10:22
0.5288
2.83
02:10:22
0.5248
2.53
02:10:22
0.5237
2.50
02:10:22
0.5230
2.30
00:00:40
0.5230
0.15
00:00:28
0.5252
2.52
00:00:28
0.5281
2.59
00:00:28
0.5316
2.67
00:00:28
0.5342
2.07
00:00:28
0.5342
0.51
00:00:11
0.5385
2.51
00:00:11
Spot
Mua
Bán
Limit
Market
Stop-Limit
Khả dụng--USDT
Giá mua vàoUSDT
Số lượngTUBES
TổngUSDT
Khả dụng--TUBES
Giá bán raUSDT
Số lượngTUBES
TổngUSDT
Mức phí
Maker 0.000% / Taker 0.050%
Mua với
Lệnh chờ(0)
Lịch sử đặt lệnh
Lịch sử giao dịch
Vị thế hiện tại (0)
Chưa có dữ liệu
Loading...