IP và quốc tịch của bạn cho biết rằng bạn đang ở một quốc gia/khu vực nơi các dịch vụ MEXC bị hạn chế. Theo điều khoản dịch vụ của MEXC, MEXC không cung cấp dịch vụ cho người dùng ở quốc gia/khu vực nơi bạn sinh sống. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với Dịch vụ CSKH MEXC.

TALENT/USDT

Talent Protocol
0.02320‎-0.64%
$0.023
Giá cao nhất 24h
0.02388
Giá thấp nhất 24h
0.02317
Vol 24h (TALENT)
2.64M
Số lượng 24H (USDT)
61.80K
Biểu đồ
Chi tiết
15 Phút
1 Phút
5 Phút
30 Phút
1 Giờ
4 Giờ
1 Ngày
Bản thường
TALENT
Tổng quan
Tên token
TALENT
Thời gian phát hành
--
Giá phát hành
--
Tổng cung tối đa
587,407,554.7172114
Nguồn cung lưu hành
110,253,157.20831169
Vốn hóa thị trường lưu hành
2.56M USDT
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
‎0.00001
Số lượng(
TALENT
)
Tổng(
USDT
)

Giá(
USDT
)

Số lượng(
TALENT
)

Tổng(
USDT
)

0.02413
3,101.42
74.83726
0.02408
4,082.53
98.30732
0.02404
3,299.79
79.32695
0.02400
1,850.85
44.42040
0.02399
4,025.80
96.57894
0.02395
4,976.09
119.17735
0.02392
1,798.89
43.02944
0.02390
544.04
13.00255
0.02388
4,966.92
118.61004
0.02386
2,977.62
71.04601
0.02383
649.27
15.47210
0.02382
4,470.69
106.49183
0.02378
582.57
13.85351
0.02377
4,662.18
110.82001
0.02374
462.60
10.98212
0.02373
4,171.48
98.98922
0.02369
6,150.08
145.69539
0.02366
831.81
19.68062
0.02365
4,797.87
113.46962
0.02363
168,513.97
3,981.98511
0.02361
476.56
11.25158
0.02360
4,654.51
109.84643
0.02357
2,698.13
63.59492
0.02356
506.45
11.93196
0.02353
4,120.69
96.95983
0.02351
854.87
20.09799
0.02349
831.81
19.53921
0.02348
3,277.28
76.95053
0.02345
86,617.58
2,031.18225
0.02344
4,374.36
102.53499
0.02343
599.90
14.05565
0.02340
3,765.28
88.10755
0.02339
607.48
14.20895
0.02337
1,952.88
45.63880
0.02336
1,201.48
28.06657
0.02335
3,088.02
72.10526
0.02334
436.68
10.19211
0.02330
1,567.68
36.52694
0.02327
6,105.75
142.08080
0.02321
1,158.16
26.88089
Giá trung bình:
≈0
Tổng TALENT:
0
Tổng USDT:
0
0.02320
$0.023
0.02320
496.66
11.52251
0.02317
1,112.72
25.78172
0.02316
1,463.59
33.89674
0.02314
5,201.56
120.36409
0.02313
4,473.74
103.47760
0.02311
1,267.63
29.29492
0.02310
3,790.10
87.55131
0.02307
1,169.85
26.98843
0.02306
5,499.15
126.81039
0.02304
5,812.57
133.92161
0.02302
3,588.24
82.60128
0.02299
5,032.45
115.69602
0.02297
807.78
18.55470
0.02296
3,053.90
70.11754
0.02295
602.12
13.81865
0.02294
815.33
18.70367
0.02293
86,617.58
1,986.14110
0.02292
792.21
18.15745
0.02291
3,395.30
77.78632
0.02290
439.79
10.07119
0.02289
757.66
17.34283
0.02288
3,314.90
75.84491
0.02286
772.47
17.65866
0.02284
3,530.45
80.63547
0.02282
3,675.91
83.88426
0.02280
6,072.26
138.44752
0.02277
494.36
11.25657
0.02276
9,632.27
219.23046
0.02275
172,930.55
3,934.17001
0.02272
5,002.38
113.65407
0.02268
2,874.20
65.18685
0.02264
5,259.32
119.07100
0.02260
6,171.64
139.47906
0.02257
3,581.12
80.82587
0.02253
3,572.89
80.49721
0.02250
3,085.52
69.42420
0.02248
4,697.52
105.60024
0.02244
5,195.17
116.57961
0.02241
4,982.47
111.65715
0.02237
3,287.63
73.54428
Giá trung bình:
≈0
Tổng TALENT:
0
Tổng USDT:
0
51.93%
M
48.07%
B
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
Giá(
USDT
)
Số lượng(
TALENT
)
Thời gian
0.02320
1.19K
00:40:23
0.02321
1.019K
00:40:04
0.02320
1.116K
00:39:28
0.02321
896.12
00:39:08
0.02320
934.58
00:38:32
0.02321
840.82
00:38:12
0.02320
641.37
00:37:37
0.02321
902.95
00:37:16
0.02320
968.86
00:36:39
0.02321
690.59
00:36:21
0.02320
949.29
00:35:44
0.02321
929.26
00:35:25
0.02320
1.023K
00:34:48
0.02321
684.01
00:34:29
0.02320
469.13
00:33:51
0.02321
601.55
00:33:32
0.02320
633.26
00:32:54
0.02321
471.87
00:32:35
0.02320
668.57
00:31:58
0.02321
412.56
00:31:39
0.02320
635.49
00:31:03
0.02321
603.44
00:30:42
0.02320
459.48
00:30:06
0.02321
470.37
00:29:46
0.02320
608.65
00:29:09
0.02321
532.89
00:28:49
0.02320
650.47
00:28:12
0.02321
546.55
00:27:54
0.02320
750.21
00:27:11
0.02321
868.34
00:26:56
0.02320
770.91
00:26:15
0.02321
872.85
00:26:01
0.02320
974.37
00:25:18
0.02321
691.64
00:25:03
0.02320
751.63
00:24:20
0.02321
163.43
00:24:07
0.02320
206.20
00:23:24
0.02321
200.23
00:23:12
0.02320
151.13
00:22:27
0.02321
190.20
00:22:15
0.02320
140.49
00:21:30
0.02321
133.16
00:21:19
0.02320
1.639K
00:20:31
0.02321
1.787K
00:20:21
0.02320
1.662K
00:19:32
0.02321
1.509K
00:19:25
0.02320
1.545K
00:18:36
0.02321
1.167K
00:18:29
0.02320
1.129K
00:17:40
0.02321
1.459K
00:17:33
Spot
Mua
Bán
Limit
Market
Stop-Limit
Khả dụng--USDT
Giá mua vàoUSDT
Số lượngTALENT
TổngUSDT
Khả dụng--TALENT
Giá bán raUSDT
Số lượngTALENT
TổngUSDT
Mức phí
Maker 0.000% / Taker 0.050%
Mua với
Lệnh chờ(0)
Lịch sử đặt lệnh
Lịch sử giao dịch
Vị thế hiện tại (0)
Chưa có dữ liệu
Loading...