SOL

"Được thành lập bởi các cựu kỹ sư Qualcomm, Intel và Dropbox vào cuối năm 2017, Solana là một chuỗi đơn, giao thức Proof-of-Stake được ủy quyền với trọng tâm là cung cấp khả năng mở rộng mà không phải hy sinh tính phân quyền hoặc bảo mật. đồng hồ có tên Proof-of-History (PoH), được xây dựng để giải quyết vấn đề thời gian trong các mạng phân tán, nơi không có một nguồn thời gian duy nhất, đáng tin cậy. Về cốt lõi, Solana cung cấp: - Khả năng mở rộng: Solana có khả năng hỗ trợ hơn 50.000 giao dịch mỗi giây, đồng thời duy trì thời gian khối là 400 mili giây. - Phân quyền: Với việc sử dụng giao thức lan truyền khối Turbine, nền tảng có thể hỗ trợ hàng nghìn nút trong khi vẫn hoạt động hiệu quả và có thể mở rộng. -Chi phí thực hiện không tốn kém: Chi phí giao dịch trên mạng ước tính trị giá 10 USD cho 1 triệu giao dịch."

Tên tokenSOL

Xếp hạngNo.6

Vốn hóa thị trường$0.00

Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn$0.00

Thị phần0.025%

Khối lượng giao dịch/Vốn hóa thị trường (24 giờ)493.92%

Nguồn cung lưu hành522,414,897.8588132

Nguồn cung tối đa

Tổng cung602,120,364.6712132

Tỷ lệ lưu hành%

Ngày phát hành2020-03-23 00:00:00

Giá tài sản được phát hành lần đầu tiên--

Giá cao nhất294.33494870928604,2025-01-19

Giá thấp nhất0.505193636791,2020-05-11

Blockchain công khaiSOL

Giới thiệu"Được thành lập bởi các cựu kỹ sư Qualcomm, Intel và Dropbox vào cuối năm 2017, Solana là một chuỗi đơn, giao thức Proof-of-Stake được ủy quyền với trọng tâm là cung cấp khả năng mở rộng mà không phải hy sinh tính phân quyền hoặc bảo mật. đồng hồ có tên Proof-of-History (PoH), được xây dựng để giải quyết vấn đề thời gian trong các mạng phân tán, nơi không có một nguồn thời gian duy nhất, đáng tin cậy. Về cốt lõi, Solana cung cấp: - Khả năng mở rộng: Solana có khả năng hỗ trợ hơn 50.000 giao dịch mỗi giây, đồng thời duy trì thời gian khối là 400 mili giây. - Phân quyền: Với việc sử dụng giao thức lan truyền khối Turbine, nền tảng có thể hỗ trợ hàng nghìn nút trong khi vẫn hoạt động hiệu quả và có thể mở rộng. -Chi phí thực hiện không tốn kém: Chi phí giao dịch trên mạng ước tính trị giá 10 USD cho 1 triệu giao dịch."

Lĩnh vực

Truyền thông xã hội

etfindex:mc_etfindex_sourceTuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được cung cấp bởi cmc và không được xem là lời khuyên đầu tư.

Theo điều khoản MEXC, dịch vụ hiện không khả dụng tại khu vực của bạn. Vui lòng liên hệ CSKH nếu có bất kỳ câu hỏi nào.

SOL/USDT

Solana
158.81‎+3.68%
$158.86
Giá cao nhất 24h
162.38
Giá thấp nhất 24h
151.68
Vol 24h (SOL)
902.00K
Số lượng 24H (USDT)
140.90M
Biểu đồ
Chi tiết
15 Phút
1 Phút
5 Phút
30 Phút
1 Giờ
4 Giờ
1 Ngày
Bản thường
SOL
Tổng quan
Xếp hạng
No.6
Vốn hóa thị trường
$83.02B
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
$95.68B
Thị phần
2.50%
Khối lượng giao dịch/Vốn hóa thị trường (24 giờ)
3.11%
Nguồn cung lưu hành
522,414,897.8588132
Nguồn cung tối đa
Tổng cung
602,120,364.6712132
Giá cao nhất
$294.334948709286042025-01-19
Giá thấp nhất
$0.5051936367912020-05-11
Blockchain công khai
SOL
Giới thiệu
Lĩnh vực
Hệ sinh thái Solana
POW
Truyền thông xã hội
Link liên quan
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được cung cấp bởi cmc và không được xem là lời khuyên đầu tư.
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
‎0.01
Số lượng(
SOL
)
Tổng(
USDT
)

Giá(
USDT
)

Số lượng(
SOL
)

Tổng(
USDT
)

159.54
0.02
3.19
159.53
0.03
4.78
159.49
0.03
4.78
159.47
0.02
3.18
159.39
0.59
94.04
159.30
10.86
1,729.99
159.27
0.32
50.96
159.14
587.82
93,545.67
159.13
568.12
90,404.93
159.12
846.98
134,771.45
159.11
786.56
125,149.56
159.10
327.65
52,129.11
159.09
451.44
71,819.58
159.08
382.96
60,921.27
159.07
218.98
34,833.14
159.06
563.00
89,550.78
159.05
144.91
23,047.93
159.04
220.22
35,023.78
159.03
147.59
23,471.23
159.02
829.65
131,930.94
159.01
253.93
40,377.40
159.00
283.89
45,138.51
158.99
188.67
29,996.64
158.98
506.07
80,455.00
158.97
431.01
68,517.65
158.96
224.28
35,651.54
158.95
561.39
89,232.94
158.94
460.38
73,172.79
158.93
753.81
119,803.02
158.92
788.00
125,228.96
158.91
724.07
115,061.96
158.90
349.27
55,499.00
158.89
345.58
54,909.20
158.88
712.04
113,128.91
158.87
565.61
89,858.46
158.86
259.62
41,243.23
158.85
486.52
77,283.70
158.83
2,345.85
372,591.35
158.82
759.78
120,668.25
158.81
927.48
147,293.09
Giá trung bình:
≈0
Tổng SOL:
0
Tổng USDT:
0
158.81
$158.86
158.80
161.01
25,568.38
158.79
165.11
26,217.81
158.78
453.34
71,981.32
158.77
20.68
3,283.36
158.76
51.85
8,231.70
158.75
53.89
8,555.03
158.74
141.47
22,456.94
158.73
35.49
5,633.32
158.72
128.21
20,349.49
158.71
297.11
47,154.32
158.70
200.54
31,825.69
158.69
642.02
101,882.15
158.68
220.43
34,977.83
158.67
428.04
67,917.10
158.66
192.00
30,462.72
158.65
265.55
42,129.50
158.64
369.13
58,558.78
158.63
334.87
53,120.42
158.62
194.84
30,905.52
158.61
655.26
103,930.78
158.60
616.71
97,810.20
158.59
409.31
64,912.47
158.58
382.96
60,729.79
158.57
738.45
117,096.01
158.56
442.72
70,197.68
158.55
241.51
38,291.41
158.54
375.21
59,485.79
158.53
557.18
88,329.74
158.52
359.87
57,046.59
158.51
137.46
21,788.78
158.50
219.91
34,855.73
158.49
227.32
36,027.94
158.48
583.64
92,495.26
158.47
465.79
73,813.74
158.46
0.32
50.70
158.43
0.59
93.47
158.40
2.45
388.08
158.35
14.53
2,300.82
158.27
0.04
6.33
158.18
0.06
9.49
Giá trung bình:
≈0
Tổng SOL:
0
Tổng USDT:
0
37.45%
M
62.55%
B
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
Giá(
USDT
)
Số lượng(
SOL
)
Thời gian
158.81
0.14
09:21:16
158.81
0.19
09:21:16
158.81
0.08
09:21:16
158.81
0.10
09:21:16
158.80
0.17
09:21:16
158.80
0.09
09:21:15
158.80
0.07
09:21:15
158.80
0.02
09:21:15
158.80
0.09
09:21:15
158.81
0.10
09:21:14
158.80
0.08
09:21:14
158.81
0.12
09:21:13
158.81
0.21
09:21:13
158.81
0.23
09:21:13
158.80
35.08
09:21:12
158.80
18.89
09:21:12
158.80
14.27
09:21:12
158.80
16.20
09:21:12
158.83
0.94
09:21:11
158.83
2.54
09:21:11
158.83
0.30
09:21:11
158.84
4.11
09:21:10
158.84
42.42
09:21:10
158.87
0.05
09:21:10
158.86
1.01
09:21:10
158.86
1.24
09:21:10
158.86
2.58
09:21:10
158.90
20.35
09:21:10
158.91
2.39
09:21:08
158.92
0.40
09:21:06
158.92
0.02
09:21:06
158.91
0.08
09:21:05
158.91
0.13
09:21:05
158.91
0.16
09:21:05
158.92
0.15
09:21:03
158.92
0.21
09:21:03
158.91
0.19
09:21:01
158.91
0.24
09:21:01
158.92
0.15
09:21:01
158.93
0.38
09:21:01
158.93
1.15
09:21:01
158.95
0.48
09:21:00
158.95
0.88
09:21:00
158.99
1.47
09:21:00
158.97
1.89
09:21:00
158.99
3.77
09:21:00
158.97
3.40
09:21:00
158.97
2.35
09:21:00
158.98
1.75
09:21:00
159.03
0.03
09:20:58
Spot
Mua
Bán
Limit
Market
Stop-Limit
Khả dụng--USDT
Giá mua vàoUSDT
Số lượngSOL
TổngUSDT
Khả dụng--SOL
Giá bán raUSDT
Số lượngSOL
TổngUSDT
Maker 0.000% / Taker 0.050%
Mua với
Lệnh chờ(0)
Lịch sử đặt lệnh
Lịch sử giao dịch
Vị thế hiện tại (0)
Chưa có dữ liệu
Loading...