Your IP and nationality indicate that you are located in a country/region where MEXC services are restricted. According to MEXC's terms of service, MEXC does not provide services to users in the country/region where you are located. If you have any questions, kindly contact MEXC Customer Service.
Tìm kiếm hàng đầu
1
BTCUSDTVĩnh cửu
MEXC
0
0.00%
2
ETHUSDTVĩnh cửu
MEXC
0
0.00%
3
TRUMPUSDTVĩnh cửu
MEXC
0
0.00%
4
SOLUSDTVĩnh cửu
0
0.00%
5
XRPUSDTVĩnh cửu
0
0.00%
6
FARTCOINUSDTVĩnh cửu
0
0.00%
7
JELLYJELLYUSDTVĩnh cửu
0
0.00%
8
GFMUSDTVĩnh cửu
0
0.00%
9
WIFUSDTVĩnh cửu
0
0.00%
10
SUIUSDTVĩnh cửu
0
0.00%
11
DOGEUSDTVĩnh cửu
0
0.00%
12
SWFTCUSDTVĩnh cửu
0
0.00%
13
POPCATUSDTVĩnh cửu
0
0.00%
14
LDOUSDTVĩnh cửu
0
0.00%
15
PEPEUSDTVĩnh cửu
0
0.00%
Yêu thích
Cặp giao dịch
Giá
Biến động

SAUCE/USDT

SaucerSwap
--‎--
--
Giá cao nhất 24h
0.09482
Giá thấp nhất 24h
0.08694
Vol 24h (SAUCE)
1.56M
Số lượng 24H (USDT)
142.59K
K-line
Chi tiết
15 Phút
1 Phút
5 Phút
30 Phút
1 Giờ
4 Giờ
1 Ngày
Bản thường
SAUCE
Tổng quan
Tên token
SAUCE
Thời gian phát hành
--
Giá phát hành
--
Tổng cung tối đa
806,501,614.857779
Nguồn cung lưu hành
755,164,580.568905
Vốn hóa thị trường lưu hành
--
Sổ lệnh
‎0.00001
Số lượng(
SAUCE
)
Tổng(
USDT
)

Giá(
USDT
)

Số lượng(
SAUCE
)

Tổng(
USDT
)

0.09328
160.83
15.00222
0.09320
107.30
10.00036
0.09318
53.67
5.00097
0.09308
35.82
3.33412
0.09305
107.46
9.99915
0.09298
0.04
0.00371
0.09295
215.16
19.99912
0.09281
107.74
9.99934
0.09271
53.93
4.99985
0.09264
414.74
38.42151
0.09248
18.02
1.66648
0.09239
3,444.05
318.19577
0.09221
54.22
4.99962
0.09220
20,513.50
1,891.34470
0.09211
54.28
4.99973
0.09206
947.68
87.24342
0.09205
4,903.99
451.41227
0.09140
18,191.21
1,662.67659
0.09139
18.24
1.66695
0.09138
1,513.45
138.29906
0.09137
178.24
16.28578
0.09129
18.26
1.66695
0.09093
91.65
8.33373
0.09075
1,221.81
110.87925
0.09056
55.21
4.99981
0.09054
12.23
1.10730
0.09052
671.05
60.74344
0.09049
15,009.51
1,358.21055
0.09045
2,794.58
252.76976
0.09025
947.68
85.52812
0.09020
18.48
1.66689
0.09019
285.63
25.76096
0.09016
849.29
76.57198
0.09015
191.91
17.30068
Giá trung bình:
≈0
Tổng SAUCE:
0
Tổng USDT:
0
0
<$0.01
0.09000
18.52
1.66680
0.08940
18.64
1.66641
0.08910
18.71
1.66706
0.08909
2,027.23
180.60592
0.08908
10,320.14
919.31807
0.08907
1,398.67
124.57953
0.08905
1,965.22
175.00284
0.08904
56.15
4.99959
0.08868
93.97
8.33325
0.08730
2,510.46
219.16315
0.08728
343.72
29.99988
0.08723
2,890.99
252.18105
0.08715
51,560.80
4,493.52372
0.08711
52,150.57
4,542.83615
0.08710
23,203.53
2,021.02746
0.08679
119.25
10.34970
0.08674
2,029.97
176.07959
0.08640
134.01
11.57846
0.08611
131.75
11.34499
0.08578
971.53
83.33784
0.08569
233.15
19.97862
0.08530
7,934.17
676.78470
0.08500
1,176.47
99.99995
0.08442
100.00
8.44200
0.08403
439.87
36.96227
0.08400
266.76
22.40784
0.08330
8,804.64
733.42651
0.08317
240.00
19.96080
0.08312
14,656.07
1,218.21253
0.08291
361.46
29.96864
0.08290
305.30
25.30937
0.08255
372.72
30.76803
0.08242
464.22
38.26101
0.08235
462.11
38.05475
Giá trung bình:
≈0
Tổng SAUCE:
0
Tổng USDT:
0
72.65%
M
27.35%
B
Giao dịch mới nhất
Giá(
USDT
)
Số lượng(
SAUCE
)
Thời gian
Spot
 
5X-X Futures
Maker --% / Taker --%
Mua
Bán
Limit
Market
Stop-Limit
Mua với
Khả dụng--USDT
Giá mua vàoUSDT
Số lượngSAUCE
TổngUSDT
Khả dụng--SAUCE
Giá bán raUSDT
Số lượngSAUCE
TổngUSDT
Lệnh chờ(0)
Lịch sử đặt lệnh
Lịch sử giao dịch
Vị thế hiện tại (0)
Chưa có dữ liệu
Mạng bình thường
Đường truyền 1
Tài liệu API
Tài liệu API
Gửi yêu cầu
Gửi yêu cầu
CSKH trực tuyến
Loading...