IP và quốc tịch của bạn cho biết rằng bạn đang ở một quốc gia/khu vực nơi các dịch vụ MEXC bị hạn chế. Theo điều khoản dịch vụ của MEXC, MEXC không cung cấp dịch vụ cho người dùng ở quốc gia/khu vực nơi bạn sinh sống. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với Dịch vụ CSKH MEXC.

RDNT/USDT

Radiant
0.02996‎+2.70%
$0.029
Giá cao nhất 24h
0.03021
Giá thấp nhất 24h
0.02685
Vol 24h (RDNT)
1.36M
Số lượng 24H (USDT)
39.18K
Biểu đồ
Chi tiết
15 Phút
1 Phút
5 Phút
30 Phút
1 Giờ
4 Giờ
1 Ngày
Bản thường
RDNT
Tổng quan
Tên token
RDNT
Thời gian phát hành
--
Giá phát hành
--
Tổng cung tối đa
1,500,000,000
Nguồn cung lưu hành
1,199,815,863
Vốn hóa thị trường lưu hành
35.95M USDT
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
‎0.00001
Số lượng(
RDNT
)
Tổng(
USDT
)

Giá(
USDT
)

Số lượng(
RDNT
)

Tổng(
USDT
)

0.04666
665.68
31.06062
0.04420
7,872.77
347.97643
0.04354
799.65
34.81676
0.04350
530.11
23.05978
0.04100
350.00
14.35000
0.03985
405.71
16.16754
0.03472
2,433.26
84.48278
0.03453
2,218.63
76.60929
0.03436
2,280.93
78.37275
0.03420
1,989.04
68.02516
0.03405
2,395.67
81.57256
0.03400
662.03
22.50902
0.03386
2,415.11
81.77562
0.03373
2,219.56
74.86575
0.03354
2,241.92
75.19399
0.03339
2,390.25
79.81044
0.03321
2,289.89
76.04724
0.03306
2,355.52
77.87349
0.03286
2,189.62
71.95091
0.03271
2,397.08
78.40848
0.03256
2,418.71
78.75319
0.03239
2,482.53
80.40914
0.03224
2,233.80
72.01771
0.03206
2,487.79
79.75854
0.03190
2,176.97
69.44534
0.03173
2,567.60
81.46994
0.03159
2,473.16
78.12712
0.03143
180.84
5.68380
0.03142
2,447.13
76.88882
0.03129
2,507.64
78.46405
0.03110
2,687.78
83.58995
0.03095
2,342.22
72.49170
0.03080
2,538.49
78.18549
0.03064
2,856.61
87.52653
0.03052
2,770.78
84.56420
0.03035
2,548.49
77.34667
0.03020
2,332.36
70.43727
0.03004
2,469.73
74.19068
0.02998
3,113.00
93.32774
0.02997
11,606.88
347.85819
Giá trung bình:
≈0
Tổng RDNT:
0
Tổng USDT:
0
0.02996
$0.029
0.02983
3,113.00
92.86079
0.02982
11,636.08
346.98790
0.02974
5,839.46
173.66554
0.02973
1,000.00
29.73000
0.02958
2,782.70
82.31226
0.02950
37.28
1.09976
0.02948
25,250.38
744.38120
0.02947
2,326.66
68.56667
0.02945
5,862.64
172.65474
0.02944
37.36
1.09987
0.02929
2,477.21
72.55748
0.02918
2,633.52
76.84611
0.02904
4,690.11
136.20079
0.02901
2,703.12
78.41751
0.02886
2,420.80
69.86428
0.02871
2,333.08
66.98272
0.02857
2,719.57
77.69811
0.02845
2,619.96
74.53786
0.02829
2,786.29
78.82414
0.02814
2,703.40
76.07367
0.02800
2,814.75
78.81300
0.02795
811.22
22.67359
0.02787
2,484.16
69.23353
0.02785
609.63
16.97819
0.02776
1,115.59
30.96877
0.02773
3,062.49
84.92284
0.02762
2,785.60
76.93827
0.02755
449.55
12.38510
0.02746
2,629.99
72.21952
0.02745
673.22
18.47988
0.02742
728.40
19.97272
0.02741
1,297.37
35.56091
0.02734
2,881.58
78.78239
0.02731
972.72
26.56498
0.02720
170.66
4.64195
0.02719
2,941.23
79.97204
0.02717
1,192.27
32.39397
0.02704
2,656.84
71.84095
0.02691
2,911.57
78.35034
0.02682
2,033.05
54.52640
Giá trung bình:
≈0
Tổng RDNT:
0
Tổng USDT:
0
55.20%
M
44.80%
B
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
Giá(
USDT
)
Số lượng(
RDNT
)
Thời gian
0.02996
134.29
04:16:32
0.02997
123.80
04:15:57
0.02995
263.01
04:15:28
0.02995
102.55
04:15:02
0.02997
88.93
04:14:26
0.02997
98.08
04:13:57
0.02997
310.16
04:13:29
0.02996
256.80
04:12:54
0.02996
89.74
04:12:17
0.02995
280.14
04:11:46
0.02993
154.45
04:11:19
0.02991
114.13
04:10:48
0.02990
220.60
04:10:13
0.02992
1.17K
04:09:47
0.02998
254.64
04:09:45
0.02996
322.11
04:09:09
0.02995
120.01
04:08:33
0.02993
247.14
04:08:04
0.02992
97.16
04:07:34
0.02990
143.03
04:07:08
0.02990
254.11
04:06:35
0.02988
247.11
04:06:02
0.02989
123.36
04:05:28
0.02988
1.573K
04:05:05
0.02988
1.821K
04:05:04
0.02988
268.51
04:04:53
0.02989
228.05
04:04:21
0.02989
501.84
04:04:09
0.02989
669.12
04:04:07
0.03017
208.65
04:03:55
0.03016
84.88
04:03:25
0.03017
148.82
04:02:51
0.03018
288.59
04:02:14
0.03018
135.60
04:01:41
0.03019
292.70
04:01:16
0.03020
322.19
04:00:42
0.03020
101.08
04:00:13
0.03021
662.03
04:00:01
0.03007
220.49
03:59:36
0.03007
308.55
03:59:06
0.03005
262.38
03:58:35
0.03005
225.64
03:57:58
0.03006
297.10
03:57:30
0.03007
200.90
03:57:02
0.03008
150.51
03:56:28
0.03009
135.40
03:55:58
0.03008
322.59
03:55:23
0.03009
246.15
03:54:50
0.03007
174.55
03:54:22
0.03006
86.05
03:53:48
Spot
Mua
Bán
Limit
Market
Stop-Limit
Khả dụng--USDT
Giá mua vàoUSDT
Số lượngRDNT
TổngUSDT
Khả dụng--RDNT
Giá bán raUSDT
Số lượngRDNT
TổngUSDT
Mức phí
Maker 0.000% / Taker 0.050%
Mua với
Lệnh chờ(0)
Lịch sử đặt lệnh
Lịch sử giao dịch
Vị thế hiện tại (0)
Chưa có dữ liệu
Loading...