IP và quốc tịch của bạn cho biết rằng bạn đang ở một quốc gia/khu vực nơi các dịch vụ MEXC bị hạn chế. Theo điều khoản dịch vụ của MEXC, MEXC không cung cấp dịch vụ cho người dùng ở quốc gia/khu vực nơi bạn sinh sống. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với Dịch vụ CSKH MEXC.

RDNT/USDT

Radiant
0.02972‎+1.88%
$0.029
Giá cao nhất 24h
0.03016
Giá thấp nhất 24h
0.02685
Vol 24h (RDNT)
1.59M
Số lượng 24H (USDT)
45.73K
Biểu đồ
Chi tiết
15 Phút
1 Phút
5 Phút
30 Phút
1 Giờ
4 Giờ
1 Ngày
Bản thường
RDNT
Tổng quan
Tên token
RDNT
Thời gian phát hành
--
Giá phát hành
--
Tổng cung tối đa
1,500,000,000
Nguồn cung lưu hành
1,199,815,863
Vốn hóa thị trường lưu hành
35.66M USDT
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
‎0.00001
Số lượng(
RDNT
)
Tổng(
USDT
)

Giá(
USDT
)

Số lượng(
RDNT
)

Tổng(
USDT
)

0.04700
300.00
14.10000
0.04666
665.68
31.06062
0.04450
799.65
35.58442
0.04420
7,872.77
347.97643
0.04350
530.11
23.05978
0.04100
350.00
14.35000
0.03985
405.71
16.16754
0.03458
1,947.93
67.35941
0.03437
1,974.12
67.85050
0.03420
1,989.04
68.02516
0.03405
2,395.67
81.57256
0.03386
2,415.11
81.77562
0.03373
2,219.56
74.86575
0.03354
2,241.92
75.19399
0.03339
2,390.25
79.81044
0.03321
2,289.89
76.04724
0.03306
2,355.52
77.87349
0.03286
2,189.62
71.95091
0.03271
2,397.08
78.40848
0.03256
2,418.71
78.75319
0.03239
2,482.53
80.40914
0.03224
2,233.80
72.01771
0.03206
2,487.79
79.75854
0.03190
2,176.97
69.44534
0.03173
2,567.60
81.46994
0.03159
2,473.16
78.12712
0.03143
180.84
5.68380
0.03142
2,447.13
76.88882
0.03129
2,507.64
78.46405
0.03110
2,687.78
83.58995
0.03095
2,342.22
72.49170
0.03080
2,538.49
78.18549
0.03064
2,856.61
87.52653
0.03052
2,770.78
84.56420
0.03035
2,548.49
77.34667
0.03022
2,519.57
76.14140
0.03005
2,501.62
75.17368
0.02991
2,242.68
67.07855
0.02980
3,113.00
92.76740
0.02979
11,661.50
347.39608
Giá trung bình:
≈0
Tổng RDNT:
0
Tổng USDT:
0
0.02972
$0.029
0.02964
3,113.00
92.26932
0.02963
11,710.69
346.98774
0.02959
2,649.41
78.39604
0.02956
3,382.94
99.99970
0.02955
1,000.00
29.55000
0.02947
2,429.28
71.59088
0.02940
37.41
1.09985
0.02934
192.10
5.63621
0.02931
25,396.83
744.38108
0.02930
5,890.27
172.58491
0.02929
2,477.21
72.55748
0.02918
2,633.52
76.84611
0.02901
2,703.12
78.41751
0.02889
4,712.21
136.13574
0.02886
2,420.80
69.86428
0.02871
2,333.08
66.98272
0.02857
2,719.57
77.69811
0.02845
2,619.96
74.53786
0.02829
2,786.29
78.82414
0.02814
2,703.40
76.07367
0.02800
2,814.75
78.81300
0.02787
2,484.16
69.23353
0.02773
3,880.23
107.59877
0.02768
613.33
16.97697
0.02762
2,785.60
76.93827
0.02746
2,629.99
72.21952
0.02739
1,298.24
35.55879
0.02735
675.71
18.48066
0.02734
3,334.61
91.16823
0.02733
730.85
19.97413
0.02719
2,941.23
79.97204
0.02708
186.88
5.06071
0.02704
3,432.56
92.81642
0.02691
2,911.57
78.35034
0.02679
2,475.09
66.30766
0.02670
688.35
18.37894
0.02663
2,996.38
79.79359
0.02651
2,780.23
73.70389
0.02638
2,627.46
69.31239
0.02625
2,999.04
78.72480
Giá trung bình:
≈0
Tổng RDNT:
0
Tổng USDT:
0
56.99%
M
43.01%
B
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
Giá(
USDT
)
Số lượng(
RDNT
)
Thời gian
0.02972
307.54
00:05:42
0.02972
137.23
00:05:05
0.02971
261.60
00:04:39
0.02973
148.68
00:04:03
0.02975
81.46
00:03:33
0.02976
198.75
00:02:56
0.02977
644.59
00:02:46
0.02977
644.60
00:02:46
0.03004
332.88
00:02:46
0.02978
188.71
00:02:30
0.02977
107.85
00:01:25
0.02977
258.41
00:00:51
0.02977
226.87
00:00:14
0.02977
259.93
23:59:37
0.02977
277.07
23:59:02
0.02978
287.92
23:58:31
0.02978
183.22
23:57:59
0.02977
99.61
23:57:30
0.02977
127.06
23:57:04
0.02978
322.81
23:56:29
0.02978
214.68
23:55:51
0.02978
321.69
23:55:15
0.02979
284.78
23:54:48
0.02981
320.71
23:54:18
0.02982
175.82
23:53:48
0.02983
251.97
23:53:19
0.02983
234.57
23:52:47
0.02984
179.62
23:52:21
0.02985
113.00
23:51:55
0.02983
104.34
23:51:17
0.02983
331.10
23:50:51
0.02982
245.63
23:50:25
0.02984
103.94
23:49:51
0.02986
74.25
23:49:19
0.02985
312.57
23:48:45
0.02983
315.80
23:48:08
0.02981
163.51
23:47:41
0.02982
246.84
23:47:12
0.02982
229.77
23:46:35
0.02983
324.29
23:46:03
0.02983
75.18
23:45:37
0.02981
321.02
23:45:02
0.02982
111.96
23:44:36
0.02983
143.92
23:44:05
0.02985
70.66
23:43:34
0.02986
98.87
23:43:00
0.02988
304.27
23:42:26
0.02988
188.96
23:41:51
0.02987
260.34
23:41:15
0.02985
250.40
23:40:46
Spot
Mua
Bán
Limit
Market
Stop-Limit
Khả dụng--USDT
Giá mua vàoUSDT
Số lượngRDNT
TổngUSDT
Khả dụng--RDNT
Giá bán raUSDT
Số lượngRDNT
TổngUSDT
Mức phí
Maker 0.000% / Taker 0.050%
Mua với
Lệnh chờ(0)
Lịch sử đặt lệnh
Lịch sử giao dịch
Vị thế hiện tại (0)
Chưa có dữ liệu
Loading...