IP và quốc tịch của bạn cho biết rằng bạn đang ở một quốc gia/khu vực nơi các dịch vụ MEXC bị hạn chế. Theo điều khoản dịch vụ của MEXC, MEXC không cung cấp dịch vụ cho người dùng ở quốc gia/khu vực nơi bạn sinh sống. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với Dịch vụ CSKH MEXC.

RC/USDT

Rebel Cars
0.01445‎+12.24%
$0.014
Giá cao nhất 24h
0.01476
Giá thấp nhất 24h
0.01217
Vol 24h (RC)
2.27M
Số lượng 24H (USDT)
29.81K
Biểu đồ
Chi tiết
15 Phút
1 Phút
5 Phút
30 Phút
1 Giờ
4 Giờ
1 Ngày
Bản thường
RC
Tổng quan
Tên token
RC
Thời gian phát hành
--
Giá phát hành
--
Tổng cung tối đa
1,000,000,000
Nguồn cung lưu hành
0
Vốn hóa thị trường lưu hành
0.00 USDT
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
‎0.00001
Số lượng(
RC
)
Tổng(
USDT
)

Giá(
USDT
)

Số lượng(
RC
)

Tổng(
USDT
)

0.02768
491.81
13.61330
0.02700
47,028.76
1,269.77652
0.02690
45,000.00
1,210.50000
0.02600
68,307.68
1,775.99968
0.02500
80,799.76
2,019.99400
0.02473
737.05
18.22724
0.02400
148,000.00
3,552.00000
0.02372
4,134.95
98.08101
0.02300
135,217.38
3,109.99974
0.02200
174,803.87
3,845.68514
0.02137
3,376.60
72.15794
0.02100
243,238.07
5,107.99947
0.02049
916.58
18.78072
0.02000
174,737.10
3,494.74200
0.01922
3,463.97
66.57750
0.01900
154,672.31
2,938.77389
0.01873
2,824.69
52.90644
0.01837
2,129.05
39.11064
0.01800
116,287.66
2,093.17788
0.01799
5,000.00
89.95000
0.01783
2,000.00
35.66000
0.01728
2,660.73
45.97741
0.01700
81,790.51
1,390.43867
0.01698
10,000.00
169.80000
0.01697
25,031.32
424.78150
0.01680
3,733.21
62.71792
0.01650
5,000.00
82.50000
0.01638
61.67
1.01015
0.01600
13,875.00
222.00000
0.01596
10,000.00
159.60000
0.01590
11,597.27
184.39659
0.01580
2,209.43
34.90899
0.01570
7,430.23
116.65461
0.01550
52,718.23
817.13256
0.01506
815.93
12.28790
0.01500
22,269.68
334.04520
0.01499
13,875.34
207.99134
0.01476
111.56
1.64662
0.01475
2,306.97
34.02780
0.01472
74.93
1.10296
Giá trung bình:
≈0
Tổng RC:
0
Tổng USDT:
0
0.01445
$0.014
0.01430
4,556.43
65.15694
0.01429
543.64
7.76861
0.01426
1,753.15
24.99991
0.01425
39,300.09
560.02628
0.01423
4,720.79
67.17684
0.01418
832.24
11.80116
0.01391
832.24
11.57645
0.01388
2,854.66
39.62268
0.01363
863.86
11.77441
0.01337
832.24
11.12704
0.01336
5,189.88
69.33679
0.01329
381.95
5.07611
0.01328
2,632.90
34.96491
0.01323
5,600.52
74.09487
0.01307
5,270.50
68.88543
0.01306
1,529.85
19.97984
0.01300
6,769.23
87.99999
0.01298
3,648.12
47.35259
0.01285
2,192.86
28.17825
0.01268
1,480.96
18.77857
0.01260
602.57
7.59238
0.01259
3,006.00
37.84554
0.01253
1,123.33
14.07532
0.01239
675.61
8.37080
0.01235
1,060.43
13.09631
0.01230
726.99
8.94197
0.01216
2,798.32
34.02757
0.01211
824.78
9.98808
0.01202
750.47
9.02064
0.01200
113,097.90
1,357.17480
0.01185
764.67
9.06133
0.01182
2,865.15
33.86607
0.01170
972.66
11.38012
0.01100
242,181.80
2,663.99980
0.01020
514.60
5.24892
0.01005
2,996.58
30.11562
0.01000
577,005.99
5,770.05990
0.00998
22,244.48
221.99991
0.00990
89,696.96
887.99990
0.00960
46,250.00
444.00000
Giá trung bình:
≈0
Tổng RC:
0
Tổng USDT:
0
41.72%
M
58.28%
B
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
Giá(
USDT
)
Số lượng(
RC
)
Thời gian
0.01445
103.50
01:08:00
0.01445
89.84
01:08:00
0.01461
177.68
01:07:53
0.01455
279.00
01:07:43
0.01465
148.88
01:07:35
0.01457
150.95
01:07:28
0.01461
95.10
01:07:17
0.01452
103.20
01:07:06
0.01451
137.51
01:06:57
0.01457
110.46
01:06:50
0.01460
210.66
01:06:42
0.01454
298.26
01:06:35
0.01455
142.37
01:06:27
0.01461
268.48
01:06:19
0.01453
162.09
01:06:12
0.01452
224.05
01:06:03
0.01457
124.53
01:05:55
0.01460
149.06
01:05:48
0.01452
124.39
01:05:40
0.01461
234.25
01:05:33
0.01459
112.33
01:05:25
0.01459
287.14
01:05:11
0.01452
172.29
01:05:00
0.01461
224.40
01:04:52
0.01465
283.00
01:04:45
0.01463
264.21
01:04:37
0.01460
176.29
01:04:22
0.01461
160.36
01:04:14
0.01464
204.04
01:04:06
0.01465
150.08
01:03:58
0.01468
108.69
01:03:50
0.01460
221.43
01:03:37
0.01466
198.68
01:03:29
0.01460
284.22
01:03:21
0.01460
216.60
01:03:14
0.01460
105.83
01:03:06
0.01461
180.33
01:02:56
0.01460
259.26
01:02:48
0.01466
228.05
01:02:40
0.01458
88.68
01:02:27
0.01460
123.76
01:02:15
0.01465
285.04
01:02:07
0.01460
80.37
01:01:58
0.01468
112.12
01:01:47
0.01464
89.16
01:01:40
0.01464
158.49
01:01:29
0.01466
165.44
01:01:17
0.01460
77.04
01:01:03
0.01460
95.22
01:00:55
0.01464
231.65
01:00:44
Spot
Mua
Bán
Limit
Market
Stop-Limit
Khả dụng--USDT
Giá mua vàoUSDT
Số lượngRC
TổngUSDT
Khả dụng--RC
Giá bán raUSDT
Số lượngRC
TổngUSDT
Mức phí
Maker 0.000% / Taker 0.050%
Mua với
Lệnh chờ(0)
Lịch sử đặt lệnh
Lịch sử giao dịch
Vị thế hiện tại (0)
Chưa có dữ liệu
Loading...