IP và quốc tịch của bạn cho biết rằng bạn đang ở một quốc gia/khu vực nơi các dịch vụ MEXC bị hạn chế. Theo điều khoản dịch vụ của MEXC, MEXC không cung cấp dịch vụ cho người dùng ở quốc gia/khu vực nơi bạn sinh sống. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với Dịch vụ CSKH MEXC.

POPCAT/USDT

0 Phí
POPCAT
0.3238‎-12.10%
$0.32
Giá cao nhất 24h
0.3794
Giá thấp nhất 24h
0.3002
Vol 24h (POPCAT)
61.53M
Số lượng 24H (USDT)
20.64M
Biểu đồ
Chi tiết
15 Phút
1 Phút
5 Phút
30 Phút
1 Giờ
4 Giờ
1 Ngày
Bản thường
POPCAT
Tổng quan
Tên token
POPCAT
Thời gian phát hành
--
Giá phát hành
--
Tổng cung tối đa
979,973,220.96
Nguồn cung lưu hành
979,973,184.6
Vốn hóa thị trường lưu hành
317.12M USDT
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
‎0.0001
Số lượng(
POPCAT
)
Tổng(
USDT
)

Giá(
USDT
)

Số lượng(
POPCAT
)

Tổng(
USDT
)

0.3308
511.68
169.2637
0.3305
450.77
148.9794
0.3300
37.00
12.2100
0.3294
699.24
230.3296
0.3293
1,006.64
331.4865
0.3292
1,247.36
410.6309
0.3285
753.41
247.4951
0.3280
13.26
4.3492
0.3278
3.60
1.1800
0.3273
3,190.06
1,044.1066
0.3272
155.18
50.7748
0.3271
534.61
174.8709
0.3270
3,526.77
1,153.2537
0.3269
44.04
14.3966
0.3268
150.61
49.2193
0.3267
3,230.46
1,055.3912
0.3266
194.31
63.4616
0.3265
686.38
224.1030
0.3264
3,130.99
1,021.9551
0.3263
3,247.05
1,059.5124
0.3262
1,789.90
583.8653
0.3261
3,163.02
1,031.4608
0.3260
179.56
58.5365
0.3259
1,162.19
378.7577
0.3258
4,458.09
1,452.4457
0.3257
3,613.51
1,176.9202
0.3256
181.24
59.0117
0.3255
308.59
100.4460
0.3254
3,152.65
1,025.8723
0.3253
34,691.99
11,285.3043
0.3252
16,799.62
5,463.2364
0.3251
8,572.58
2,786.9457
0.3250
5,325.24
1,730.7030
0.3249
26,523.34
8,617.4331
0.3248
24,570.05
7,980.3522
0.3247
10,381.57
3,370.8957
0.3246
12,154.97
3,945.5032
0.3245
16,935.38
5,495.5308
0.3244
18,724.85
6,074.3413
0.3243
4,923.26
1,596.6132
Giá trung bình:
≈0
Tổng POPCAT:
0
Tổng USDT:
0
0.3238
$0.32
0.3239
4,274.60
1,384.5429
0.3238
14,976.81
4,849.4910
0.3237
42,187.12
13,655.9707
0.3236
18,544.95
6,001.1458
0.3235
24,378.88
7,886.5676
0.3234
8,284.90
2,679.3366
0.3233
3,716.93
1,201.6834
0.3232
11,220.53
3,626.4752
0.3231
14,856.28
4,800.0640
0.3230
3,734.49
1,206.2402
0.3229
2,678.71
864.9554
0.3228
7,777.38
2,510.5382
0.3227
33,970.55
10,962.2964
0.3226
583.49
188.2338
0.3225
19,129.71
6,169.3314
0.3224
2,325.45
749.7250
0.3223
443.45
142.9239
0.3222
7,009.11
2,258.3352
0.3221
7,093.20
2,284.7197
0.3220
26,958.09
8,680.5049
0.3219
12,361.04
3,979.0187
0.3218
645.18
207.6189
0.3217
521.75
167.8469
0.3216
3,153.75
1,014.2460
0.3215
3,299.61
1,060.8246
0.3214
247.40
79.5143
0.3213
5,308.11
1,705.4957
0.3212
809.75
260.0917
0.3211
22.65
7.2729
0.3210
3,288.24
1,055.5250
0.3209
139.67
44.8201
0.3207
324.60
104.0992
0.3205
96.51
30.9314
0.3202
31.01
9.9294
0.3200
793.77
254.0064
0.3199
226.12
72.3357
0.3198
254.62
81.4274
0.3197
800.63
255.9614
0.3196
130.69
41.7685
0.3194
477.55
152.5294
Giá trung bình:
≈0
Tổng POPCAT:
0
Tổng USDT:
0
56.57%
M
43.43%
B
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
Giá(
USDT
)
Số lượng(
POPCAT
)
Thời gian
0.3238
87.55
15:56:42
0.3237
63.81
15:56:41
0.3237
23.74
15:56:41
0.3236
1.001K
15:56:41
0.3235
24.88
15:56:34
0.3235
236.54
15:56:34
0.3235
255.05
15:56:34
0.3234
170.39
15:56:34
0.3235
210.08
15:56:34
0.3235
212.72
15:56:34
0.3237
38.60
15:56:30
0.3237
13.97
15:56:30
0.3237
90.93
15:56:30
0.3237
72.46
15:56:30
0.3235
24.13
15:56:27
0.3234
177.34
15:56:25
0.3234
371.63
15:56:25
0.3234
148.40
15:56:25
0.3234
260.01
15:56:25
0.3236
19.08
15:56:23
0.3237
230.20
15:56:22
0.3237
269.83
15:56:22
0.3236
27.25
15:56:19
0.3236
21.21
15:56:19
0.3236
19.10
15:56:19
0.3235
582.51
15:56:15
0.3235
567.86
15:56:15
0.3234
403.57
15:56:12
0.3234
769.16
15:56:12
0.3233
680.48
15:56:06
0.3233
770.72
15:56:06
0.3233
4.064K
15:56:06
0.3233
3.161K
15:56:06
0.3235
2.801K
15:56:06
0.3238
87.79
15:56:01
0.3237
33.15
15:56:01
0.3237
99.70
15:56:00
0.3237
262.34
15:56:00
0.3237
70.37
15:56:00
0.3234
24.13
15:55:56
0.3230
29.67
15:55:54
0.3230
25.24
15:55:54
0.3231
13.31
15:55:41
0.3226
223.81
15:55:38
0.3226
761.80
15:55:38
0.3226
994.11
15:55:38
0.3225
75.66
15:55:36
0.3225
178.89
15:55:36
0.3225
60.02
15:55:36
0.3224
303.53
15:55:28
Spot
Mua
Bán
Limit
Market
Stop-Limit
Khả dụng--USDT
Giá mua vàoUSDT
Số lượngPOPCAT
TổngUSDT
Khả dụng--POPCAT
Giá bán raUSDT
Số lượngPOPCAT
TổngUSDT
Mức phí
Maker 0.000% / Taker 0.000%
Mua với
Lệnh chờ(0)
Lịch sử đặt lệnh
Lịch sử giao dịch
Vị thế hiện tại (0)
Chưa có dữ liệu
Loading...