IP và quốc tịch của bạn cho biết rằng bạn đang ở một quốc gia/khu vực nơi các dịch vụ MEXC bị hạn chế. Theo điều khoản dịch vụ của MEXC, MEXC không cung cấp dịch vụ cho người dùng ở quốc gia/khu vực nơi bạn sinh sống. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với Dịch vụ CSKH MEXC.

POOLX/USDT

Poolz Finance
0.923‎-0.53%
$0.92
Giá cao nhất 24h
0.936
Giá thấp nhất 24h
0.912
Vol 24h (POOLX)
676.67
Số lượng 24H (USDT)
623.98
Biểu đồ
Chi tiết
15 Phút
1 Phút
5 Phút
30 Phút
1 Giờ
4 Giờ
1 Ngày
Bản thường
POOLX
Tổng quan
Tên token
POOLX
Thời gian phát hành
--
Giá phát hành
--
Tổng cung tối đa
5,500,000
Nguồn cung lưu hành
5,174,752.262
Vốn hóa thị trường lưu hành
4.78M USDT
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
‎0.001
Số lượng(
POOLX
)
Tổng(
USDT
)

Giá(
USDT
)

Số lượng(
POOLX
)

Tổng(
USDT
)

1.800
30.00
54.000
1.790
1,660.07
2,971.525
1.786
169.88
303.405
1.777
97.84
173.861
1.750
1,660.06
2,905.105
1.747
22.56
39.412
1.700
3,320.12
5,644.204
1.600
185.18
296.288
1.560
6.43
10.030
1.440
6.34
9.129
1.066
6.63
7.067
1.038
6.62
6.871
1.011
6.62
6.692
0.984
6.62
6.514
0.962
6.52
6.272
0.956
71.72
68.564
0.954
11.87
11.323
0.953
34.85
33.212
0.952
19.12
18.202
0.950
25.57
24.291
0.948
15.13
14.343
0.947
11.71
11.089
0.945
5.07
4.791
0.944
19.58
18.483
0.943
16.77
15.814
0.942
20.54
19.348
0.941
15.24
14.340
0.939
11.79
11.070
0.937
13.02
12.199
0.936
10.45
9.781
0.935
37.32
34.894
0.934
19.36
18.082
0.932
11.95
11.137
0.931
16.43
15.296
0.930
19.23
17.883
0.928
4.64
4.305
0.927
16.08
14.906
0.926
18.00
16.668
0.924
16.08
14.857
0.923
3.43
3.165
Giá trung bình:
≈0
Tổng POOLX:
0
Tổng USDT:
0
0.923
$0.92
0.917
12.74
11.682
0.916
11.23
10.286
0.915
74.06
67.764
0.913
13.66
12.471
0.912
12.66
11.545
0.910
11.31
10.292
0.909
21.88
19.888
0.908
11.80
10.714
0.907
21.60
19.591
0.906
467.38
423.446
0.905
19.75
17.873
0.903
15.52
14.014
0.902
39.50
35.629
0.901
13.29
11.974
0.900
223.93
201.537
0.899
16.04
14.419
0.898
17.39
15.616
0.896
17.23
15.438
0.895
13.66
12.225
0.893
15.59
13.921
0.892
19.34
17.251
0.890
22.34
19.882
0.889
37.20
33.070
0.888
18.91
16.792
0.886
22.09
19.571
0.885
19.70
17.434
0.876
5.93
5.194
0.875
10.11
8.846
0.862
10.11
8.714
0.849
23.51
19.959
0.838
11.68
9.787
0.836
66.87
55.903
0.835
26.75
22.336
0.827
23.01
19.029
0.823
10.11
8.320
0.821
54.00
44.334
0.820
29.34
24.058
0.812
24.59
19.967
0.810
10.18
8.245
0.806
8.91
7.181
Giá trung bình:
≈0
Tổng POOLX:
0
Tổng USDT:
0
16.43%
M
83.57%
B
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
Giá(
USDT
)
Số lượng(
POOLX
)
Thời gian
0.923
9.00
00:00:53
0.918
25.71
00:00:45
0.918
0.94
00:00:44
0.918
12.43
00:00:44
0.924
4.29
19:38:35
0.923
2.60
19:38:35
0.923
9.83
19:38:35
0.922
12.74
18:53:46
0.921
11.23
18:51:42
0.916
11.23
18:48:17
0.921
11.23
18:41:35
0.920
8.04
18:26:08
0.919
15.30
18:25:17
0.918
6.43
18:23:47
0.918
7.23
18:23:46
0.912
13.94
18:23:46
0.913
13.66
18:23:46
0.915
7.36
18:23:46
0.915
7.94
18:17:22
0.916
3.71
18:17:22
0.916
7.52
18:15:28
0.917
8.01
18:15:28
0.917
4.73
18:15:11
0.918
12.43
18:15:11
0.919
3.55
18:15:11
0.921
1.30
18:11:00
0.921
2.28
18:09:00
0.921
1.19
18:06:25
0.921
4.02
18:05:28
0.921
30.29
18:02:20
0.919
16.82
18:00:08
0.920
21.45
18:00:00
0.922
1.19
17:28:58
0.921
18.70
17:02:44
0.921
18.00
16:52:25
0.922
16.08
16:12:26
0.928
13.64
15:27:23
0.927
35.13
15:27:23
0.927
14.18
15:27:23
0.927
1.90
15:27:19
0.926
18.00
15:27:19
0.922
1.19
14:32:44
0.921
1.19
14:30:58
0.922
1.19
14:29:21
0.921
5.31
14:28:35
0.922
1.42
14:24:24
0.922
1.19
14:21:59
0.922
1.19
14:20:15
0.922
1.19
14:18:22
0.922
1.96
14:17:28
Spot
Mua
Bán
Limit
Market
Stop-Limit
Khả dụng--USDT
Giá mua vàoUSDT
Số lượngPOOLX
TổngUSDT
Khả dụng--POOLX
Giá bán raUSDT
Số lượngPOOLX
TổngUSDT
Mức phí
Maker 0.000% / Taker 0.050%
Mua với
Lệnh chờ(0)
Lịch sử đặt lệnh
Lịch sử giao dịch
Vị thế hiện tại (0)
Chưa có dữ liệu
Loading...