IP và quốc tịch của bạn cho biết rằng bạn đang ở một quốc gia/khu vực nơi các dịch vụ MEXC bị hạn chế. Theo điều khoản dịch vụ của MEXC, MEXC không cung cấp dịch vụ cho người dùng ở quốc gia/khu vực nơi bạn sinh sống. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với Dịch vụ CSKH MEXC.

PERC/USDT

Perion
0.1017‎+1.19%
$0.10
Giá cao nhất 24h
0.1047
Giá thấp nhất 24h
0.0992
Vol 24h (PERC)
60.20K
Số lượng 24H (USDT)
6.12K
Biểu đồ
Chi tiết
15 Phút
1 Phút
5 Phút
30 Phút
1 Giờ
4 Giờ
1 Ngày
Bản thường
PERC
Tổng quan
Tên token
PERC
Thời gian phát hành
--
Giá phát hành
--
Tổng cung tối đa
99,579,096.99999999
Nguồn cung lưu hành
32,199,976.99534112
Vốn hóa thị trường lưu hành
3.27M USDT
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
‎0.0001
Số lượng(
PERC
)
Tổng(
USDT
)

Giá(
USDT
)

Số lượng(
PERC
)

Tổng(
USDT
)

0.9684
38.02
36.8185
0.9682
20.52
19.8674
0.9680
44.99
43.5503
0.9447
18.92
17.8737
0.9419
27.01
25.4407
0.9400
500.00
470.0000
0.9340
46.92
43.8232
0.9255
446.50
413.2357
0.9179
47.39
43.4992
0.9141
21.41
19.5708
0.9000
949.43
854.4870
0.8380
108.94
91.2917
0.8140
61.54
50.0935
0.8000
111.78
89.4240
0.7700
25.97
19.9969
0.7500
638.53
478.8975
0.7157
53.28
38.1324
0.6800
500.00
340.0000
0.6550
801.46
524.9563
0.6000
402.82
241.6920
0.5500
46.61
25.6355
0.3500
32.95
11.5325
0.3319
150.24
49.8646
0.3318
72.86
24.1749
0.2769
78.10
21.6258
0.2651
4.01
1.0630
0.2650
1,215.27
322.0465
0.2525
4.21
1.0630
0.2405
82.60
19.8653
0.1336
6,476.26
865.2283
0.1036
50.00
5.1800
0.1034
3,095.87
320.1129
0.1033
3,095.87
319.8033
0.1031
2,770.20
285.6076
0.1029
2,431.89
250.2414
0.1028
2,411.79
247.9320
0.1026
2,431.89
249.5119
0.1024
2,411.79
246.9672
0.1022
1,891.59
193.3204
0.1020
1,891.59
192.9421
Giá trung bình:
≈0
Tổng PERC:
0
Tổng USDT:
0
0.1017
$0.10
0.1012
1,110.70
112.4028
0.1011
1,246.32
126.0029
0.1009
1,407.96
142.0631
0.1008
1,156.10
116.5348
0.1007
1,558.53
156.9439
0.1005
1,733.93
174.2599
0.1004
1,893.43
190.1003
0.1002
2,054.42
205.8528
0.1000
2,234.78
223.4780
0.0998
2,392.03
238.7245
0.0997
2,562.52
255.4832
0.0967
51.71
5.0003
0.0900
111.11
9.9999
0.0899
2,718.59
244.4012
0.0800
1,133.69
90.6952
0.0700
142.85
9.9995
0.0600
166.66
9.9996
0.0500
200.00
10.0000
0.0452
884.00
39.9568
0.0006
16,666.66
9.9999
0.0005
2,000.00
1.0000
0.0002
50,413.13
10.0826
Giá trung bình:
≈0
Tổng PERC:
0
Tổng USDT:
0
72.55%
M
27.45%
B
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
Giá(
USDT
)
Số lượng(
PERC
)
Thời gian
0.1017
35.75
00:56:56
0.1015
16.06
00:56:46
0.1013
15.80
00:56:18
0.1014
41.00
00:56:16
0.1017
15.48
00:55:35
0.1016
18.73
00:55:23
0.1014
25.81
00:55:21
0.1016
33.10
00:54:49
0.1017
29.05
00:54:46
0.1015
32.00
00:54:43
0.1018
19.70
00:53:55
0.1017
15.33
00:53:52
0.1015
14.00
00:53:35
0.1016
20.00
00:52:38
0.1015
20.18
00:52:34
0.1013
12.50
00:51:57
0.1014
44.12
00:51:41
0.1019
27.01
00:49:54
0.1018
23.82
00:49:42
0.1017
13.20
00:49:37
0.1015
33.50
00:49:36
0.1013
14.32
00:49:20
0.1015
26.46
00:49:04
0.1014
23.80
00:48:49
0.1015
34.40
00:48:32
0.1013
58.52
00:48:25
0.1011
16.00
00:47:54
0.1013
28.78
00:47:30
0.1013
24.00
00:47:00
0.1012
22.49
00:46:58
0.1014
33.25
00:46:54
0.1017
21.05
00:46:17
0.1016
48.38
00:46:12
0.1013
26.50
00:45:43
0.1014
39.00
00:45:42
0.1017
16.00
00:45:15
0.1016
32.25
00:45:08
0.1017
33.68
00:44:32
0.1016
34.00
00:44:18
0.1017
14.16
00:43:57
0.1016
18.03
00:43:37
0.1015
59.29
00:43:34
0.1017
21.00
00:43:11
0.1016
42.60
00:42:58
0.1017
26.00
00:42:11
0.1013
14.60
00:41:38
0.1014
43.00
00:41:26
0.1016
28.48
00:40:57
0.1015
24.64
00:40:47
0.1017
23.40
00:40:32
Spot
Mua
Bán
Limit
Market
Stop-Limit
Khả dụng--USDT
Giá mua vàoUSDT
Số lượngPERC
TổngUSDT
Khả dụng--PERC
Giá bán raUSDT
Số lượngPERC
TổngUSDT
Mức phí
Maker 0.000% / Taker 0.050%
Mua với
Lệnh chờ(0)
Lịch sử đặt lệnh
Lịch sử giao dịch
Vị thế hiện tại (0)
Chưa có dữ liệu
Loading...