IP và quốc tịch của bạn cho biết rằng bạn đang ở một quốc gia/khu vực nơi các dịch vụ MEXC bị hạn chế. Theo điều khoản dịch vụ của MEXC, MEXC không cung cấp dịch vụ cho người dùng ở quốc gia/khu vực nơi bạn sinh sống. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với Dịch vụ CSKH MEXC.

OP/USDT

OP
1.011‎+4.55%
$1.010
Giá cao nhất 24h
1.045
Giá thấp nhất 24h
0.950
Vol 24h (OP)
15.56M
Số lượng 24H (USDT)
15.44M
Biểu đồ
Chi tiết
15 Phút
1 Phút
5 Phút
30 Phút
1 Giờ
4 Giờ
1 Ngày
Bản thường
OP
Tổng quan
Tên token
OP
Thời gian phát hành
--
Giá phát hành
--
Tổng cung tối đa
4,294,967,296
Nguồn cung lưu hành
1,620,705,846
Vốn hóa thị trường lưu hành
1.64B USDT
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
‎0.001
Số lượng(
OP
)
Tổng(
USDT
)

Giá(
USDT
)

Số lượng(
OP
)

Tổng(
USDT
)

1.034
7,439.57
7,692.515
1.033
20,618.93
21,299.354
1.032
4,063.36
4,193.387
1.031
6,803.87
7,014.789
1.030
3,342.54
3,442.816
1.029
3,550.87
3,653.845
1.028
6,924.40
7,118.283
1.027
3,633.13
3,731.224
1.026
46,039.71
47,236.742
1.025
22,218.89
22,774.362
1.024
14,077.46
14,415.319
1.023
7,900.98
8,082.702
1.022
5,375.98
5,494.251
1.021
35,616.95
36,364.905
1.020
6,699.21
6,833.194
1.019
18,358.38
18,707.189
1.018
84,088.19
85,601.777
1.017
48,843.68
49,674.022
1.016
77,423.52
78,662.296
1.015
51,511.56
52,284.233
1.014
331,467.10
336,107.639
1.013
251,400.67
254,668.878
1.012
30,860.64
31,230.967
Giá trung bình:
≈0
Tổng OP:
0
Tổng USDT:
0
1.011
$1.010
1.011
101,451.20
102,567.163
1.010
163,328.48
164,961.764
1.009
312,785.71
315,600.781
1.008
111,600.80
112,493.606
1.007
92,364.94
93,011.494
1.006
110,488.92
111,151.853
1.005
30,982.44
31,137.352
1.004
23,221.28
23,314.165
1.003
62,146.45
62,332.889
1.002
17,543.97
17,579.057
1.001
25,856.87
25,882.726
1.000
55,509.19
55,509.190
0.999
26,697.39
26,670.692
0.998
13,817.06
13,789.425
0.997
7,452.21
7,429.853
0.996
14,940.50
14,880.738
0.995
29,021.29
28,876.183
0.994
7,553.90
7,508.576
0.993
14,298.04
14,197.953
0.992
18,114.16
17,969.246
0.991
5,167.58
5,121.071
0.990
5,881.15
5,822.338
0.989
2,175.15
2,151.223
Giá trung bình:
≈0
Tổng OP:
0
Tổng USDT:
0
52.88%
M
47.12%
B
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
Giá(
USDT
)
Số lượng(
OP
)
Thời gian
1.011
11.95
11:23:33
1.012
4.40
11:23:33
1.012
13.51
11:23:33
1.012
3.33
11:23:33
1.011
829.55
11:23:03
1.011
2.966K
11:22:40
1.010
28.96
11:22:34
1.010
102.03
11:22:34
1.010
81.57
11:22:34
1.012
4.92
11:22:33
1.011
6.89
11:22:32
1.011
6.53
11:22:32
1.011
5.95
11:22:32
1.012
5.58
11:22:31
1.011
5.22
11:22:28
1.012
13.56
11:22:28
1.011
33.90
11:22:12
1.011
26.07
11:22:12
1.011
77.47
11:22:08
1.011
19.74
11:22:08
1.011
52.73
11:22:08
1.012
75.05
11:22:04
1.012
60.95
11:22:04
1.012
11.15
11:22:04
1.011
10.14
11:21:42
1.011
10.73
11:21:42
1.011
9.12
11:21:41
1.011
9.12
11:21:41
1.011
10.26
11:21:40
1.011
15.22
11:21:40
1.011
11.05
11:21:40
1.011
9.83
11:21:39
1.012
8.70
11:21:38
1.011
208.60
11:21:37
1.011
53.04
11:21:37
1.011
141.49
11:21:37
1.012
13.07
11:21:37
1.011
13.25
11:21:36
1.012
12.71
11:20:45
1.012
17.28
11:20:45
1.012
6.19
11:20:45
1.011
52.62
11:20:36
1.010
5.88
11:20:02
1.010
7.02
11:20:02
1.010
7.20
11:20:01
1.010
6.84
11:20:01
1.010
5.64
11:20:00
1.010
5.70
11:19:59
1.010
6.78
11:19:58
1.011
7.56
11:19:57
Spot
Mua
Bán
Limit
Market
Stop-Limit
Khả dụng--USDT
Giá mua vàoUSDT
Số lượngOP
TổngUSDT
Khả dụng--OP
Giá bán raUSDT
Số lượngOP
TổngUSDT
Mức phí
Maker 0.000% / Taker 0.050%
Mua với
Lệnh chờ(0)
Lịch sử đặt lệnh
Lịch sử giao dịch
Vị thế hiện tại (0)
Chưa có dữ liệu
Loading...