IP và quốc tịch của bạn cho biết rằng bạn đang ở một quốc gia/khu vực nơi các dịch vụ MEXC bị hạn chế. Theo điều khoản dịch vụ của MEXC, MEXC không cung cấp dịch vụ cho người dùng ở quốc gia/khu vực nơi bạn sinh sống. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với Dịch vụ CSKH MEXC.

OCT/USDT

Omnity Network
0.13133‎-1.04%
$0.13
Giá cao nhất 24h
0.13553
Giá thấp nhất 24h
0.13053
Vol 24h (OCT)
445.63K
Số lượng 24H (USDT)
59.17K
Biểu đồ
Chi tiết
15 Phút
1 Phút
5 Phút
30 Phút
1 Giờ
4 Giờ
1 Ngày
Bản thường
OCT
Tổng quan
Tên token
OCT
Thời gian phát hành
--
Giá phát hành
--
Tổng cung tối đa
100,000,000
Nguồn cung lưu hành
0
Vốn hóa thị trường lưu hành
0.00 USDT
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
‎0.00001
Số lượng(
OCT
)
Tổng(
USDT
)

Giá(
USDT
)

Số lượng(
OCT
)

Tổng(
USDT
)

0.19500
52.72
10.28040
0.19487
20.53
4.00068
0.19322
122.50
23.66945
0.19300
21.13
4.07809
0.18939
20.53
3.88817
0.18759
30.48
5.71774
0.18716
9,463.30
1,771.15122
0.18700
10.92
2.04204
0.18394
1,291.44
237.54747
0.18305
68.01
12.44923
0.18293
207.15
37.89394
0.18200
3,919.39
713.32898
0.17844
20.53
3.66337
0.17298
20.53
3.55127
0.17057
30.56
5.21261
0.16755
20.53
3.43980
0.16209
20.53
3.32770
0.15863
588.00
93.27444
0.15662
20.53
3.21540
0.15111
20.53
3.10228
0.15025
141.67
21.28591
0.15007
2,623.68
393.73565
0.15003
51.57
7.73704
0.14893
1,806.41
269.02864
0.14762
49.67
7.33228
0.14567
20.53
2.99060
0.14537
98.25
14.28260
0.14530
229.46
33.34053
0.14436
44.46
6.41824
0.14422
15.59
2.24838
0.13977
94.64
13.22783
0.13870
37.78
5.24008
0.13659
45.46
6.20938
0.13579
152.44
20.69982
0.13520
149.39
20.19752
0.13430
208.50
28.00155
0.13407
216.25
28.99263
0.13326
166.58
22.19845
0.13325
2,602.12
346.73249
0.13288
254.82
33.86048
Giá trung bình:
≈0
Tổng OCT:
0
Tổng USDT:
0
0.13133
$0.13
0.13107
79.41
10.40826
0.13047
241.53
31.51241
0.12971
258.21
33.49241
0.12921
239.22
30.90961
0.12864
250.70
32.25004
0.12658
152.44
19.29585
0.12634
45.46
5.74341
0.12626
3,632.54
458.64450
0.12535
51.75
6.48686
0.12411
51.75
6.42269
0.12288
51.75
6.35904
0.12185
20.53
2.50158
0.12165
51.75
6.29538
0.12141
128.36
15.58418
0.12054
213.97
25.79194
0.12053
51.89
6.25430
0.12041
51.75
6.23121
0.11989
116.65
13.98516
0.11988
220.83
26.47310
0.11983
221.62
26.55672
0.11934
79.85
9.52929
0.11927
339.22
40.45876
0.11918
51.75
6.16756
0.11917
234.71
27.97039
0.11874
222.93
26.47070
0.11871
231.40
27.46949
0.11868
3,597.08
426.90145
0.11865
88.40
10.48866
0.11858
212.29
25.17334
0.11842
324.78
38.46044
0.11808
307.04
36.25528
0.11766
271.67
31.96469
0.11729
449.64
52.73827
0.11688
20.53
2.39954
0.11632
360.68
41.95429
0.11573
56.10
6.49245
0.11471
548.61
62.93105
0.11282
34.72
3.91711
0.11269
46.77
5.27051
0.11251
10,821.03
1,217.47408
Giá trung bình:
≈0
Tổng OCT:
0
Tổng USDT:
0
49.45%
M
50.55%
B
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
Giá(
USDT
)
Số lượng(
OCT
)
Thời gian
0.13133
165.08
14:39:59
0.13140
150.03
14:39:54
0.13148
114.91
14:39:01
0.13150
102.28
14:38:57
0.13144
138.59
14:38:05
0.13141
193.83
14:38:01
0.13145
164.28
14:37:09
0.13139
146.68
14:37:05
0.13136
180.83
14:36:11
0.13131
211.39
14:36:09
0.13126
158.52
14:35:14
0.13131
178.26
14:35:13
0.13135
317.29
14:34:15
0.13127
200.11
14:34:14
0.13129
210.37
14:33:19
0.13126
241.44
14:33:16
0.13116
230.33
14:32:23
0.13123
256.88
14:32:20
0.13125
203.74
14:31:28
0.13123
307.70
14:31:23
0.13132
79.81
14:30:32
0.13139
86.96
14:30:27
0.13132
85.21
14:29:35
0.13128
105.58
14:29:32
0.13124
91.63
14:28:39
0.13117
112.49
14:28:36
0.13113
105.38
14:27:40
0.13116
99.47
14:27:39
0.13126
102.81
14:26:42
0.13133
112.49
14:26:38
0.13134
137.25
14:25:44
0.13126
124.58
14:25:41
0.13136
100.52
14:24:47
0.13137
145.70
14:24:45
0.13138
65.55
14:23:51
0.13132
71.15
14:23:46
0.13126
69.17
14:22:56
0.13120
69.75
14:22:50
0.13114
58.48
14:22:00
0.13121
74.26
14:21:51
0.13128
163.39
14:21:04
0.13137
212.37
14:20:56
0.13143
193.55
14:20:08
0.13135
253.83
14:20:00
0.13137
248.04
14:19:12
0.13130
249.80
14:19:04
0.13138
193.83
14:18:16
0.13134
174.30
14:18:06
0.13125
25.81
14:17:17
0.13118
15.76
14:17:10
Spot
Mua
Bán
Limit
Market
Stop-Limit
Khả dụng--USDT
Giá mua vàoUSDT
Số lượngOCT
TổngUSDT
Khả dụng--OCT
Giá bán raUSDT
Số lượngOCT
TổngUSDT
Mức phí
Maker 0.000% / Taker 0.050%
Mua với
Lệnh chờ(0)
Lịch sử đặt lệnh
Lịch sử giao dịch
Vị thế hiện tại (0)
Chưa có dữ liệu
Loading...