IP và quốc tịch của bạn cho biết rằng bạn đang ở một quốc gia/khu vực nơi các dịch vụ MEXC bị hạn chế. Theo điều khoản dịch vụ của MEXC, MEXC không cung cấp dịch vụ cho người dùng ở quốc gia/khu vực nơi bạn sinh sống. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với Dịch vụ CSKH MEXC.

NUM/USDT

Numbers Protocol
0.02950‎-1.53%
$0.029
Giá cao nhất 24h
0.03057
Giá thấp nhất 24h
0.02887
Vol 24h (NUM)
2.02M
Số lượng 24H (USDT)
60.55K
Biểu đồ
Chi tiết
15 Phút
1 Phút
5 Phút
30 Phút
1 Giờ
4 Giờ
1 Ngày
Bản thường
NUM
Tổng quan
Tên token
NUM
Thời gian phát hành
--
Giá phát hành
--
Tổng cung tối đa
748,642,380
Nguồn cung lưu hành
738,579,396
Vốn hóa thị trường lưu hành
21.79M USDT
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
‎0.00001
Số lượng(
NUM
)
Tổng(
USDT
)

Giá(
USDT
)

Số lượng(
NUM
)

Tổng(
USDT
)

0.03157
10,114.26
319.30718
0.03156
325.80
10.28224
0.03147
116.49
3.66594
0.03145
2,969.99
93.40618
0.03144
623.57
19.60504
0.03141
8,824.19
277.16780
0.03140
4,998.29
156.94630
0.03133
1,000.84
31.35631
0.03132
2,565.18
80.34143
0.03131
38,108.96
1,193.19153
0.03130
2,969.99
92.96068
0.03125
1,931.97
60.37406
0.03124
2,039.57
63.71616
0.03118
443.69
13.83425
0.03115
2,969.99
92.51518
0.03098
1,640.32
50.81711
0.03097
111.20
3.44386
0.03096
111.24
3.44399
0.03095
111.28
3.44411
0.03094
1,090.13
33.72862
0.03093
111.36
3.44436
0.03092
111.40
3.44448
0.03091
111.43
3.44430
0.03090
111.47
3.44442
0.03089
341.69
10.55480
0.03087
111.54
3.44323
0.03086
111.58
3.44335
0.03085
111.62
3.44347
0.03084
1,371.29
42.29058
0.03055
203.18
6.20714
0.03047
1,849.08
56.34146
0.03025
1,676.71
50.72047
0.03017
5,000.00
150.85000
0.03016
28,686.65
865.18936
0.03015
2,902.39
87.50705
0.02978
378.65
11.27619
0.02971
380.57
11.30673
0.02966
359.16
10.65268
0.02959
422.44
12.49999
0.02955
1,294.95
38.26577
Giá trung bình:
≈0
Tổng NUM:
0
Tổng USDT:
0
0.02950
$0.029
0.02951
5,558.02
164.01717
0.02950
3,088.32
91.10544
0.02948
4,761.68
140.37432
0.02942
372.66
10.96365
0.02937
2,456.86
72.15797
0.02936
441.99
12.97682
0.02930
436.76
12.79706
0.02925
462.45
13.52666
0.02918
435.08
12.69563
0.02901
1,849.08
53.64181
0.02896
203.18
5.88409
0.02876
896.26
25.77643
0.02856
699.57
19.97971
0.02854
175.20
5.00020
0.02851
261.90
7.46676
0.02847
232.00
6.60504
0.02826
261.90
7.40129
0.02807
798.46
22.41277
0.02801
261.90
7.33581
0.02796
444.32
12.42318
0.02795
13,599.04
380.09316
0.02788
111.73
3.11503
0.02787
111.77
3.11502
0.02786
111.81
3.11502
0.02785
111.85
3.11502
0.02784
111.89
3.11501
0.02783
111.93
3.11501
0.02782
111.97
3.11500
0.02781
112.00
3.11472
0.02780
1,410.30
39.20634
0.02779
4,853.14
134.86876
0.02778
6,465.30
179.60603
0.02777
112.15
3.11440
0.02776
112.19
3.11439
0.02775
261.90
7.26772
0.02774
1,615.04
44.80120
0.02768
216.77
6.00019
0.02764
217.08
6.00009
0.02762
833.05
23.00884
0.02761
217.32
6.00020
Giá trung bình:
≈0
Tổng NUM:
0
Tổng USDT:
0
29.90%
M
70.10%
B
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
Giá(
USDT
)
Số lượng(
NUM
)
Thời gian
0.02950
623.22
17:28:41
0.02949
378.02
17:28:33
0.02948
478.51
17:27:45
0.02947
435.85
17:27:44
0.02948
547.63
17:26:50
0.02947
506.62
17:26:48
0.02945
3.003K
17:25:54
0.02945
48.98
17:25:52
0.02945
904.47
17:25:39
0.02942
917.65
17:25:38
0.02941
755.69
17:24:44
0.02944
771.87
17:24:42
0.02941
1.215K
17:23:47
0.02946
1.054K
17:23:46
0.02941
404.17
17:22:51
0.02944
431.20
17:22:50
0.02943
296.86
17:21:55
0.02945
449.17
17:21:51
0.02943
229.28
17:20:54
0.02943
149.51
17:20:54
0.02947
90.88
17:20:54
0.02947
363.50
17:20:53
0.02955
495.76
17:20:51
0.02961
425.77
17:20:19
0.02964
330.56
17:20:06
0.02962
232.18
17:19:23
0.02960
223.76
17:19:08
0.02959
251.86
17:18:27
0.02960
211.69
17:18:10
0.02961
200.38
17:17:31
0.02964
190.75
17:17:14
0.02960
359.89
17:16:33
0.02964
305.47
17:16:15
0.02969
486.95
17:15:52
0.02968
448.50
17:15:16
0.02967
422.00
17:14:55
0.02964
495.94
17:14:15
0.02965
386.61
17:14:00
0.02969
494.91
17:13:19
0.02966
719.86
17:13:02
0.02964
712.53
17:12:22
0.02967
626.50
17:12:05
0.02964
890.29
17:11:24
0.02966
754.88
17:11:09
0.02964
902.08
17:10:27
0.02969
861.37
17:10:13
0.02966
112.10
17:09:30
0.02968
1.021K
17:09:18
0.02965
1.089K
17:09:08
0.02964
890.84
17:08:22
Spot
Mua
Bán
Limit
Market
Stop-Limit
Khả dụng--USDT
Giá mua vàoUSDT
Số lượngNUM
TổngUSDT
Khả dụng--NUM
Giá bán raUSDT
Số lượngNUM
TổngUSDT
Mức phí
Maker 0.000% / Taker 0.050%
Mua với
Lệnh chờ(0)
Lịch sử đặt lệnh
Lịch sử giao dịch
Vị thế hiện tại (0)
Chưa có dữ liệu
Loading...