IP và quốc tịch của bạn cho biết rằng bạn đang ở một quốc gia/khu vực nơi các dịch vụ MEXC bị hạn chế. Theo điều khoản dịch vụ của MEXC, MEXC không cung cấp dịch vụ cho người dùng ở quốc gia/khu vực nơi bạn sinh sống. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với Dịch vụ CSKH MEXC.

NEXO/USDT

Nexo
1.3463‎+0.44%
$1.34
Giá cao nhất 24h
1.3537
Giá thấp nhất 24h
1.3337
Vol 24h (NEXO)
524.86K
Số lượng 24H (USDT)
704.40K
Biểu đồ
Chi tiết
15 Phút
1 Phút
5 Phút
30 Phút
1 Giờ
4 Giờ
1 Ngày
Bản thường
NEXO
Tổng quan
Tên token
NEXO
Thời gian phát hành
--
Giá phát hành
--
Tổng cung tối đa
1,000,000,000
Nguồn cung lưu hành
646,145,839.5746847
Vốn hóa thị trường lưu hành
869.91M USDT
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
‎0.0001
Số lượng(
NEXO
)
Tổng(
USDT
)

Giá(
USDT
)

Số lượng(
NEXO
)

Tổng(
USDT
)

1.3848
60.05
83.1572
1.3843
60.65
83.9577
1.3832
741.60
1,025.7811
1.3822
848.90
1,173.3495
1.3812
1,484.53
2,050.4328
1.3807
207.81
286.9232
1.3802
198.97
274.6183
1.3800
10.29
14.2002
1.3798
488.97
674.6808
1.3792
1,521.03
2,097.8045
1.3782
892.80
1,230.4569
1.3777
174.18
239.9677
1.3772
176.21
242.6764
1.3767
747.37
1,028.9042
1.3752
512.14
704.2949
1.3751
20.68
28.4370
1.3750
1.47
2.0212
1.3701
20.74
28.4158
1.3700
1.48
2.0276
1.3686
759.28
1,039.1506
1.3676
354.73
485.1287
1.3671
400.25
547.1817
1.3661
23.10
31.5569
1.3660
7.41
10.1220
1.3651
20.82
28.4213
1.3650
1.48
2.0202
1.3634
494.93
674.7875
1.3600
1.49
2.0264
1.3550
1.49
2.0189
1.3487
19,782.06
26,680.0643
1.3477
13,141.45
17,710.7321
1.3476
14.41
19.4189
Giá trung bình:
≈0
Tổng NEXO:
0
Tổng USDT:
0
1.3463
$1.34
1.3454
9,935.46
13,367.1678
1.3444
14,924.25
20,064.1617
1.3331
17.17
22.8893
1.3306
501.03
666.6705
1.3300
3.00
3.9900
1.3270
341.43
453.0776
1.3261
346.62
459.6527
1.3256
341.56
452.7719
1.3251
491.65
651.4854
1.3250
1.50
1.9875
1.3241
1,487.67
1,969.8238
1.3231
689.15
911.8143
1.3221
152.42
201.5144
1.3211
735.01
971.0217
1.3201
919.98
1,214.4655
1.3200
1.51
1.9932
1.3196
139.27
183.7806
1.3191
13.58
17.9133
1.3181
746.53
984.0011
1.3176
373.50
492.1236
1.3171
747.38
984.3741
1.3150
1.52
1.9988
1.3143
76.04
99.9393
1.3142
507.28
666.6673
1.3125
133.33
174.9956
1.3100
12.21
15.9951
1.3087
1,232.44
1,612.8942
1.3082
241.51
315.9433
1.3050
12.26
15.9993
1.3000
1,949.52
2,534.3760
1.2978
513.69
666.6668
1.2958
10.26
13.2949
Giá trung bình:
≈0
Tổng NEXO:
0
Tổng USDT:
0
46.18%
M
53.82%
B
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
Giá(
USDT
)
Số lượng(
NEXO
)
Thời gian
1.3463
29.29
09:13:07
1.3458
610.47
09:12:34
1.3452
1.442K
09:12:04
1.3452
266.79
09:11:34
1.3450
23.90
09:10:56
1.3444
319.64
09:10:25
1.3445
1.118K
09:09:56
1.3457
4.66
09:09:26
1.3457
44.51
09:08:55
1.3463
3.24
09:08:29
1.3467
20.86
09:07:54
1.3461
26.93
09:07:23
1.3462
21.55
09:06:55
1.3460
4.48
09:06:28
1.3460
395.87
09:06:03
1.3460
18.91
09:05:28
1.3461
1.036K
09:05:00
1.3468
17.08
09:04:30
1.3473
11.67
09:04:00
1.3473
19.66
09:03:27
1.3471
29.12
09:02:59
1.3478
122.11
09:02:31
1.3479
19.53
09:02:04
1.3483
24.93
09:01:31
1.3480
43.73
09:01:05
1.3474
16.76
09:00:31
1.3473
8.25
09:00:01
1.3466
146.60
08:59:25
1.3471
4.23
08:58:50
1.3464
8.33
08:58:20
1.3462
37.63
08:57:46
1.3467
41.78
08:57:10
1.3465
24.47
08:56:42
1.3459
26.32
08:56:10
1.3453
12.62
08:55:33
1.3450
326.66
08:55:01
1.3453
69.87
08:54:25
1.3447
18.98
08:53:52
1.3446
181.97
08:53:24
1.3443
26.97
08:52:50
1.3442
26.06
08:52:21
1.3443
60.72
08:51:56
1.3433
5.38
08:51:30
1.3437
491.64
08:51:00
1.3434
311.20
08:50:29
1.3437
266.92
08:49:58
1.3446
16.31
08:49:30
1.3452
20.29
08:49:04
1.3451
25.47
08:48:34
1.3451
20.15
08:48:03
Spot
Mua
Bán
Limit
Market
Stop-Limit
Khả dụng--USDT
Giá mua vàoUSDT
Số lượngNEXO
TổngUSDT
Khả dụng--NEXO
Giá bán raUSDT
Số lượngNEXO
TổngUSDT
Mức phí
Maker 0.000% / Taker 0.050%
Mua với
Lệnh chờ(0)
Lịch sử đặt lệnh
Lịch sử giao dịch
Vị thế hiện tại (0)
Chưa có dữ liệu
Loading...