IP và quốc tịch của bạn cho biết rằng bạn đang ở một quốc gia/khu vực nơi các dịch vụ MEXC bị hạn chế. Theo điều khoản dịch vụ của MEXC, MEXC không cung cấp dịch vụ cho người dùng ở quốc gia/khu vực nơi bạn sinh sống. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với Dịch vụ CSKH MEXC.

NEXO/USDT

Nexo
1.3586‎+1.35%
$1.35
Giá cao nhất 24h
1.3599
Giá thấp nhất 24h
1.3345
Vol 24h (NEXO)
478.82K
Số lượng 24H (USDT)
644.49K
Biểu đồ
Chi tiết
15 Phút
1 Phút
5 Phút
30 Phút
1 Giờ
4 Giờ
1 Ngày
Bản thường
NEXO
Tổng quan
Tên token
NEXO
Thời gian phát hành
--
Giá phát hành
--
Tổng cung tối đa
1,000,000,000
Nguồn cung lưu hành
646,145,839.5746847
Vốn hóa thị trường lưu hành
877.47M USDT
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
‎0.0001
Số lượng(
NEXO
)
Tổng(
USDT
)

Giá(
USDT
)

Số lượng(
NEXO
)

Tổng(
USDT
)

1.3969
439.21
613.5324
1.3964
433.54
605.3952
1.3962
483.16
674.5879
1.3959
754.86
1,053.7090
1.3954
725.31
1,012.0975
1.3944
243.46
339.4806
1.3938
571.27
796.2361
1.3933
576.14
802.7358
1.3928
273.51
380.9447
1.3913
1,494.63
2,079.4787
1.3903
719.67
1,000.5572
1.3900
10.21
14.1919
1.3898
355.76
494.4352
1.3893
368.88
512.4849
1.3888
203.37
282.4402
1.3883
201.98
280.4088
1.3873
1,497.49
2,077.4678
1.3863
729.12
1,010.7790
1.3853
214.18
296.7035
1.3850
10.26
14.2101
1.3843
518.76
718.1194
1.3832
739.80
1,023.2913
1.3822
752.38
1,039.9396
1.3812
457.87
632.4100
1.3802
758.00
1,046.1916
1.3800
10.29
14.2002
1.3798
488.97
674.6808
1.3797
1,477.52
2,038.5343
1.3787
606.43
836.0850
1.3782
67.49
93.0147
1.3751
20.68
28.4370
1.3750
1.47
2.0212
1.3701
20.74
28.4158
1.3700
1.48
2.0276
1.3651
20.82
28.4213
1.3650
1.48
2.0202
1.3634
494.93
674.7875
1.3609
252,663.98
343.8504K
1.3600
1.49
2.0264
1.3595
165,670.54
225.229K
Giá trung bình:
≈0
Tổng NEXO:
0
Tổng USDT:
0
1.3586
$1.35
1.3571
5,875.10
7,973.0982
1.3561
8,819.27
11,959.8120
1.3389
153.99
206.1772
1.3379
215.15
287.8491
1.3375
10.37
13.8698
1.3374
750.66
1,003.9326
1.3369
272.09
363.7571
1.3365
279.97
374.1799
1.3360
749.99
1,001.9866
1.3355
287.30
383.6891
1.3350
278.16
371.3436
1.3340
282.28
376.5615
1.3330
749.40
998.9502
1.3325
726.67
968.2877
1.3320
267.66
356.5231
1.3310
701.31
933.4436
1.3306
501.03
666.6705
1.3305
706.36
939.8119
1.3300
735.70
978.4810
1.3295
323.06
429.5082
1.3290
494.06
656.6057
1.3280
618.20
820.9696
1.3270
604.86
802.6492
1.3262
75.36
99.9424
1.3261
552.65
732.8691
1.3251
736.73
976.2409
1.3250
1.50
1.9875
1.3241
707.24
936.4564
1.3231
758.33
1,003.3464
1.3221
744.91
984.8455
1.3206
751.27
992.1271
1.3201
548.34
723.8636
1.3200
1.51
1.9932
1.3150
1.52
1.9988
1.3142
507.28
666.6673
1.3125
133.33
174.9956
1.3100
12.21
15.9951
1.3050
12.26
15.9993
1.3000
1,949.52
2,534.3760
1.2978
513.69
666.6668
Giá trung bình:
≈0
Tổng NEXO:
0
Tổng USDT:
0
6.93%
M
93.07%
B
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
Giá(
USDT
)
Số lượng(
NEXO
)
Thời gian
1.3586
24.97
14:19:52
1.3580
4.67
14:19:24
1.3579
14.76
14:18:54
1.3577
7.80
14:18:19
1.3570
175.67
14:17:44
1.3575
76.96
14:17:16
1.3564
6.262K
14:16:43
1.3562
19.92
14:16:11
1.3562
2.66K
14:15:45
1.3565
2.295K
14:15:09
1.3535
1.547K
14:14:35
1.3535
262.70
14:14:07
1.3538
281.58
14:13:32
1.3536
4.36
14:12:58
1.3536
122.47
14:12:30
1.3536
26.77
14:12:02
1.3543
53.39
14:11:28
1.3544
1.261K
14:11:03
1.3549
17.35
14:10:33
1.3550
15.36
14:10:07
1.3547
21.84
14:09:40
1.3545
3.21
14:09:14
1.3548
11.42
14:08:45
1.3545
54.46
14:08:13
1.3550
25.21
14:07:37
1.3556
21.98
14:07:08
1.3552
3.83
14:06:37
1.3558
126.84
14:06:03
1.3571
241.46
14:05:36
1.3565
25.08
14:05:08
1.3570
3.43
14:04:38
1.3575
17.18
14:04:05
1.3577
351.20
14:03:35
1.3577
15.30
14:03:04
1.3571
75.57
14:02:38
1.3565
162.42
14:02:04
1.3562
184.70
14:01:28
1.3561
155.06
14:00:51
1.3553
130.50
14:00:15
1.3551
22.34
13:59:42
1.3554
27.25
13:59:06
1.3557
5.15
13:58:40
1.3559
15.81
13:58:14
1.3553
5.02
13:57:47
1.3557
151.22
13:57:10
1.3562
19.17
13:56:35
1.3566
91.75
13:56:03
1.3562
178.82
13:55:27
1.3565
4.51
13:54:52
1.3559
135.03
13:54:27
Spot
Mua
Bán
Limit
Market
Stop-Limit
Khả dụng--USDT
Giá mua vàoUSDT
Số lượngNEXO
TổngUSDT
Khả dụng--NEXO
Giá bán raUSDT
Số lượngNEXO
TổngUSDT
Mức phí
Maker 0.000% / Taker 0.050%
Mua với
Lệnh chờ(0)
Lịch sử đặt lệnh
Lịch sử giao dịch
Vị thế hiện tại (0)
Chưa có dữ liệu
Loading...