IP và quốc tịch của bạn cho biết rằng bạn đang ở một quốc gia/khu vực nơi các dịch vụ MEXC bị hạn chế. Theo điều khoản dịch vụ của MEXC, MEXC không cung cấp dịch vụ cho người dùng ở quốc gia/khu vực nơi bạn sinh sống. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với Dịch vụ CSKH MEXC.

MIGGLES/USDT

Mister Miggles
0.05750‎-4.89%
$0.057
Giá cao nhất 24h
0.06608
Giá thấp nhất 24h
0.05323
Vol 24h (MIGGLES)
4.40M
Số lượng 24H (USDT)
262.28K
Biểu đồ
Chi tiết
15 Phút
1 Phút
5 Phút
30 Phút
1 Giờ
4 Giờ
1 Ngày
Bản thường
MIGGLES
Tổng quan
Tên token
MIGGLES
Thời gian phát hành
--
Giá phát hành
--
Tổng cung tối đa
958,766,520
Nguồn cung lưu hành
957,371,091
Vốn hóa thị trường lưu hành
55.05M USDT
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
‎0.00001
Số lượng(
MIGGLES
)
Tổng(
USDT
)

Giá(
USDT
)

Số lượng(
MIGGLES
)

Tổng(
USDT
)

0.05837
349.79
20.41724
0.05836
955.72
55.77581
0.05833
1,489.04
86.85570
0.05832
539.89
31.48638
0.05830
994.84
57.99917
0.05828
1,035.86
60.36992
0.05827
3,554.56
207.12421
0.05826
3,781.66
220.31951
0.05825
934.35
54.42588
0.05824
2,016.80
117.45843
0.05823
2,290.17
133.35659
0.05822
1,692.92
98.56180
0.05821
4,522.51
263.25530
0.05820
4,236.67
246.57419
0.05819
949.05
55.22521
0.05818
4,564.11
265.53991
0.05817
2,719.97
158.22065
0.05816
5,863.86
341.04209
0.05815
2,459.84
143.03969
0.05814
3,300.68
191.90153
0.05813
1,913.37
111.22419
0.05812
1,191.70
69.26160
0.05811
4,436.30
257.79339
0.05810
1,392.50
80.90425
0.05809
1,913.37
111.14766
0.05807
1,169.86
67.93377
0.05806
2,609.14
151.48666
0.05803
943.79
54.76813
0.05799
507.79
29.44674
0.05798
344.98
20.00194
0.05796
842.14
48.81043
0.05793
1,211.78
70.19841
0.05792
641.14
37.13482
0.05786
691.54
40.01250
0.05785
744.37
43.06180
0.05778
515.98
29.81332
0.05768
1,127.37
65.02670
0.05764
578.64
33.35280
0.05756
559.10
32.18179
0.05755
1,721.45
99.06944
Giá trung bình:
≈0
Tổng MIGGLES:
0
Tổng USDT:
0
0.05750
$0.057
0.05750
16,849.13
968.82497
0.05742
696.24
39.97810
0.05736
482.28
27.66358
0.05728
2,912.34
166.81883
0.05727
418.98
23.99498
0.05726
1,350.23
77.31416
0.05724
17,727.31
1,014.71122
0.05719
536.08
30.65841
0.05712
1,141.98
65.22989
0.05705
1,646.44
93.92940
0.05703
354.83
20.23595
0.05699
1,237.91
70.54849
0.05696
392.01
22.32888
0.05695
1,145.64
65.24419
0.05694
1,798.65
102.41513
0.05689
786.94
44.76901
0.05683
400.84
22.77973
0.05681
1,000.00
56.81000
0.05680
503.71
28.61072
0.05676
513.29
29.13434
0.05667
379.20
21.48926
0.05664
4,414.95
250.06276
0.05613
2,000.00
112.26000
0.05597
349.79
19.57774
0.05589
726.39
40.59793
0.05584
11,490.70
641.64068
0.05548
1,965.16
109.02707
0.05532
188,974.80
10.45408K
0.05531
1,079.98
59.73369
0.05530
258.58
14.29947
0.05529
129.31
7.14954
0.05527
1,403.52
77.57255
0.05520
527.18
29.10033
0.05516
259.22
14.29857
0.05511
667.59
36.79088
0.05507
8,835.72
486.58310
0.05498
1,078.57
59.29977
0.05492
40.92
2.24732
0.05479
5,475.25
299.98894
0.05464
173.53
9.48167
Giá trung bình:
≈0
Tổng MIGGLES:
0
Tổng USDT:
0
79.37%
M
20.63%
B
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
Giá(
USDT
)
Số lượng(
MIGGLES
)
Thời gian
0.05750
892.00
22:56:50
0.05750
195.64
22:56:50
0.05750
301.73
22:56:20
0.05750
297.68
22:56:20
0.05750
887.72
22:56:20
0.05750
892.00
22:56:20
0.05750
349.65
22:56:18
0.05750
78.57
22:56:16
0.05750
894.83
22:56:16
0.05750
119.43
22:56:16
0.05750
398.43
22:56:10
0.05750
84.61
22:56:04
0.05750
198.00
22:55:52
0.05750
401.91
22:55:52
0.05750
528.86
22:55:52
0.05750
892.00
22:55:52
0.05750
1.212K
22:55:52
0.05750
1.658K
22:55:52
0.05750
2.999K
22:55:50
0.05750
80.95
22:55:48
0.05749
444.90
22:55:26
0.05745
67.79
22:54:54
0.05737
87.71
22:54:42
0.05749
198.00
22:53:57
0.05742
94.01
22:53:48
0.05744
97.35
22:53:45
0.05742
570.82
22:52:52
0.05744
501.47
22:52:48
0.05741
630.69
22:51:56
0.05746
444.30
22:51:52
0.05742
479.66
22:50:59
0.05744
621.79
22:50:54
0.05748
125.10
22:50:02
0.05730
438.33
22:49:58
0.05730
16.933K
22:49:58
0.05728
75.28
22:49:42
0.05730
197.74
22:49:04
0.05730
100.08
22:48:46
0.05730
198.00
22:48:12
0.05728
87.39
22:47:57
0.05730
86.97
22:47:42
0.05729
84.89
22:47:01
0.05728
110.79
22:46:46
0.05729
24.71
22:46:06
0.05728
30.87
22:45:50
0.05730
858.42
22:45:10
0.05730
198.00
22:44:54
0.05730
503.40
22:44:31
0.05730
136.48
22:44:29
0.05730
870.32
22:44:28
Spot
Mua
Bán
Limit
Market
Stop-Limit
Khả dụng--USDT
Giá mua vàoUSDT
Số lượngMIGGLES
TổngUSDT
Khả dụng--MIGGLES
Giá bán raUSDT
Số lượngMIGGLES
TổngUSDT
Mức phí
Maker 0.000% / Taker 0.050%
Mua với
Lệnh chờ(0)
Lịch sử đặt lệnh
Lịch sử giao dịch
Vị thế hiện tại (0)
Chưa có dữ liệu
Loading...