IP và quốc tịch của bạn cho biết rằng bạn đang ở một quốc gia/khu vực nơi các dịch vụ MEXC bị hạn chế. Theo điều khoản dịch vụ của MEXC, MEXC không cung cấp dịch vụ cho người dùng ở quốc gia/khu vực nơi bạn sinh sống. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với Dịch vụ CSKH MEXC.

MIGGLES/USDT

Mister Miggles
0.05305‎-12.25%
$0.053
Giá cao nhất 24h
0.06608
Giá thấp nhất 24h
0.05240
Vol 24h (MIGGLES)
4.51M
Số lượng 24H (USDT)
266.17K
Biểu đồ
Chi tiết
15 Phút
1 Phút
5 Phút
30 Phút
1 Giờ
4 Giờ
1 Ngày
Bản thường
MIGGLES
Tổng quan
Tên token
MIGGLES
Thời gian phát hành
--
Giá phát hành
--
Tổng cung tối đa
958,766,520
Nguồn cung lưu hành
957,371,091
Vốn hóa thị trường lưu hành
50.79M USDT
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
‎0.00001
Số lượng(
MIGGLES
)
Tổng(
USDT
)

Giá(
USDT
)

Số lượng(
MIGGLES
)

Tổng(
USDT
)

0.05410
641.86
34.72462
0.05406
412.03
22.27434
0.05405
1,837.51
99.31741
0.05403
2,393.41
129.31594
0.05402
564.71
30.50563
0.05400
801.65
43.28910
0.05399
451.51
24.37702
0.05398
801.65
43.27306
0.05395
986.88
53.24217
0.05393
801.65
43.23298
0.05391
1,744.72
94.05785
0.05382
1,340.64
72.15324
0.05378
148.76
8.00031
0.05372
929.02
49.90695
0.05366
442.81
23.76118
0.05365
3,795.11
203.60765
0.05364
982.04
52.67662
0.05363
4,801.60
257.50980
0.05362
1,658.81
88.94539
0.05361
2,394.33
128.36003
0.05360
442.34
23.70942
0.05359
1,319.50
70.71200
0.05358
3,015.83
161.58817
0.05356
3,393.01
181.72961
0.05355
2,725.64
145.95802
0.05354
1,094.09
58.57757
0.05353
1,094.09
58.56663
0.05346
336.75
18.00265
0.05344
2,544.76
135.99197
0.05343
5,637.24
301.19773
0.05342
2,073.51
110.76690
0.05341
1,223.36
65.33965
0.05337
510.58
27.24965
0.05332
557.14
29.70670
0.05331
189.75
10.11557
0.05327
634.08
33.77744
0.05325
186.97
9.95615
0.05319
493.37
26.24235
0.05318
684.77
36.41606
0.05306
510.38
27.08076
Giá trung bình:
≈0
Tổng MIGGLES:
0
Tổng USDT:
0
0.05305
$0.053
0.05290
469.53
24.83813
0.05284
184.00
9.72256
0.05276
641.35
33.83762
0.05270
351.53
18.52563
0.05269
527.72
27.80556
0.05262
1,148.65
60.44196
0.05261
428.59
22.54811
0.05260
362.02
19.04225
0.05251
537.28
28.21257
0.05244
835.54
43.81571
0.05243
343.28
17.99817
0.05230
239.18
12.50911
0.05229
183.15
9.57691
0.05222
2,399.83
125.31912
0.05221
5,000.00
261.05000
0.05220
3,831.41
199.99960
0.05218
227.42
11.86677
0.05200
1,599.30
83.16360
0.05180
28.01
1.45091
0.05177
1,419.86
73.50615
0.05176
1,155.33
59.79988
0.05170
19,524.30
1,009.40631
0.05164
484.12
24.99995
0.05148
6,475.00
333.33300
0.05147
6,476.26
333.33310
0.05146
6,477.52
333.33317
0.05143
28.22
1.45135
0.05139
184.33
9.47271
0.05118
1,137.16
58.19984
0.05106
28.42
1.45112
0.05101
204,941.89
10.45408K
0.05100
490.19
24.99969
0.05097
686.67
34.99956
0.05091
10,068.38
512.58122
0.05085
379.14
19.27926
0.05083
49.19
2.50032
0.05078
776.06
39.40832
0.05068
88.80
4.50038
0.05065
3,637.43
184.23582
0.05057
43,816.66
2,215.80849
Giá trung bình:
≈0
Tổng MIGGLES:
0
Tổng USDT:
0
85.27%
M
14.73%
B
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
Giá(
USDT
)
Số lượng(
MIGGLES
)
Thời gian
0.05305
2.432K
04:32:27
0.05303
499.22
04:32:05
0.05302
552.11
04:31:56
0.05298
355.97
04:31:06
0.05297
544.07
04:31:00
0.05305
113.10
04:30:11
0.05301
197.64
04:30:04
0.05297
275.55
04:30:01
0.05298
299.54
04:29:08
0.05299
231.17
04:29:05
0.05305
198.00
04:28:12
0.05289
469.62
04:28:09
0.05284
215.37
04:28:00
0.05285
49.58
04:28:00
0.05289
669.49
04:28:00
0.05303
193.18
04:28:00
0.05303
341.39
04:28:00
0.05312
453.91
04:28:00
0.05316
313.82
04:27:19
0.05320
299.09
04:27:18
0.05313
363.54
04:26:23
0.05305
527.52
04:26:23
0.05296
343.27
04:26:00
0.05300
368.76
04:25:58
0.05301
527.92
04:25:04
0.05312
1.565K
04:25:01
0.05307
612.23
04:25:01
0.05307
574.86
04:24:59
0.05313
90.28
04:24:44
0.05308
268.52
04:24:44
0.05301
533.20
04:24:44
0.05297
260.34
04:24:34
0.05298
250.11
04:24:32
0.05305
532.69
04:23:38
0.05310
665.26
04:23:32
0.05301
226.74
04:23:32
0.05301
197.52
04:23:20
0.05301
119.07
04:23:18
0.05291
198.00
04:23:12
0.05291
645.64
04:23:12
0.05291
1.419K
04:23:12
0.05291
336.04
04:23:12
0.05291
197.24
04:23:12
0.05291
564.59
04:23:12
0.05308
578.26
04:23:12
0.05314
610.57
04:23:03
0.05321
11.61
04:23:01
0.05291
186.39
04:23:01
0.05291
444.81
04:23:01
0.05291
139.77
04:23:01
Spot
Mua
Bán
Limit
Market
Stop-Limit
Khả dụng--USDT
Giá mua vàoUSDT
Số lượngMIGGLES
TổngUSDT
Khả dụng--MIGGLES
Giá bán raUSDT
Số lượngMIGGLES
TổngUSDT
Mức phí
Maker 0.000% / Taker 0.050%
Mua với
Lệnh chờ(0)
Lịch sử đặt lệnh
Lịch sử giao dịch
Vị thế hiện tại (0)
Chưa có dữ liệu
Loading...