MFET

MFET là một dự án RWA tập trung vào việc phát triển các giải pháp có thể mở rộng để đo lường và giảm thiểu lượng carbon đẩy ra. Công ty đã phát triển một số dự án để đo lường và giảm thiểu lượng carbon trong không khí, đất và nước. Những đo lường này được lưu trữ trên các blockchain ít carbon để sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, cung cấp quyền truy cập an toàn và có thể mở rộng đến dữ liệu.

Tên tokenMFET

Tổng cung tối đa4,985,000,191.16658

Thời gian phát hành--

Nguồn cung lưu hành0

Giá phát hành--

IP và quốc tịch của bạn cho biết rằng bạn đang ở một quốc gia/khu vực nơi các dịch vụ MEXC bị hạn chế. Theo điều khoản dịch vụ của MEXC, MEXC không cung cấp dịch vụ cho người dùng ở quốc gia/khu vực nơi bạn sinh sống. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với Dịch vụ CSKH MEXC.

MFET/USDT

Environmental Token
0.0000861‎-13.98%
$0.000086
Giá cao nhất 24h
0.0001037
Giá thấp nhất 24h
0.0000699
Vol 24h (MFET)
30.44M
Số lượng 24H (USDT)
2.45K
Biểu đồ
Chi tiết
15 Phút
1 Phút
5 Phút
30 Phút
1 Giờ
4 Giờ
1 Ngày
Bản thường
MFET
Tổng quan
Tên token
MFET
Thời gian phát hành
--
Giá phát hành
--
Tổng cung tối đa
4,985,000,191.16658
Nguồn cung lưu hành
0
Vốn hóa thị trường lưu hành
0.00 USDT
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
‎0.0000001
Số lượng(
MFET
)
Tổng(
USDT
)

Giá(
USDT
)

Số lượng(
MFET
)

Tổng(
USDT
)

0.0001231
22,572.33
2.77865
0.0001230
138,211.38
16.99999
0.0001221
65,520.06
7.99999
0.0001220
270,491.80
32.99999
0.0001210
272,727.27
32.99999
0.0001204
66,445.18
7.99999
0.0001200
2,775,000.00
333.00000
0.0001199
1,017,514.59
121.99999
0.0001187
50,547.59
5.99999
0.0001174
749,574.10
87.99999
0.0001170
59,829.05
6.99999
0.0001166
283,018.86
32.99999
0.0001160
612,068.96
70.99999
0.0001150
1,304,347.82
149.99999
0.0001136
10,424.69
1.18424
0.0001133
35,304.50
3.99999
0.0001122
62,388.59
6.99999
0.0001121
71,364.85
7.99999
0.0001109
72,137.06
7.99999
0.0001108
18,050.54
1.99999
0.0001100
1,209,090.90
132.99999
0.0001099
300,272.97
32.99999
0.0001090
302,752.29
32.99999
0.0001080
203,703.70
21.99999
0.0001070
28,037.38
2.99999
0.0001050
1,619,047.61
169.99999
0.0001048
75,858.07
7.94992
0.0001040
750,000.00
78.00000
0.0001033
224,804.83
23.22233
0.0001030
689,320.38
70.99999
0.0001026
750,248.97
76.97554
0.0000975
6,867,148.45
669.54697
0.0000939
13,003.86
1.22106
0.0000938
237,857.13
22.31099
0.0000937
297,153.09
27.84324
0.0000884
14,798.97
1.30822
0.0000877
15,868.91
1.39170
0.0000873
15,151.72
1.32274
0.0000868
17,257.27
1.49793
0.0000863
15,420.75
1.33081
Giá trung bình:
≈0
Tổng MFET:
0
Tổng USDT:
0
0.0000861
<$0.01
0.0000861
124,195.15
10.69320
0.0000857
15,255.86
1.30742
0.0000851
16,064.30
1.36707
0.0000850
18,706.59
1.59006
0.0000845
16,351.06
1.38166
0.0000841
106,038.50
8.91783
0.0000840
59,523.80
4.99999
0.0000835
15,979.16
1.33425
0.0000820
60,975.60
4.99999
0.0000810
61,728.39
4.99999
0.0000801
485,192.58
38.86392
0.0000800
763,365.42
61.06923
0.0000790
28,598.58
2.25928
0.0000780
30,874.96
2.40824
0.0000770
29,765.41
2.29193
0.0000760
30,997.52
2.35581
0.0000750
96,925.66
7.26942
0.0000745
134,228.18
9.99999
0.0000740
297,297.29
21.99999
0.0000720
305,555.55
21.99999
0.0000700
5,766,657.91
403.66605
0.0000699
786,838.34
54.99999
0.0000677
24,551.19
1.66211
0.0000675
814,814.81
54.99999
0.0000661
24,275.48
1.60460
0.0000660
833,333.33
54.99999
0.0000654
25,229.35
1.64999
0.0000650
600,594.79
39.03866
0.0000649
24,899.63
1.61598
0.0000640
871,877.49
55.80015
0.0000636
100,628.93
6.39999
0.0000630
42,005.33
2.64633
0.0000624
102,526.81
6.39767
0.0000622
96,463.02
5.99999
0.0000615
10,118.46
0.62228
0.0000613
8,669.67
0.53145
0.0000612
104,497.66
6.39525
0.0000608
11,134.29
0.67696
0.0000601
133,138.65
8.00163
0.0000600
4,856,880.33
291.41281
Giá trung bình:
≈0
Tổng MFET:
0
Tổng USDT:
0
45.36%
M
54.64%
B
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
Giá(
USDT
)
Số lượng(
MFET
)
Thời gian
0.0000861
457.934K
02:59:47
0.0000861
14.314K
02:59:35
0.0000861
2.413M
02:59:35
0.0000860
425.974K
02:59:35
0.0000860
15.196K
02:59:35
0.0000859
48.907K
02:59:35
0.0000860
25.644K
02:05:08
0.0000861
14.229K
02:05:06
0.0000867
13.892K
01:43:09
0.0000870
15.964K
00:07:13
0.0000870
11.655K
00:07:13
0.0000870
15.407K
22:37:44
0.0000866
15.458K
22:37:44
0.0000862
14.95K
22:37:44
0.0000855
16.316K
22:37:39
0.0000851
16.178K
22:37:39
0.0000850
21.105K
22:03:47
0.0000850
15.667K
21:53:35
0.0000850
3.344K
21:53:35
0.0000860
12.659K
21:53:35
0.0000860
45.479K
21:52:48
0.0000870
57.471K
21:52:48
0.0000880
30.496K
21:52:48
0.0000880
16.658K
21:52:35
0.0000880
9.662K
21:52:35
0.0000888
6.995K
21:52:35
0.0000888
16.925K
21:52:35
0.0000888
16.111K
21:52:35
0.0000888
16.138K
21:52:35
0.0000888
135.22
21:52:13
0.0000889
87.402K
21:52:13
0.0000890
56.179K
21:52:13
0.0000842
141.047K
21:51:42
0.0000837
16.709K
21:51:35
0.0000837
16.7K
21:51:35
0.0000837
16.382K
21:51:35
0.0000837
16.261K
21:51:35
0.0000837
16.539K
21:51:35
0.0000788
16.761K
21:50:48
0.0000783
17.931K
21:50:48
0.0000777
16.523K
21:50:42
0.0000772
16.703K
21:50:42
0.0000770
17.792K
21:50:35
0.0000763
17.377K
21:50:34
0.0000760
18.13K
21:50:29
0.0000754
16.661K
21:50:29
0.0000750
16.358K
21:50:25
0.0000747
20.048K
21:50:25
0.0000745
18.647K
21:18:44
0.0000750
18.123K
21:18:44
Spot
Mua
Bán
Limit
Market
Stop-Limit
Khả dụng--USDT
Giá mua vàoUSDT
Số lượngMFET
TổngUSDT
Khả dụng--MFET
Giá bán raUSDT
Số lượngMFET
TổngUSDT
Mức phí
Maker 0.000% / Taker 0.050%
Mua với
Lệnh chờ(0)
Lịch sử đặt lệnh
Lịch sử giao dịch
Vị thế hiện tại (0)
Chưa có dữ liệu
Loading...