IP và quốc tịch của bạn cho biết rằng bạn đang ở một quốc gia/khu vực nơi các dịch vụ MEXC bị hạn chế. Theo điều khoản dịch vụ của MEXC, MEXC không cung cấp dịch vụ cho người dùng ở quốc gia/khu vực nơi bạn sinh sống. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với Dịch vụ CSKH MEXC.

KRO/USDT

Kroma
0.03127‎-9.30%
$0.031
Giá cao nhất 24h
0.03525
Giá thấp nhất 24h
0.02985
Vol 24h (KRO)
6.29M
Số lượng 24H (USDT)
211.83K
Biểu đồ
Chi tiết
15 Phút
1 Phút
5 Phút
30 Phút
1 Giờ
4 Giờ
1 Ngày
Bản thường
KRO
Tổng quan
Tên token
KRO
Thời gian phát hành
--
Giá phát hành
--
Tổng cung tối đa
1,000,000,000
Nguồn cung lưu hành
0
Vốn hóa thị trường lưu hành
0.00 USDT
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
‎0.00001
Số lượng(
KRO
)
Tổng(
USDT
)

Giá(
USDT
)

Số lượng(
KRO
)

Tổng(
USDT
)

0.03491
804.49
28.08474
0.03481
430.95
15.00136
0.03473
869.50
30.19773
0.03461
998.83
34.56950
0.03442
766.22
26.37329
0.03430
437.32
15.00007
0.03421
747.56
25.57402
0.03402
788.31
26.81830
0.03389
443.88
15.04309
0.03386
783.92
26.54353
0.03377
826.26
27.90280
0.03358
794.67
26.68501
0.03342
782.72
26.15850
0.03323
854.74
28.40301
0.03317
337.61
11.19852
0.03316
152.35
5.05192
0.03311
650.61
21.54169
0.03310
793.76
26.27345
0.03305
308.31
10.18964
0.03293
943.68
31.07538
0.03283
823.15
27.02401
0.03268
788.69
25.77438
0.03262
983.14
32.07002
0.03247
841.91
27.33681
0.03228
760.59
24.55184
0.03227
810.63
26.15903
0.03220
1,146.91
36.93050
0.03214
601.85
19.34345
0.03205
962.56
30.85004
0.03197
11,528.44
368.56422
0.03190
938.29
29.93145
0.03180
1,320.83
42.00239
0.03179
930.08
29.56724
0.03178
38,521.10
1,224.20055
0.03168
894.90
28.35043
0.03166
913.71
28.92805
0.03165
5,687.80
180.01887
0.03149
3,269.37
102.95246
0.03148
996.66
31.37485
0.03139
1,942.05
60.96094
Giá trung bình:
≈0
Tổng KRO:
0
Tổng USDT:
0
0.03127
$0.031
0.03124
2,390.97
74.69390
0.03114
2,650.06
82.52286
0.03113
1,155.07
35.95732
0.03098
484.18
14.99989
0.03091
7,523.73
232.55849
0.03084
973.49
30.02243
0.03066
969.03
29.71045
0.03060
13,073.62
400.05277
0.03056
89.88
2.74673
0.03052
491.55
15.00210
0.03050
1,094.63
33.38621
0.03040
745.30
22.65712
0.03022
1,056.70
31.93347
0.03012
848.71
25.56314
0.03011
1,660.57
49.99976
0.03005
500.29
15.03371
0.02988
914.85
27.33571
0.02978
1,063.17
31.66120
0.02962
836.64
24.78127
0.02959
1,013.86
30.00011
0.02949
1,129.20
33.30010
0.02933
900.67
26.41665
0.02919
871.14
25.42857
0.02912
1,287.55
37.49345
0.02909
991.64
28.84680
0.02892
1,012.84
29.29133
0.02873
988.05
28.38667
0.02866
1,570.12
44.99963
0.02861
1,124.28
32.16565
0.02854
1,108.65
31.64087
0.02852
225.32
6.42612
0.02847
1,163.27
33.11829
0.02844
1,344.79
38.24582
0.02842
843.22
23.96431
0.02826
906.15
25.60779
0.02821
1,126.63
31.78223
0.02819
1,862.00
52.48978
0.02812
1,612.88
45.35418
0.02810
71.17
1.99987
0.02803
1,314.20
36.83702
Giá trung bình:
≈0
Tổng KRO:
0
Tổng USDT:
0
40.89%
M
59.11%
B
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
Giá(
USDT
)
Số lượng(
KRO
)
Thời gian
0.03127
933.40
07:16:06
0.03127
604.22
07:15:49
0.03128
817.84
07:15:26
0.03127
352.00
07:15:17
0.03127
389.87
07:14:59
0.03127
446.47
07:14:38
0.03127
488.83
07:14:16
0.03129
352.38
07:14:00
0.03129
505.96
07:13:37
0.03128
323.89
07:13:22
0.03127
355.05
07:13:06
0.03127
693.70
07:12:34
0.03127
383.25
07:12:17
0.03128
431.33
07:11:57
0.03127
711.61
07:11:25
0.03127
472.89
07:11:03
0.03129
806.29
07:11:01
0.03127
742.11
07:10:29
0.03128
600.32
07:10:04
0.03128
869.19
07:09:38
0.03127
1.068K
07:09:10
0.03127
964.55
07:08:44
0.03127
705.31
07:08:26
0.03128
1.231K
07:07:54
0.03127
771.31
07:07:33
0.03127
887.27
07:07:09
0.03127
517.69
07:06:56
0.03126
557.97
07:06:41
0.03128
616.63
07:06:25
0.03127
325.00
07:06:16
0.03127
542.96
07:06:01
0.03129
348.70
07:05:59
0.03127
1.258K
07:05:28
0.03128
1.026K
07:05:01
0.03128
924.64
07:04:37
0.03129
636.71
07:04:21
0.03128
674.12
07:04:04
0.03128
1.151K
07:03:34
0.03128
391.23
07:03:24
0.03128
507.78
07:03:17
0.03129
1.288K
07:02:51
0.03129
1.165K
07:02:22
0.03128
392.45
07:02:12
0.03124
490.00
07:01:41
0.03128
1.232K
07:01:41
0.03128
517.52
07:01:27
0.03127
862.75
07:01:05
0.03128
363.46
07:00:56
0.03128
1.207K
07:00:25
0.03128
428.83
07:00:14
Spot
Mua
Bán
Limit
Market
Stop-Limit
Khả dụng--USDT
Giá mua vàoUSDT
Số lượngKRO
TổngUSDT
Khả dụng--KRO
Giá bán raUSDT
Số lượngKRO
TổngUSDT
Mức phí
Maker 0.000% / Taker 0.050%
Mua với
Lệnh chờ(0)
Lịch sử đặt lệnh
Lịch sử giao dịch
Vị thế hiện tại (0)
Chưa có dữ liệu
Loading...