IP và quốc tịch của bạn cho biết rằng bạn đang ở một quốc gia/khu vực nơi các dịch vụ MEXC bị hạn chế. Theo điều khoản dịch vụ của MEXC, MEXC không cung cấp dịch vụ cho người dùng ở quốc gia/khu vực nơi bạn sinh sống. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với Dịch vụ CSKH MEXC.

KENDU/USDT

Kendu Inu
0.0{4}1254‎-3.83%
$0.000012
Giá cao nhất 24h
0.0{4}1400
Giá thấp nhất 24h
0.0{4}1201
Vol 24h (KENDU)
296.56M
Số lượng 24H (USDT)
3.88K
Biểu đồ
Chi tiết
15 Phút
1 Phút
5 Phút
30 Phút
1 Giờ
4 Giờ
1 Ngày
Bản thường
KENDU
Tổng quan
Tên token
KENDU
Thời gian phát hành
--
Giá phát hành
--
Tổng cung tối đa
948,428,147,258
Nguồn cung lưu hành
948,428,147,258
Vốn hóa thị trường lưu hành
11.89M USDT
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
‎0.0{7}1
Số lượng(
KENDU
)
Tổng(
USDT
)

Giá(
USDT
)

Số lượng(
KENDU
)

Tổng(
USDT
)

0.0{4}2800
18,964.285K
530.99999
0.0{4}2700
19,444.444K
524.99999
0.0{4}2664
105,663.57
2.81487
0.0{4}2600
19,153.846K
497.99999
0.0{4}2532
111,259.46
2.81708
0.0{4}2500
41,569.613K
1,039.24034
0.0{4}2407
117,150.90
2.81982
0.0{4}2400
21,666.666K
519.99999
0.0{4}2300
21,260.869K
488.99999
0.0{4}2288
123,334.98
2.82190
0.0{4}2200
22,636.363K
497.99999
0.0{4}2174
129,870.13
2.82337
0.0{4}2100
24,323.857K
510.80099
0.0{4}2066
136,761.49
2.82549
0.0{4}2000
26,550K
531.00000
0.0{4}1964
144,009.22
2.82834
0.0{4}1900
25,578.947K
485.99999
0.0{4}1867
151,607.04
2.83050
0.0{4}1800
31,722.222K
570.99999
0.0{4}1774
159,642.41
2.83205
0.0{4}1700
26,705.882K
453.99999
0.0{4}1686
168,123.74
2.83456
0.0{4}1602
177,053.83
2.83640
0.0{4}1600
28,689.064K
459.02502
0.0{4}1523
186,428.04
2.83929
0.0{4}1500
144.266M
2,163.99999
0.0{4}1446
196,386.49
2.83974
0.0{4}1375
206,782.47
2.84325
0.0{4}1308
397,772.47
5.20286
0.0{4}1300
37,692.307K
489.99999
0.0{4}1299
2,947,234.59
38.28457
0.0{4}1288
101,917.21
1.31269
0.0{4}1283
19,594.181K
251.39334
0.0{4}1282
21,360.599K
273.84288
0.0{4}1278
102,535.25
1.31040
0.0{4}1265
109,549.52
1.38580
0.0{4}1261
109,489.03
1.38065
0.0{4}1260
2,354,231.71
29.66331
0.0{4}1259
3,691,338.27
46.47394
0.0{4}1258
2,413,338.06
30.35979
Giá trung bình:
≈0
Tổng KENDU:
0
Tổng USDT:
0
0.0{4}1254
<$0.01
0.0{4}1254
95,958.10
1.20331
0.0{4}1246
102,069.86
1.27179
0.0{4}1235
111,595.20
1.37820
0.0{4}1231
112,467.67
1.38447
0.0{4}1220
115,282.46
1.40644
0.0{4}1204
1,167,970.04
14.06235
0.0{4}1203
20,461.742K
246.15476
0.0{4}1202
49,282.296K
592.37320
0.0{4}1200
42,916.666K
514.99999
0.0{4}1148
217,770.04
2.50000
0.0{4}1141
92,013.24
1.04987
0.0{4}1100
53,272.727K
585.99999
0.0{4}1090
229,357.80
2.50000
0.0{4}1035
241,545.90
2.50000
0.0{4}1034
6,771,277.57
70.01501
0.0{4}1000
43,900K
439.00000
0.0{5}983
254,323.50
2.50000
0.0{5}900
61,000K
549.00000
0.0{5}805
3,105,590.06
24.99999
0.0{5}800
57,125K
457.00000
0.0{5}710
196,071.48
1.39210
0.0{5}701
42,796.005K
299.99999
0.0{5}700
131.571M
920.99999
0.0{5}600
66,333.333K
397.99999
0.0{5}520
34,567.331K
179.75012
0.0{5}500
104,600K
523.00000
0.0{5}400
142,750K
571.00000
0.0{5}300
161,000K
483.00000
0.0{5}200
211,000K
422.00000
0.0{5}100
572.999M
572.99999
0.0{6}85
5,894,117.64
5.00999
0.0{7}8
62,625K
5.01000
Giá trung bình:
≈0
Tổng KENDU:
0
Tổng USDT:
0
76.85%
M
23.15%
B
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
Giá(
USDT
)
Số lượng(
KENDU
)
Thời gian
0.0{4}1254
107.299K
02:55:00
0.0{4}1243
931.275K
00:50:43
0.0{4}1243
112.171K
00:50:41
0.0{4}1238
118.244K
00:50:41
0.0{4}1228
100.624K
00:49:42
0.0{4}1226
120.114K
00:49:40
0.0{4}1226
116.625K
00:49:40
0.0{4}1202
91.604K
00:49:04
0.0{4}1207
3.807M
00:49:04
0.0{4}1208
931.282K
00:49:04
0.0{4}1213
113.046K
00:49:04
0.0{4}1221
112.227K
00:49:04
0.0{4}1232
111.025K
00:49:04
0.0{4}1240
111.686K
00:49:04
0.0{4}1244
103.894K
00:49:04
0.0{4}1248
99.109K
23:34:49
0.0{4}1240
232.25K
22:04:56
0.0{4}1239
627.209K
22:04:44
0.0{4}1239
106.794K
22:04:42
0.0{4}1219
859.461K
22:04:16
0.0{4}1228
1.487M
22:04:16
0.0{4}1228
1.077M
22:04:16
0.0{4}1240
100.029K
22:04:16
0.0{4}1248
104.195K
22:04:16
0.0{4}1251
111.106K
22:04:16
0.0{4}1262
109.787K
22:04:16
0.0{4}1269
113.358K
22:04:16
0.0{4}1270
3.166M
22:00:19
0.0{4}1272
107.679K
20:47:24
0.0{4}1269
91.554K
19:58:06
0.0{4}1275
111.698K
19:58:06
0.0{4}1279
777.907K
19:01:13
0.0{4}1279
1.484M
19:00:41
0.0{4}1279
106.352K
19:00:40
0.0{4}1280
2.989M
19:00:15
0.0{4}1280
112.423K
19:00:15
0.0{4}1275
21.271K
18:36:04
0.0{4}1282
106.216K
18:36:04
0.0{4}1281
3.392K
16:50:40
0.0{4}1281
109.694K
16:50:32
0.0{4}1273
104.453K
16:49:43
0.0{4}1265
109.353K
16:49:43
0.0{4}1265
109.547K
16:31:04
0.0{4}1277
106.034K
16:31:04
0.0{4}1281
109.554K
16:31:04
0.0{4}1280
115.714K
16:30:06
0.0{4}1274
94.431K
16:30:06
0.0{4}1278
93.995K
16:25:06
0.0{4}1280
108.782K
16:25:06
0.0{4}1288
102.543K
16:22:46
Spot
Mua
Bán
Limit
Market
Stop-Limit
Khả dụng--USDT
Giá mua vàoUSDT
Số lượngKENDU
TổngUSDT
Khả dụng--KENDU
Giá bán raUSDT
Số lượngKENDU
TổngUSDT
Mức phí
Maker 0.000% / Taker 0.050%
Mua với
Lệnh chờ(0)
Lịch sử đặt lệnh
Lịch sử giao dịch
Vị thế hiện tại (0)
Chưa có dữ liệu
Loading...