IP và quốc tịch của bạn cho biết rằng bạn đang ở một quốc gia/khu vực nơi các dịch vụ MEXC bị hạn chế. Theo điều khoản dịch vụ của MEXC, MEXC không cung cấp dịch vụ cho người dùng ở quốc gia/khu vực nơi bạn sinh sống. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với Dịch vụ CSKH MEXC.

KENDU/USDT

Kendu Inu
0.0{4}1258‎+1.12%
$0.000012
Giá cao nhất 24h
0.0{4}1299
Giá thấp nhất 24h
0.0{4}1200
Vol 24h (KENDU)
43.58M
Số lượng 24H (USDT)
539.89
Biểu đồ
Chi tiết
15 Phút
1 Phút
5 Phút
30 Phút
1 Giờ
4 Giờ
1 Ngày
Bản thường
KENDU
Tổng quan
Tên token
KENDU
Thời gian phát hành
--
Giá phát hành
--
Tổng cung tối đa
948,428,147,258
Nguồn cung lưu hành
948,428,147,258
Vốn hóa thị trường lưu hành
11.93M USDT
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
‎0.0{7}1
Số lượng(
KENDU
)
Tổng(
USDT
)

Giá(
USDT
)

Số lượng(
KENDU
)

Tổng(
USDT
)

0.0{4}2949
95,310.72
2.81071
0.0{4}2903
36,303.65
1.05389
0.0{4}2900
18,344.827K
531.99999
0.0{4}2803
100,361.31
2.81312
0.0{4}2800
18,964.285K
530.99999
0.0{4}2700
19,444.444K
524.99999
0.0{4}2664
105,663.57
2.81487
0.0{4}2600
19,153.846K
497.99999
0.0{4}2532
111,259.46
2.81708
0.0{4}2500
41,569.613K
1,039.24034
0.0{4}2407
117,150.90
2.81982
0.0{4}2400
21,666.666K
519.99999
0.0{4}2300
21,260.869K
488.99999
0.0{4}2288
123,334.98
2.82190
0.0{4}2200
22,636.363K
497.99999
0.0{4}2174
129,870.13
2.82337
0.0{4}2100
24,142.857K
506.99999
0.0{4}2066
136,761.49
2.82549
0.0{4}2000
26,550K
531.00000
0.0{4}1964
144,009.22
2.82834
0.0{4}1900
25,578.947K
485.99999
0.0{4}1867
151,607.04
2.83050
0.0{4}1800
31,722.222K
570.99999
0.0{4}1774
159,642.41
2.83205
0.0{4}1700
26,705.882K
453.99999
0.0{4}1686
168,123.74
2.83456
0.0{4}1602
177,053.83
2.83640
0.0{4}1600
28,689.064K
459.02502
0.0{4}1523
186,428.04
2.83929
0.0{4}1500
144.266M
2,163.99999
0.0{4}1446
196,386.49
2.83974
0.0{4}1400
35,000K
490.00000
0.0{4}1375
206,782.47
2.84325
0.0{4}1345
21,672.836K
291.49965
0.0{4}1310
397,772.47
5.21081
0.0{4}1293
106,010.84
1.37072
0.0{4}1281
105,187.61
1.34745
0.0{4}1278
100,550.38
1.28503
0.0{4}1265
101,674.91
1.28618
0.0{4}1258
77,552.47
0.97561
Giá trung bình:
≈0
Tổng KENDU:
0
Tổng USDT:
0
0.0{4}1258
<$0.01
0.0{4}1250
116,436.83
1.45546
0.0{4}1246
105,735.06
1.31745
0.0{4}1235
116,761.42
1.44200
0.0{4}1230
109,517.52
1.34706
0.0{4}1225
102,666.45
1.25766
0.0{4}1202
1,341,369.30
16.12325
0.0{4}1201
21,765.804K
261.40731
0.0{4}1200
30,447.605K
365.37126
0.0{4}1166
7,634,146.85
89.01415
0.0{4}1148
49,657.77K
570.07120
0.0{4}1129
6,198,342.48
69.97928
0.0{4}1100
53,272.727K
585.99999
0.0{4}1090
229,357.80
2.50000
0.0{4}1049
6,673,425.02
70.00422
0.0{4}1035
241,545.90
2.50000
0.0{4}1000
43,900K
439.00000
0.0{5}983
254,323.50
2.50000
0.0{5}950
17,894.736K
169.99999
0.0{5}900
61,000K
549.00000
0.0{5}805
3,105,590.06
24.99999
0.0{5}800
57,125K
457.00000
0.0{5}710
196,071.48
1.39210
0.0{5}701
42,796.005K
299.99999
0.0{5}700
131.571M
920.99999
0.0{5}600
66,333.333K
397.99999
0.0{5}520
34,567.331K
179.75012
0.0{5}500
104,600K
523.00000
0.0{5}400
142,750K
571.00000
0.0{5}300
161,000K
483.00000
0.0{5}200
211,000K
422.00000
0.0{5}100
572.999M
572.99999
0.0{6}85
5,894,117.64
5.00999
0.0{7}8
62,625K
5.01000
Giá trung bình:
≈0
Tổng KENDU:
0
Tổng USDT:
0
77.51%
M
22.49%
B
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
Giá(
USDT
)
Số lượng(
KENDU
)
Thời gian
0.0{4}1258
37.933K
03:45:52
0.0{4}1253
112.066K
03:45:52
0.0{4}1252
881.86K
00:37:01
0.0{4}1252
102.89K
00:36:15
0.0{4}1252
107.516K
00:36:15
0.0{4}1265
51.977K
00:35:49
0.0{4}1259
98.022K
00:35:49
0.0{4}1254
61.261K
00:35:40
0.0{4}1254
43.09K
00:35:23
0.0{4}1243
106.909K
00:35:23
0.0{4}1243
108.268K
22:05:03
0.0{4}1250
108.729K
22:05:03
0.0{4}1257
105.642K
22:01:15
0.0{4}1265
112.928K
19:55:24
0.0{4}1273
102.461K
19:43:48
0.0{4}1280
106.72K
19:43:48
0.0{4}1293
115.469K
19:43:48
0.0{4}1294
384.925K
19:23:41
0.0{4}1293
106.281K
19:23:41
0.0{4}1284
106.943K
19:23:41
0.0{4}1274
103.705K
19:23:41
0.0{4}1266
102.975K
19:23:41
0.0{4}1262
108.965K
19:23:41
0.0{4}1253
102.69K
18:57:05
0.0{4}1243
119.42K
18:56:36
0.0{4}1242
110.917K
18:56:15
0.0{4}1238
487.846K
18:55:58
0.0{4}1202
427.578K
18:55:54
0.0{4}1239
111.738K
18:55:54
0.0{4}1247
115.053K
18:55:54
0.0{4}1252
116.624K
18:55:54
0.0{4}1259
106.4K
18:55:54
0.0{4}1270
96.44K
18:55:54
0.0{4}1265
923.602K
17:28:50
0.0{4}1265
104.506K
17:28:49
0.0{4}1262
96.398K
17:27:25
0.0{4}1250
106.812K
16:56:24
0.0{4}1247
109.085K
16:55:13
0.0{4}1239
91.231K
16:29:55
0.0{4}1244
1.258M
15:28:26
0.0{4}1244
102.899K
15:28:26
0.0{4}1250
114.074K
15:28:18
0.0{4}1251
108.024K
15:27:44
0.0{4}1247
107.633K
15:27:44
0.0{4}1236
112.405K
15:27:44
0.0{4}1228
110.108K
15:27:44
0.0{4}1200
12.469M
14:13:23
0.0{4}1219
112.345K
14:13:15
0.0{4}1219
102.86K
14:13:15
0.0{4}1219
104.866K
14:13:15
Spot
Mua
Bán
Limit
Market
Stop-Limit
Khả dụng--USDT
Giá mua vàoUSDT
Số lượngKENDU
TổngUSDT
Khả dụng--KENDU
Giá bán raUSDT
Số lượngKENDU
TổngUSDT
Mức phí
Maker 0.000% / Taker 0.050%
Mua với
Lệnh chờ(0)
Lịch sử đặt lệnh
Lịch sử giao dịch
Vị thế hiện tại (0)
Chưa có dữ liệu
Loading...