IP và quốc tịch của bạn cho biết rằng bạn đang ở một quốc gia/khu vực nơi các dịch vụ MEXC bị hạn chế. Theo điều khoản dịch vụ của MEXC, MEXC không cung cấp dịch vụ cho người dùng ở quốc gia/khu vực nơi bạn sinh sống. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với Dịch vụ CSKH MEXC.

HBAR/USDT

Hedera
0.20950‎+5.03%
$0.20
Giá cao nhất 24h
0.21342
Giá thấp nhất 24h
0.19491
Vol 24h (HBAR)
4.81M
Số lượng 24H (USDT)
983.33K
Biểu đồ
Chi tiết
15 Phút
1 Phút
5 Phút
30 Phút
1 Giờ
4 Giờ
1 Ngày
Bản thường
HBAR
Tổng quan
Tên token
HBAR
Thời gian phát hành
--
Giá phát hành
--
Tổng cung tối đa
50,000,000,000
Nguồn cung lưu hành
41,903,956,526.580574
Vốn hóa thị trường lưu hành
8.78B USDT
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
‎0.00001
Số lượng(
HBAR
)
Tổng(
USDT
)

Giá(
USDT
)

Số lượng(
HBAR
)

Tổng(
USDT
)

0.21300
9.52
2.02776
0.21265
100.18
21.30327
0.21209
100.00
21.20900
0.21200
9.56
2.02672
0.21138
2,798.96
591.64416
0.21137
2,798.96
591.61617
0.21136
2,798.96
591.58818
0.21135
2,798.96
591.56019
0.21134
5,597.92
1,183.06441
0.21133
4,329.36
914.92364
0.21132
2,468.80
521.70681
0.21131
1,568.80
331.50312
0.21130
2,798.96
591.42024
0.21129
2,798.96
591.39225
0.21128
4,469.36
944.28638
0.21127
2,798.96
591.33627
0.21126
5,597.92
1,182.61657
0.21125
2,798.96
591.28030
0.21124
2,798.96
591.25231
0.21123
2,798.96
591.22432
0.21122
5,194.16
1,097.11047
0.21121
5,501.36
1,161.94224
0.21120
5,169.36
1,091.76883
0.21100
9.61
2.02771
0.21032
107.17
22.53999
0.21031
129.73
27.28351
0.21030
100.13
21.05733
0.21029
158.97
33.42980
0.21025
142.39
29.93749
0.21021
99.94
21.00838
0.21018
122.99
25.85003
0.21013
207.00
43.49691
0.21012
130.88
27.50050
0.21009
138.81
29.16259
0.21007
101.93
21.41243
0.21000
50.00
10.50000
0.20989
119.69
25.12173
0.20968
799.45
167.62867
0.20926
1,300.00
272.03800
0.20917
2,482.12
519.18504
Giá trung bình:
≈0
Tổng HBAR:
0
Tổng USDT:
0
0.20950
$0.20
0.20903
1,000.00
209.03000
0.20886
2,418.76
505.18221
0.20866
10,196.22
2,127.54326
0.20865
321.35
67.04967
0.20864
1,663.09
346.98709
0.20860
149.88
31.26496
0.20859
4,872.13
1,016.27759
0.20858
19,756.84
4,120.88168
0.20857
727.54
151.74301
0.20838
244.55
50.95932
0.20833
125.34
26.11208
0.20832
440.98
91.86495
0.20830
99.17
20.65711
0.20821
129.88
27.04231
0.20817
157.09
32.70142
0.20815
175.13
36.45330
0.20813
135.84
28.27237
0.20811
212.39
44.20048
0.20806
10,196.22
2,121.42553
0.20805
333.00
69.28065
0.20804
699.16
145.45324
0.20799
226.30
47.06813
0.20796
718.24
149.36519
0.20795
5.69
1.18323
0.20792
316.27
65.75885
0.20790
200.00
41.58000
0.20789
318.24
66.15891
0.20787
141.84
29.48428
0.20780
200.00
41.56000
0.20778
139.87
29.06218
0.20776
111.38
23.14030
0.20775
200.00
41.55000
0.20774
212.55
44.15513
0.20769
153.14
31.80564
0.20764
217.85
45.23437
0.20763
111.38
23.12582
0.20752
127.29
26.41522
0.20751
372.95
77.39085
0.20748
66.83
13.86588
0.20744
199.59
41.40294
Giá trung bình:
≈0
Tổng HBAR:
0
Tổng USDT:
0
43.88%
M
56.12%
B
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
Giá(
USDT
)
Số lượng(
HBAR
)
Thời gian
0.20950
27.66
09:16:35
0.20948
51.23
09:16:23
0.20952
86.67
09:16:21
0.20946
86.02
09:15:48
0.20931
135.12
09:15:18
0.20918
57.17
09:15:14
0.20901
51.22
09:15:00
0.20900
80.13
09:14:47
0.20892
63.70
09:14:20
0.20900
112.10
09:14:14
0.20900
338.20
09:14:14
0.20900
136.69
09:14:14
0.20900
413.01
09:14:14
0.20901
119.00
09:14:10
0.20901
119.00
09:14:09
0.20901
119.00
09:14:09
0.20901
242.86
09:14:09
0.20901
119.00
09:14:09
0.20901
95.35
09:14:09
0.20901
53.62
09:14:09
0.20901
242.86
09:14:09
0.20901
418.50
09:14:09
0.20901
109.10
09:14:09
0.20901
109.10
09:14:09
0.20901
109.10
09:14:09
0.20901
590.69
09:14:09
0.20901
221.80
09:14:09
0.20906
58.75
09:13:50
0.20901
70.77
09:13:13
0.20896
78.59
09:12:37
0.20905
83.48
09:12:09
0.20925
80.25
09:11:36
0.20943
59.33
09:11:03
0.20956
69.86
09:10:37
0.20950
1.092K
09:10:22
0.20950
79.97
09:10:01
0.20958
78.98
09:09:28
0.20943
442.74
09:08:40
0.20925
4.17
09:08:38
0.20924
83.48
09:08:18
0.20920
71.92
09:07:50
0.20914
476.08
09:07:37
0.20925
45.83
09:07:35
0.20890
68.08
09:07:23
0.20874
68.29
09:06:50
0.20891
93.72
09:06:22
0.20900
253.04
09:05:56
0.20900
82.33
09:05:54
0.20894
2.467K
09:05:41
0.20904
90.77
09:05:25
Spot
Mua
Bán
Limit
Market
Stop-Limit
Khả dụng--USDT
Giá mua vàoUSDT
Số lượngHBAR
TổngUSDT
Khả dụng--HBAR
Giá bán raUSDT
Số lượngHBAR
TổngUSDT
Mức phí
Maker 0.000% / Taker 0.050%
Mua với
Lệnh chờ(0)
Lịch sử đặt lệnh
Lịch sử giao dịch
Vị thế hiện tại (0)
Chưa có dữ liệu
Loading...