IP và quốc tịch của bạn cho biết rằng bạn đang ở một quốc gia/khu vực nơi các dịch vụ MEXC bị hạn chế. Theo điều khoản dịch vụ của MEXC, MEXC không cung cấp dịch vụ cho người dùng ở quốc gia/khu vực nơi bạn sinh sống. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với Dịch vụ CSKH MEXC.

HARAMBEAI/USDT

Harambe AI
0.01085‎+22.71%
$0.010
Giá cao nhất 24h
0.01209
Giá thấp nhất 24h
0.00820
Vol 24h (HARAMBEAI)
9.42M
Số lượng 24H (USDT)
96.55K
Biểu đồ
Chi tiết
15 Phút
1 Phút
5 Phút
30 Phút
1 Giờ
4 Giờ
1 Ngày
Bản thường
HARAMBEAI
Tổng quan
Tên token
HARAMBEAI
Thời gian phát hành
--
Giá phát hành
--
Tổng cung tối đa
690,000,000
Nguồn cung lưu hành
0
Vốn hóa thị trường lưu hành
0.00 USDT
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
‎0.00001
Số lượng(
HARAMBEAI
)
Tổng(
USDT
)

Giá(
USDT
)

Số lượng(
HARAMBEAI
)

Tổng(
USDT
)

0.01487
783.41
11.64930
0.01464
1,003.92
14.69738
0.01463
858.44
12.55897
0.01440
1,056.39
15.21201
0.01428
196.86
2.81116
0.01417
911.29
12.91297
0.01414
11,786.26
166.65771
0.01400
28,571.42
399.99988
0.01357
207.30
2.81306
0.01336
917.03
12.25152
0.01313
1,002.98
13.16912
0.01300
23,076.92
299.99996
0.01291
921.49
11.89643
0.01290
218.35
2.81671
0.01269
800.69
10.16075
0.01247
933.17
11.63662
0.01225
230.00
2.81750
0.01224
877.46
10.74011
0.01202
708.39
8.51484
0.01180
753.36
8.88964
0.01179
6,409.21
75.56458
0.01177
94.37
1.11073
0.01164
242.25
2.81979
0.01163
998.64
11.61418
0.01158
758.76
8.78644
0.01142
625.77
7.14629
0.01139
1,059.74
12.07043
0.01135
682.16
7.74251
0.01134
1,128.43
12.79639
0.01121
932.51
10.45343
0.01116
1,080.93
12.06317
0.01115
3,950.03
44.04283
0.01113
804.26
8.95141
0.01109
122.33
1.35663
0.01104
757.31
8.36070
0.01101
128.50
1.41478
0.01095
126.20
1.38189
0.01093
677.97
7.41021
0.01091
992.76
10.83101
0.01090
123.70
1.34833
Giá trung bình:
≈0
Tổng HARAMBEAI:
0
Tổng USDT:
0
0.01085
$0.010
0.01084
677.97
7.34919
0.01080
119.54
1.29103
0.01079
677.97
7.31529
0.01076
122.31
1.31605
0.01075
1,080.94
11.62010
0.01073
773.11
8.29547
0.01068
126.52
1.35123
0.01063
118.35
1.25806
0.01062
896.73
9.52327
0.01056
128.63
1.35833
0.01054
693.45
7.30896
0.01053
1,102.55
11.60985
0.01052
873.34
9.18753
0.01041
714.45
7.43742
0.01038
25,953.90
269.40148
0.01037
9,108.05
94.45047
0.01033
1,124.61
11.61722
0.01030
720.33
7.41939
0.01029
5,461.61
56.19996
0.01022
391.39
4.00000
0.01013
1,124.62
11.39240
0.01012
2,198.97
22.25357
0.01009
709.76
7.16147
0.01006
5,675.94
57.09995
0.01005
2,164.93
21.75754
0.01004
2,226.67
22.35576
0.01000
2,000.00
20.00000
0.00997
2,004.00
19.97988
0.00994
1,147.11
11.40227
0.00993
3,097.94
30.76254
0.00990
737.72
7.30342
0.00988
3,756.34
37.11263
0.00987
729.10
7.19621
0.00980
255.11
2.50007
0.00977
936.24
9.14706
0.00974
2,605.89
25.38136
0.00966
4,249.06
41.04591
0.00964
619.30
5.97005
0.00961
761.49
7.31791
0.00955
1,193.45
11.39744
Giá trung bình:
≈0
Tổng HARAMBEAI:
0
Tổng USDT:
0
47.74%
M
52.26%
B
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
Giá(
USDT
)
Số lượng(
HARAMBEAI
)
Thời gian
0.01085
394.49
07:09:36
0.01086
728.14
07:09:30
0.01086
314.96
07:09:24
0.01087
763.68
07:09:21
0.01086
925.65
07:09:17
0.01086
507.61
07:09:11
0.01086
232.41
07:09:05
0.01087
830.00
07:08:57
0.01086
889.27
07:08:52
0.01087
338.97
07:08:46
0.01088
409.49
07:08:40
0.01089
380.78
07:08:32
0.01089
514.74
07:08:26
0.01089
891.94
07:08:21
0.01088
532.59
07:08:15
0.01087
262.60
07:08:09
0.01086
407.62
07:08:05
0.01086
610.79
07:07:59
0.01086
839.12
07:07:53
0.01086
448.45
07:07:47
0.01086
415.19
07:07:44
0.01087
523.70
07:07:40
0.01088
293.77
07:07:37
0.01087
795.52
07:07:31
0.01086
593.61
07:07:23
0.01087
214.48
07:07:17
0.01088
898.88
07:07:11
0.01089
457.03
07:07:03
0.01088
692.28
07:06:57
0.01089
899.08
07:06:54
0.01088
451.94
07:06:48
0.01089
567.17
07:06:40
0.01089
394.98
07:06:34
0.01088
522.51
07:06:26
0.01087
575.03
07:06:20
0.01088
953.05
07:06:16
0.01087
321.88
07:06:08
0.01088
735.96
07:06:05
0.01089
643.82
07:05:59
0.01089
349.66
07:05:51
0.01088
310.78
07:05:45
0.01089
270.07
07:05:39
0.01089
491.06
07:05:33
0.01088
685.96
07:05:27
0.01087
390.97
07:05:21
0.01086
938.78
07:05:17
0.01086
389.78
07:05:09
0.01085
330.37
07:05:03
0.01085
647.71
07:05:00
0.01085
799.85
07:04:54
Spot
Mua
Bán
Limit
Market
Stop-Limit
Khả dụng--USDT
Giá mua vàoUSDT
Số lượngHARAMBEAI
TổngUSDT
Khả dụng--HARAMBEAI
Giá bán raUSDT
Số lượngHARAMBEAI
TổngUSDT
Mức phí
Maker 0.000% / Taker 0.050%
Mua với
Lệnh chờ(0)
Lịch sử đặt lệnh
Lịch sử giao dịch
Vị thế hiện tại (0)
Chưa có dữ liệu
Loading...