IP và quốc tịch của bạn cho biết rằng bạn đang ở một quốc gia/khu vực nơi các dịch vụ MEXC bị hạn chế. Theo điều khoản dịch vụ của MEXC, MEXC không cung cấp dịch vụ cho người dùng ở quốc gia/khu vực nơi bạn sinh sống. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với Dịch vụ CSKH MEXC.

HARAMBEAI/USDT

Harambe AI
0.01141‎+28.92%
$0.011
Giá cao nhất 24h
0.01209
Giá thấp nhất 24h
0.00820
Vol 24h (HARAMBEAI)
8.76M
Số lượng 24H (USDT)
88.41K
Biểu đồ
Chi tiết
15 Phút
1 Phút
5 Phút
30 Phút
1 Giờ
4 Giờ
1 Ngày
Bản thường
HARAMBEAI
Tổng quan
Tên token
HARAMBEAI
Thời gian phát hành
--
Giá phát hành
--
Tổng cung tối đa
690,000,000
Nguồn cung lưu hành
0
Vốn hóa thị trường lưu hành
0.00 USDT
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
‎0.00001
Số lượng(
HARAMBEAI
)
Tổng(
USDT
)

Giá(
USDT
)

Số lượng(
HARAMBEAI
)

Tổng(
USDT
)

0.01600
37,500.00
600.00000
0.01581
177.56
2.80722
0.01576
3,206.71
50.53774
0.01507
1,684.44
25.38451
0.01502
186.99
2.80858
0.01500
33,333.33
499.99995
0.01464
1,003.92
14.69738
0.01428
196.86
2.81116
0.01422
882.77
12.55298
0.01414
11,786.26
166.65771
0.01400
29,643.34
415.00676
0.01377
1,911.36
26.31942
0.01357
207.30
2.81306
0.01354
1,010.88
13.68731
0.01332
937.50
12.48750
0.01324
817.17
10.81933
0.01309
850.22
11.12937
0.01301
746.65
9.71391
0.01300
23,076.92
299.99996
0.01290
218.35
2.81671
0.01278
823.42
10.52330
0.01254
706.69
8.86189
0.01231
810.80
9.98094
0.01225
230.00
2.81750
0.01202
746.63
8.97449
0.01201
119.58
1.43615
0.01195
739.47
8.83666
0.01182
864.67
10.22039
0.01175
824.51
9.68799
0.01172
110.60
1.29623
0.01170
831.87
9.73287
0.01164
117.25
1.36479
0.01163
998.64
11.61418
0.01159
781.94
9.06268
0.01155
122.39
1.41360
0.01151
677.97
7.80343
0.01150
124.62
1.43313
0.01147
677.97
7.77631
0.01144
35,615.30
407.43903
0.01143
874.90
10.00010
Giá trung bình:
≈0
Tổng HARAMBEAI:
0
Tổng USDT:
0
0.01141
$0.011
0.01140
116.91
1.33277
0.01137
799.53
9.09065
0.01130
805.49
9.10203
0.01126
688.69
7.75464
0.01121
131.82
1.47770
0.01118
1,038.97
11.61568
0.01116
792.33
8.84240
0.01115
131.45
1.46566
0.01107
706.79
7.82416
0.01104
939.61
10.37329
0.01099
774.95
8.51670
0.01096
1,059.74
11.61475
0.01086
495.00
5.37570
0.01084
678.11
7.35071
0.01077
29,009.33
312.43048
0.01076
1,059.75
11.40291
0.01070
94.36
1.00965
0.01062
763.63
8.10975
0.01054
1,080.94
11.39310
0.01039
790.96
8.21807
0.01037
3,498.45
36.27892
0.01034
1,102.56
11.40047
0.01033
2,882.37
29.77488
0.01032
242.25
2.50002
0.01023
1,366.57
13.98001
0.01019
3,018.98
30.76340
0.01017
742.83
7.55458
0.01013
3,096.97
31.37230
0.01007
2,220.66
22.36204
0.01004
2,195.67
22.04452
0.00997
1,622.43
16.17562
0.00994
2,066.39
20.53991
0.00983
626.54
6.15888
0.00980
255.11
2.50007
0.00974
1,170.05
11.39628
0.00973
736.19
7.16312
0.00971
761.12
7.39047
0.00967
938.04
9.07084
0.00956
953.99
9.12014
0.00955
2,050.76
19.58475
Giá trung bình:
≈0
Tổng HARAMBEAI:
0
Tổng USDT:
0
27.26%
M
72.74%
B
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
Giá(
USDT
)
Số lượng(
HARAMBEAI
)
Thời gian
0.01141
535.95
02:00:40
0.01141
559.06
02:00:34
0.01141
483.35
02:00:28
0.01141
334.42
02:00:22
0.01141
384.57
02:00:14
0.01141
791.65
02:00:09
0.01141
251.85
02:00:01
0.01141
814.01
01:59:57
0.01141
385.01
01:59:52
0.01141
810.91
01:59:48
0.01141
896.55
01:59:43
0.01141
692.69
01:59:35
0.01141
258.96
01:59:27
0.01141
895.93
01:59:23
0.01141
376.03
01:59:18
0.01141
672.46
01:59:12
0.01141
872.66
01:59:06
0.01141
203.14
01:58:58
0.01141
723.46
01:58:52
0.01141
268.56
01:58:49
0.01141
441.01
01:58:43
0.01141
258.62
01:58:37
0.01141
316.30
01:58:31
0.01141
271.70
01:58:25
0.01141
508.02
01:58:17
0.01141
577.51
01:58:11
0.01141
219.32
01:58:05
0.01141
860.50
01:57:59
0.01141
643.49
01:57:51
0.01141
437.12
01:57:44
0.01141
695.17
01:57:36
0.01141
664.96
01:57:30
0.01141
878.42
01:57:22
0.01141
535.44
01:57:17
0.01141
838.82
01:57:13
0.01141
488.88
01:57:10
0.01141
581.51
01:57:06
0.01141
843.06
01:56:58
0.01141
415.15
01:56:55
0.01141
304.11
01:56:49
0.01141
305.30
01:56:41
0.01141
550.16
01:56:33
0.01141
427.02
01:56:25
0.01141
314.67
01:56:22
0.01141
345.98
01:56:16
0.01141
279.54
01:56:09
0.01141
483.24
01:56:03
0.01141
535.37
01:55:55
0.01141
757.86
01:55:49
0.01141
602.55
01:55:41
Spot
Mua
Bán
Limit
Market
Stop-Limit
Khả dụng--USDT
Giá mua vàoUSDT
Số lượngHARAMBEAI
TổngUSDT
Khả dụng--HARAMBEAI
Giá bán raUSDT
Số lượngHARAMBEAI
TổngUSDT
Mức phí
Maker 0.000% / Taker 0.050%
Mua với
Lệnh chờ(0)
Lịch sử đặt lệnh
Lịch sử giao dịch
Vị thế hiện tại (0)
Chưa có dữ liệu
Loading...