IP và quốc tịch của bạn cho biết rằng bạn đang ở một quốc gia/khu vực nơi các dịch vụ MEXC bị hạn chế. Theo điều khoản dịch vụ của MEXC, MEXC không cung cấp dịch vụ cho người dùng ở quốc gia/khu vực nơi bạn sinh sống. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với Dịch vụ CSKH MEXC.

GOAT/USDT

0 Phí
Goatseus Maximus
0.10521‎-1.16%
$0.10
Giá cao nhất 24h
0.10760
Giá thấp nhất 24h
0.10000
Vol 24h (GOAT)
9.60M
Số lượng 24H (USDT)
996.17K
Biểu đồ
Chi tiết
15 Phút
1 Phút
5 Phút
30 Phút
1 Giờ
4 Giờ
1 Ngày
Bản thường
GOAT
Tổng quan
Tên token
GOAT
Thời gian phát hành
--
Giá phát hành
--
Tổng cung tối đa
999,995,529.231267
Nguồn cung lưu hành
999,995,529.231267
Vốn hóa thị trường lưu hành
105.13M USDT
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
‎0.00001
Số lượng(
GOAT
)
Tổng(
USDT
)

Giá(
USDT
)

Số lượng(
GOAT
)

Tổng(
USDT
)

0.11275
45,668.20
5,149.08955
0.11246
32,847.80
3,694.06358
0.11240
11,529.42
1,295.90680
0.11226
11,529.42
1,294.29268
0.11221
57,433.56
6,444.61976
0.11219
0.77
0.08638
0.11205
20,297.81
2,274.36961
0.11200
3,908.31
437.73072
0.11194
11,529.42
1,290.60327
0.11188
30,615.69
3,425.28339
0.11174
15,783.64
1,763.66393
0.11169
16,930.20
1,890.93403
0.11156
30,182.08
3,367.11284
0.11148
21,026.11
2,343.99074
0.11140
24,757.29
2,757.96210
0.11126
39,344.11
4,377.42567
0.11119
84,264.17
9,369.33306
0.11111
45.52
5.05772
0.11110
99.00
10.99890
0.11109
59,018.31
6,556.34405
0.11095
42,507.23
4,716.17716
0.11086
96.19
10.66362
0.11000
20,318.42
2,235.02620
0.10998
100.00
10.99800
0.10990
2,540.27
279.17567
0.10989
20,000.00
2,197.80000
0.10928
580.03
63.38567
0.10856
179.89
19.52885
0.10800
510.33
55.11564
0.10779
952.10
102.62685
0.10756
284.67
30.61910
0.10699
10,000.00
1,069.90000
0.10696
204.84
21.90968
0.10660
32,500.54
3,464.55756
0.10655
265.61
28.30074
0.10640
336.97
35.85360
0.10579
272.84
28.86374
0.10578
7,686.90
813.12028
0.10553
302.96
31.97136
0.10530
115.73
12.18636
Giá trung bình:
≈0
Tổng GOAT:
0
Tổng USDT:
0
0.10521
$0.10
0.10475
20,000.00
2,095.00000
0.10468
4,852.50
507.95970
0.10418
264.31
27.53581
0.10385
271.93
28.23993
0.10344
20,000.00
2,068.80000
0.10342
1,829.21
189.17689
0.10323
47,850.33
4,939.58956
0.10300
10,364.76
1,067.57028
0.10279
256.88
26.40469
0.10250
3,072.77
314.95892
0.10201
206,394.63
21.05431K
0.10200
825.79
84.23058
0.10111
872.91
88.25993
0.10100
246.76
24.92276
0.10051
506.06
50.86409
0.10050
830.93
83.50846
0.10021
47,694.54
4,779.46985
0.10004
23,824.77
2,383.42999
0.10001
64,401.02
6,440.74601
0.10000
5,999.67
599.96700
0.09993
72,553.81
7,250.30223
0.09975
39,505.39
3,940.66265
0.09971
23,045.32
2,297.84885
0.09960
16,904.15
1,683.65334
0.09952
34,286.57
3,412.19944
0.09941
18,274.29
1,816.64716
0.09930
13,200.42
1,310.80170
0.09920
88,754.91
8,804.48707
0.09909
11,529.42
1,142.45022
0.09902
48,320.20
4,784.66620
0.09900
70.70
6.99930
0.09895
2,607.15
257.97749
0.09862
2,356.55
232.40296
0.09851
47,187.14
4,648.40516
0.09833
2,202.33
216.55510
0.09813
2,380.57
233.60533
0.09802
51,501.94
5,048.22015
0.09791
264.83
25.92950
0.09782
2,455.58
240.20483
0.09754
2,336.17
227.87002
Giá trung bình:
≈0
Tổng GOAT:
0
Tổng USDT:
0
58.88%
M
41.12%
B
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
Giá(
USDT
)
Số lượng(
GOAT
)
Thời gian
0.10521
18.80
13:31:43
0.10507
36.26
13:31:43
0.10522
47.12
13:31:43
0.10524
30.44
13:31:43
0.10511
46.74
13:31:43
0.10520
50.23
13:31:43
0.10518
43.24
13:31:43
0.10510
11.82
13:31:43
0.10516
2.386K
13:31:43
0.10523
1.117K
13:31:43
0.10519
994.17
13:31:43
0.10513
25.81
13:31:23
0.10529
55.63
13:31:23
0.10528
15.69
13:31:23
0.10520
41.78
13:31:23
0.10515
63.61
13:31:23
0.10519
18.35
13:31:23
0.10522
33.61
13:31:21
0.10518
38.33
13:31:21
0.10525
55.80
13:31:21
0.10520
12.85
13:31:21
0.10527
47.77
13:31:21
0.10529
31.25
13:31:21
0.10523
108.67
13:31:19
0.10521
24.91
13:31:17
0.10522
64.01
13:31:17
0.10528
54.57
13:31:17
0.10519
12.10
13:31:17
0.10516
35.70
13:31:17
0.10525
213.26
13:31:11
0.10521
4.855K
13:31:11
0.10518
4.552K
13:31:11
0.10527
96.61
13:31:09
0.10524
16.31
13:31:05
0.10522
33.88
13:31:05
0.10523
42.17
13:31:05
0.10518
41.20
13:31:05
0.10520
52.42
13:31:05
0.10527
103.35
13:30:19
0.10531
14.96
13:30:19
0.10543
113.95
13:30:19
0.10533
138.47
13:30:15
0.10532
144.84
13:30:14
0.10523
144.82
13:30:09
0.10521
96.53
13:30:00
0.10511
21.74
13:29:37
0.10519
38.14
13:29:37
0.10514
16.28
13:29:37
0.10504
39.35
13:29:37
0.10515
70.32
13:29:37
Spot
Mua
Bán
Limit
Market
Stop-Limit
Khả dụng--USDT
Giá mua vàoUSDT
Số lượngGOAT
TổngUSDT
Khả dụng--GOAT
Giá bán raUSDT
Số lượngGOAT
TổngUSDT
Mức phí
Maker 0.000% / Taker 0.000%
Mua với
Lệnh chờ(0)
Lịch sử đặt lệnh
Lịch sử giao dịch
Vị thế hiện tại (0)
Chưa có dữ liệu
Loading...