IP và quốc tịch của bạn cho biết rằng bạn đang ở một quốc gia/khu vực nơi các dịch vụ MEXC bị hạn chế. Theo điều khoản dịch vụ của MEXC, MEXC không cung cấp dịch vụ cho người dùng ở quốc gia/khu vực nơi bạn sinh sống. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với Dịch vụ CSKH MEXC.

GOAT/USDT

0 Phí
Goatseus Maximus
0.10167‎-4.49%
$0.10
Giá cao nhất 24h
0.10930
Giá thấp nhất 24h
0.10000
Vol 24h (GOAT)
8.07M
Số lượng 24H (USDT)
842.00K
Biểu đồ
Chi tiết
15 Phút
1 Phút
5 Phút
30 Phút
1 Giờ
4 Giờ
1 Ngày
Bản thường
GOAT
Tổng quan
Tên token
GOAT
Thời gian phát hành
--
Giá phát hành
--
Tổng cung tối đa
999,995,529.231267
Nguồn cung lưu hành
999,995,529.231267
Vốn hóa thị trường lưu hành
101.68M USDT
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
‎0.00001
Số lượng(
GOAT
)
Tổng(
USDT
)

Giá(
USDT
)

Số lượng(
GOAT
)

Tổng(
USDT
)

0.10872
11,529.42
1,253.47854
0.10862
11,529.42
1,252.32560
0.10856
49,731.62
5,398.86466
0.10842
11,529.42
1,250.01971
0.10826
11,529.42
1,248.17500
0.10816
26,116.98
2,824.81255
0.10805
11,529.42
1,245.75383
0.10799
17,108.52
1,847.54907
0.10785
20,576.02
2,219.12375
0.10779
26,371.56
2,842.59045
0.10766
28,637.02
3,083.06157
0.10755
21,094.24
2,268.68551
0.10747
44,665.76
4,800.22922
0.10741
56,674.07
6,087.36185
0.10730
10.37
1.11270
0.10725
65,958.33
7,074.03089
0.10713
16,185.26
1,733.92690
0.10613
3,121.42
331.27630
0.10501
269.28
28.27709
0.10442
188.58
19.69152
0.10441
1,326.60
138.51030
0.10439
704.35
73.52709
0.10410
66.54
6.92681
0.10400
10,417.09
1,083.37736
0.10390
568.11
59.02662
0.10375
228.00
23.65500
0.10370
482.16
49.99999
0.10340
265.73
27.47648
0.10339
278.06
28.74862
0.10330
444.43
45.90961
0.10325
20,000.00
2,065.00000
0.10324
912.58
94.21475
0.10323
988.64
102.05730
0.10277
43.52
4.47255
0.10269
77.84
7.99338
0.10260
88.11
9.04008
0.10223
30.51
3.11903
0.10211
35.00
3.57385
0.10168
39.76
4.04279
0.10167
493.43
50.16702
Giá trung bình:
≈0
Tổng GOAT:
0
Tổng USDT:
0
0.10167
$0.10
0.10131
1,506.60
152.63364
0.10130
9,871.66
999.99915
0.10128
197.58
20.01090
0.10104
939.76
94.95335
0.10100
2,873.22
290.19522
0.10093
776.47
78.36911
0.10036
2,995.88
300.66651
0.10004
1,530.00
153.06120
0.10003
2,552.06
255.28256
0.10002
455.91
45.60011
0.10000
4,358.29
435.82900
0.09967
292.20
29.12357
0.09960
369.77
36.82909
0.09937
345.47
34.32935
0.09902
1,015.55
100.55976
0.09900
1,090.75
107.98425
0.09771
1,023.43
99.99934
0.09680
1,105.74
107.03563
0.09665
47,299.75
4,571.52083
0.09654
35,839.70
3,459.96463
0.09646
41,945.62
4,046.07450
0.09634
33,963.30
3,272.02432
0.09623
16,333.34
1,571.75730
0.09622
16,333.34
1,571.59397
0.09611
35,690.72
3,430.23509
0.09609
260.17
24.99973
0.09603
53,304.16
5,118.79848
0.09590
5,880.00
563.89200
0.09583
91.36
8.75502
0.09580
2,330.18
223.23124
0.09578
31.32
2.99982
0.09568
17,891.90
1,711.89699
0.09567
522.62
49.99905
0.09565
373.44
35.71953
0.09555
2,196.46
209.87175
0.09550
1,047.12
99.99996
0.09544
1,074.72
102.57127
0.09531
34,161.08
3,255.89253
0.09517
2,050.17
195.11467
0.09500
182.77
17.36315
Giá trung bình:
≈0
Tổng GOAT:
0
Tổng USDT:
0
44.75%
M
55.25%
B
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
Giá(
USDT
)
Số lượng(
GOAT
)
Thời gian
0.10167
410.00
07:42:21
0.10168
170.00
07:42:09
0.10131
493.40
07:42:02
0.10132
940.64
07:42:02
0.10133
493.43
07:42:02
0.10175
72.53
07:42:02
0.10185
40.80
07:42:01
0.10187
67.90
07:42:01
0.10192
13.71
07:42:01
0.10196
137.57
07:42:01
0.10198
102.73
07:42:01
0.10188
22.67
07:41:59
0.10193
91.73
07:41:59
0.10178
39.03
07:41:59
0.10176
98.09
07:41:59
0.10184
106.46
07:41:57
0.10182
49.15
07:41:57
0.10176
120.15
07:41:57
0.10183
82.79
07:41:57
0.10178
12.83
07:41:55
0.10188
64.24
07:41:55
0.10189
18.13
07:41:55
0.10180
54.71
07:41:55
0.10177
57.36
07:41:55
0.10187
55.24
07:41:55
0.10190
17.60
07:41:55
0.10186
14.95
07:41:55
0.10181
37.74
07:41:55
0.10183
46.35
07:41:53
0.10178
12.80
07:41:53
0.10187
51.52
07:41:53
0.10180
20.55
07:41:53
0.10176
48.42
07:41:53
0.10182
42.74
07:41:53
0.10177
45.29
07:41:47
0.10188
49.11
07:41:47
0.10178
46.99
07:41:47
0.10190
42.75
07:41:47
0.10176
36.81
07:41:47
0.10187
37.66
07:41:47
0.10179
13.47
07:41:47
0.10182
34.26
07:41:47
0.10189
40.63
07:41:47
0.10185
29.59
07:41:47
0.10180
53.83
07:41:43
0.10189
16.84
07:41:43
0.10193
28.49
07:41:43
0.10184
32.04
07:41:43
0.10191
59.91
07:41:43
0.10190
32.55
07:41:43
Spot
Mua
Bán
Limit
Market
Stop-Limit
Khả dụng--USDT
Giá mua vàoUSDT
Số lượngGOAT
TổngUSDT
Khả dụng--GOAT
Giá bán raUSDT
Số lượngGOAT
TổngUSDT
Mức phí
Maker 0.000% / Taker 0.000%
Mua với
Lệnh chờ(0)
Lịch sử đặt lệnh
Lịch sử giao dịch
Vị thế hiện tại (0)
Chưa có dữ liệu
Loading...