IP và quốc tịch của bạn cho biết rằng bạn đang ở một quốc gia/khu vực nơi các dịch vụ MEXC bị hạn chế. Theo điều khoản dịch vụ của MEXC, MEXC không cung cấp dịch vụ cho người dùng ở quốc gia/khu vực nơi bạn sinh sống. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với Dịch vụ CSKH MEXC.

GNS/USDT

Gains Network
1.485‎+4.35%
$1.48
Giá cao nhất 24h
1.496
Giá thấp nhất 24h
1.374
Vol 24h (GNS)
180.76K
Số lượng 24H (USDT)
260.69K
Biểu đồ
Chi tiết
15 Phút
1 Phút
5 Phút
30 Phút
1 Giờ
4 Giờ
1 Ngày
Bản thường
GNS
Tổng quan
Tên token
GNS
Thời gian phát hành
--
Giá phát hành
--
Tổng cung tối đa
31,063,884.93159796
Nguồn cung lưu hành
31,063,884.93159796
Vốn hóa thị trường lưu hành
46.13M USDT
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
‎0.001
Số lượng(
GNS
)
Tổng(
USDT
)

Giá(
USDT
)

Số lượng(
GNS
)

Tổng(
USDT
)

2.220
0.46
1.021
2.110
0.48
1.012
2.010
0.50
1.005
2.009
5,000.00
10,045.000
1.910
0.53
1.012
1.830
0.56
1.024
1.730
0.58
1.003
1.630
0.62
1.010
1.577
694.40
1,095.068
1.576
694.80
1,095.004
1.575
685.49
1,079.646
1.574
693.91
1,092.214
1.573
698.12
1,098.142
1.572
758.24
1,191.953
1.571
1,386.72
2,178.537
1.570
698.36
1,096.425
1.569
699.75
1,097.907
1.568
345.16
541.210
1.530
0.66
1.009
1.520
129.08
196.201
1.519
698.06
1,060.353
1.518
1,340.12
2,034.302
1.517
265.76
403.157
1.516
263.62
399.647
1.515
263.75
399.581
1.514
40.17
60.817
1.513
740.39
1,120.210
1.512
410.47
620.630
1.511
506.08
764.686
1.510
494.28
746.362
1.509
502.18
757.789
1.507
131.14
197.627
1.506
111.96
168.611
1.505
282.19
424.695
1.504
424.25
638.072
1.503
359.15
539.802
1.502
258.27
387.921
1.501
248.17
372.503
1.497
200.00
299.400
1.490
8,017.68
11,946.343
Giá trung bình:
≈0
Tổng GNS:
0
Tổng USDT:
0
1.485
$1.48
1.484
5,623.69
8,345.555
1.473
247.98
365.274
1.472
559.79
824.010
1.471
551.59
811.388
1.470
294.47
432.870
1.469
285.90
419.987
1.468
395.28
580.271
1.467
554.75
813.818
1.466
338.90
496.827
1.465
533.50
781.577
1.464
281.67
412.364
1.463
254.34
372.099
1.462
830.53
1,214.234
1.461
250.59
366.111
1.460
252.17
368.168
1.459
1,086.38
1,585.028
1.458
667.26
972.865
1.457
140.05
204.052
1.456
312.67
455.247
1.455
281.44
409.495
1.454
128.22
186.431
1.406
695.57
977.971
1.405
700.99
984.890
1.404
691.83
971.329
1.232
18.66
22.989
1.128
72.96
82.298
1.000
6.00
6.000
0.800
6.25
5.000
0.030
170.00
5.100
0.003
1,699.99
5.099
0.002
2,549.99
5.099
Giá trung bình:
≈0
Tổng GNS:
0
Tổng USDT:
0
42.21%
M
57.79%
B
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
Giá(
USDT
)
Số lượng(
GNS
)
Thời gian
1.485
18.27
09:58:34
1.487
75.23
09:57:43
1.486
5.09
09:56:52
1.485
15.35
09:55:40
1.486
80.71
09:54:43
1.488
281.35
09:53:39
1.489
150.12
09:52:26
1.490
32.59
09:51:12
1.491
31.07
09:50:06
1.491
27.84
09:49:06
1.491
74.90
09:48:03
1.492
76.82
09:47:01
1.491
12.29
09:45:50
1.493
28.77
09:44:47
1.493
3.35
09:43:40
1.494
56.76
09:42:39
1.493
59.70
09:41:24
1.494
28.34
09:40:12
1.494
44.68
09:39:03
1.493
16.85
09:37:53
1.495
53.69
09:37:03
1.495
20.37
09:36:01
1.495
51.33
09:35:05
1.496
471.87
09:34:03
1.494
217.30
09:33:10
1.491
121.82
09:32:11
1.490
22.47
09:31:16
1.489
36.23
09:30:21
1.487
8.58
09:29:28
1.489
101.06
09:28:27
1.490
85.12
09:27:27
1.488
128.22
09:26:26
1.487
14.85
09:25:19
1.488
44.87
09:24:10
1.487
82.30
09:22:57
1.487
5.13
09:21:43
1.488
4.39
09:20:52
1.486
2.26
09:19:55
1.484
35.38
09:18:58
1.486
52.66
09:17:52
1.488
132.42
09:17:00
1.486
3.33
09:15:45
1.485
45.61
09:14:54
1.486
575.65
09:14:01
1.484
299.05
09:13:07
1.481
134.76
09:11:58
1.480
232.71
09:10:53
1.479
32.79
09:10:01
1.477
313.59
09:08:51
1.475
227.77
09:07:45
Spot
Mua
Bán
Limit
Market
Stop-Limit
Khả dụng--USDT
Giá mua vàoUSDT
Số lượngGNS
TổngUSDT
Khả dụng--GNS
Giá bán raUSDT
Số lượngGNS
TổngUSDT
Mức phí
Maker 0.000% / Taker 0.050%
Mua với
Lệnh chờ(0)
Lịch sử đặt lệnh
Lịch sử giao dịch
Vị thế hiện tại (0)
Chưa có dữ liệu
Loading...