IP và quốc tịch của bạn cho biết rằng bạn đang ở một quốc gia/khu vực nơi các dịch vụ MEXC bị hạn chế. Theo điều khoản dịch vụ của MEXC, MEXC không cung cấp dịch vụ cho người dùng ở quốc gia/khu vực nơi bạn sinh sống. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với Dịch vụ CSKH MEXC.

GNO/USDT

Gnosis
170.9‎-3.33%
$170.92
Giá cao nhất 24h
179.9
Giá thấp nhất 24h
169.7
Vol 24h (GNO)
3.10K
Số lượng 24H (USDT)
540.58K
Biểu đồ
Chi tiết
15 Phút
1 Phút
5 Phút
30 Phút
1 Giờ
4 Giờ
1 Ngày
Bản thường
GNO
Tổng quan
Tên token
GNO
Thời gian phát hành
--
Giá phát hành
--
Tổng cung tối đa
2,999,934.74597423
Nguồn cung lưu hành
2,587,417.31171223
Vốn hóa thị trường lưu hành
442.45M USDT
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
‎0.1
Số lượng(
GNO
)
Tổng(
USDT
)

Giá(
USDT
)

Số lượng(
GNO
)

Tổng(
USDT
)

400.0
1.77
708.0
375.0
0.02
7.5
345.9
0.43
148.7
320.0
0.04
12.8
315.0
0.03
9.4
313.5
0.16
50.1
275.0
0.04
11.0
240.0
0.57
136.8
222.0
0.09
19.9
193.0
0.36
69.4
184.6
0.01
1.8
180.4
0.03
5.4
180.3
2.07
373.2
180.2
1.41
254.0
180.1
0.81
145.8
180.0
0.03
5.4
174.3
3.67
639.6
174.2
1.54
268.2
174.1
0.79
137.5
174.0
0.79
137.4
173.9
1.60
278.2
173.8
1.51
262.4
173.7
0.76
132.0
173.6
1.53
265.6
173.5
7.45
1,292.5
173.4
3.56
617.3
173.3
3.95
684.5
173.2
3.76
651.2
173.1
4.53
784.1
173.0
4.25
735.2
172.9
7.39
1,277.7
172.8
1.52
262.6
172.7
3.04
525.0
172.6
2.39
412.5
172.5
6.86
1,183.3
172.4
0.81
139.6
171.3
57.49
9,848.0
171.2
15.03
2,573.1
171.1
0.35
59.8
171.0
0.02
3.4
Giá trung bình:
≈0
Tổng GNO:
0
Tổng USDT:
0
170.9
$170.92
170.9
0.02
3.4
170.8
0.02
3.4
170.7
10.61
1,811.1
170.6
43.77
7,467.1
169.6
0.37
62.7
169.5
0.77
130.5
169.4
3.76
636.9
169.3
24.39
4,129.2
169.2
0.57
96.4
169.1
10.97
1,855.0
169.0
0.54
91.2
168.9
21.42
3,617.8
168.8
1.39
234.6
168.7
0.86
145.0
168.6
1.61
271.4
168.5
3.29
554.3
168.4
3.08
518.6
168.3
25.41
4,276.5
168.2
21.83
3,671.8
168.1
3.14
527.8
168.0
5.71
959.2
167.9
4.65
780.7
167.8
7.63
1,280.3
167.7
2.23
373.9
167.5
12.00
2,010.0
167.2
6.15
1,028.2
166.2
6.08
1,010.4
165.2
5.85
966.4
164.0
5.93
972.5
161.9
0.56
90.6
161.8
3.04
491.8
161.7
1.34
216.6
161.6
0.55
88.8
161.5
3.53
570.0
161.4
1.05
169.4
161.3
0.57
91.9
161.2
3.52
567.4
161.1
1.41
227.1
161.0
1.34
215.7
160.9
1.67
268.7
Giá trung bình:
≈0
Tổng GNO:
0
Tổng USDT:
0
63.94%
M
36.06%
B
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
Giá(
USDT
)
Số lượng(
GNO
)
Thời gian
170.9
0.11
14:34:50
171.0
0.25
14:34:17
171.0
1.22
14:33:49
171.0
0.50
14:33:11
170.9
5.67
14:32:36
170.8
0.02
14:32:12
170.7
7.30
14:32:08
170.6
14.27
14:31:31
170.1
0.17
14:30:56
170.0
1.84
14:30:21
170.0
0.23
14:29:48
170.1
0.34
14:29:16
170.1
0.23
14:28:47
170.1
2.48
14:28:11
170.1
0.02
14:27:45
170.2
0.05
14:27:37
170.2
0.07
14:27:12
170.2
0.92
14:26:43
170.2
0.52
14:26:10
169.9
1.81
14:25:43
170.0
2.02
14:25:12
170.0
0.02
14:24:57
170.0
5.50
14:24:39
170.0
0.70
14:24:09
170.0
0.02
14:24:02
170.0
0.02
14:23:56
170.1
0.11
14:23:37
170.1
0.02
14:23:33
170.2
0.02
14:23:13
170.2
1.07
14:23:01
170.3
0.02
14:22:52
170.4
0.65
14:22:29
170.4
0.06
14:22:01
170.4
5.77
14:21:33
170.3
1.31
14:21:00
170.4
0.02
14:20:37
170.4
7.65
14:20:32
170.5
0.38
14:20:07
170.4
0.48
14:19:39
170.5
1.65
14:19:11
170.4
0.02
14:19:00
170.3
0.22
14:18:45
170.4
0.15
14:18:09
170.4
0.14
14:17:40
170.4
0.34
14:17:06
170.4
0.41
14:16:30
170.3
0.05
14:15:55
170.3
0.29
14:15:27
170.3
0.29
14:15:05
170.3
0.56
14:15:05
Spot
Mua
Bán
Limit
Market
Stop-Limit
Khả dụng--USDT
Giá mua vàoUSDT
Số lượngGNO
TổngUSDT
Khả dụng--GNO
Giá bán raUSDT
Số lượngGNO
TổngUSDT
Mức phí
Maker 0.000% / Taker 0.050%
Mua với
Lệnh chờ(0)
Lịch sử đặt lệnh
Lịch sử giao dịch
Vị thế hiện tại (0)
Chưa có dữ liệu
Loading...