IP và quốc tịch của bạn cho biết rằng bạn đang ở một quốc gia/khu vực nơi các dịch vụ MEXC bị hạn chế. Theo điều khoản dịch vụ của MEXC, MEXC không cung cấp dịch vụ cho người dùng ở quốc gia/khu vực nơi bạn sinh sống. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với Dịch vụ CSKH MEXC.

GNON/USDT

numogram
0.003785‎+2.49%
$0.0037
Giá cao nhất 24h
0.003933
Giá thấp nhất 24h
0.003416
Vol 24h (GNON)
19.15M
Số lượng 24H (USDT)
70.66K
Biểu đồ
Chi tiết
15 Phút
1 Phút
5 Phút
30 Phút
1 Giờ
4 Giờ
1 Ngày
Bản thường
GNON
Tổng quan
Tên token
GNON
Thời gian phát hành
--
Giá phát hành
--
Tổng cung tối đa
1,000,000,000
Nguồn cung lưu hành
1,000,000,000
Vốn hóa thị trường lưu hành
3.79M USDT
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
‎0.000001
Số lượng(
GNON
)
Tổng(
USDT
)

Giá(
USDT
)

Số lượng(
GNON
)

Tổng(
USDT
)

0.004900
11,224.48
54.99995
0.004605
2,499.41
11.50978
0.004573
3,011.02
13.76939
0.004550
1,787,225.30
8,131.87511
0.004541
2,679.99
12.16983
0.004469
2,695.91
12.04802
0.004450
2,994.25
13.32441
0.004406
76,926.27
338.93714
0.004399
2,850.66
12.54005
0.004370
150,000.00
655.50000
0.004342
2,974.45
12.91506
0.004324
3,138.32
13.57009
0.004260
2,932.67
12.49317
0.004215
1,697.49
7.15492
0.004202
2,851.49
11.98196
0.004180
3,121.41
13.04749
0.004170
73,785.96
307.68745
0.004156
1,697.48
7.05472
0.004147
2,642.94
10.96027
0.004096
1,697.48
6.95287
0.004094
1,241.75
5.08372
0.004093
2,742.05
11.22321
0.004065
3,244.06
13.18710
0.004037
1,697.48
6.85272
0.004013
4,415.00
17.71739
0.004011
9,718.46
38.98074
0.004010
2,684.76
10.76588
0.004000
10,028.54
40.11416
0.003980
73,601.27
292.93305
0.003977
1,697.48
6.75087
0.003968
3,393.46
13.46524
0.003934
3,146.60
12.37872
0.003930
1,575.42
6.19140
0.003918
5,315.57
20.82640
0.003917
8,911.39
34.90591
0.003882
3,128.04
12.14305
0.003881
38,639.87
149.96133
0.003880
4,671.84
18.12673
0.003869
3,201.33
12.38594
0.003839
0.02
0.00007
Giá trung bình:
≈0
Tổng GNON:
0
Tổng USDT:
0
0.003785
<$0.01
0.003784
13,355.55
50.53740
0.003783
17,908.03
67.74607
0.003781
1,043.66
3.94607
0.003779
39,703.54
150.03967
0.003763
2,978.61
11.20850
0.003707
5,602.24
20.76750
0.003704
25,830.37
95.67569
0.003703
14,381.09
53.25317
0.003702
13,506.21
49.99998
0.003698
2,805.85
10.37603
0.003673
3,727.36
13.69059
0.003623
3,492.31
12.65263
0.003593
2,869.70
10.31083
0.003550
2,880.59
10.22609
0.003530
3,597.72
12.69995
0.003504
3,261.27
11.42749
0.003446
3,339.81
11.50898
0.003415
3,271.70
11.17285
0.003400
6,410.40
21.79536
0.003398
3,731.95
12.68116
0.003380
16,472.08
55.67563
0.003350
9,871.97
33.07109
0.003345
3,189.88
10.67014
0.003334
3,256.35
10.85667
0.003333
6,402.60
21.33986
0.003300
1,515.15
4.99999
0.003295
8,306.00
27.36827
0.003282
3,455.87
11.34216
0.003251
3,236.52
10.52192
0.003230
3,559.43
11.49695
0.003204
3,721.65
11.92416
0.003164
4,060.02
12.84590
0.003146
2,598.61
8.17522
0.003141
3,490.66
10.96416
0.003115
13,097.27
40.79799
0.003114
3,479.01
10.83363
0.003071
5,602.24
17.20447
0.003070
32,573.28
99.99996
0.003033
16,485.32
49.99997
0.003000
66,666.66
199.99998
Giá trung bình:
≈0
Tổng GNON:
0
Tổng USDT:
0
14.22%
M
85.78%
B
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
Giá(
USDT
)
Số lượng(
GNON
)
Thời gian
0.003785
15.079K
09:33:39
0.003786
13.355K
09:33:39
0.003816
3.749K
09:32:45
0.003824
3.636K
09:32:45
0.003823
3.216K
09:31:49
0.003833
4.49K
09:31:48
0.003839
3.184K
09:30:52
0.003838
39.072K
09:30:52
0.003790
2.902K
09:30:52
0.003750
19.91K
09:30:52
0.003750
5.974K
09:30:52
0.003722
3.133K
09:30:41
0.003721
4.208K
09:30:32
0.003727
4.521K
09:29:43
0.003735
4.138K
09:29:36
0.003745
3.651K
09:28:47
0.003749
3.241K
09:28:40
0.003744
3.667K
09:27:52
0.003740
2.177K
09:27:41
0.003736
3.12K
09:26:55
0.003730
3.573K
09:26:45
0.003724
1.32K
09:25:59
0.003726
1.588K
09:25:49
0.003731
1.267K
09:25:03
0.003727
1.539K
09:24:53
0.003732
1.86K
09:24:08
0.003730
1.987K
09:23:57
0.003724
1.97K
09:23:12
0.003722
1.409K
09:23:02
0.003731
2.861K
09:22:16
0.003737
3.581K
09:22:06
0.003730
3.331K
09:21:20
0.003738
3.278K
09:21:09
0.003739
3.172K
09:20:25
0.003733
2.631K
09:20:12
0.003726
794.88
09:19:28
0.003732
782.12
09:19:16
0.003740
913.72
09:18:31
0.003741
1.016K
09:18:16
0.003740
976.97
09:17:36
0.003733
780.26
09:17:20
0.003743
796.59
09:16:40
0.003737
1.124K
09:16:22
0.003733
8.526K
09:15:41
0.003726
6.611K
09:15:27
0.003725
7.234K
09:14:46
0.003730
8.043K
09:14:31
0.003738
9.575K
09:13:50
0.003743
7.444K
09:13:35
0.003736
6.541K
09:12:55
Spot
Mua
Bán
Limit
Market
Stop-Limit
Khả dụng--USDT
Giá mua vàoUSDT
Số lượngGNON
TổngUSDT
Khả dụng--GNON
Giá bán raUSDT
Số lượngGNON
TổngUSDT
Mức phí
Maker 0.000% / Taker 0.050%
Mua với
Lệnh chờ(0)
Lịch sử đặt lệnh
Lịch sử giao dịch
Vị thế hiện tại (0)
Chưa có dữ liệu
Loading...