CLAY

Clayton là người bạn lông xù màu xanh của hệ sinh thái TON.

Tên tokenCLAY

Tổng cung tối đa100,000,000,000

Thời gian phát hành--

Nguồn cung lưu hành--

Giá phát hành--

IP và quốc tịch của bạn cho biết rằng bạn đang ở một quốc gia/khu vực nơi các dịch vụ MEXC bị hạn chế. Theo điều khoản dịch vụ của MEXC, MEXC không cung cấp dịch vụ cho người dùng ở quốc gia/khu vực nơi bạn sinh sống. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với Dịch vụ CSKH MEXC.

CLAY/USDT

Clayton
0.0{4}4650‎-2.47%
$0.000046
Giá cao nhất 24h
0.0{4}5030
Giá thấp nhất 24h
0.0{4}4550
Vol 24h (CLAY)
1.26B
Số lượng 24H (USDT)
58.92K
Biểu đồ
Chi tiết
1 Phút
5 Phút
15 Phút
30 Phút
1 Giờ
4 Giờ
1 Ngày
Bản thường
CLAY
Tổng quan
Tên token
CLAY
Thời gian phát hành
--
Giá phát hành
--
Tổng cung tối đa
100,000,000,000
Nguồn cung lưu hành
--
Vốn hóa thị trường lưu hành
--
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
‎0.0{7}1
Số lượng(
CLAY
)
Tổng(
USDT
)

Giá(
USDT
)

Số lượng(
CLAY
)

Tổng(
USDT
)

0.0{4}7522
42,144.90
3.17013
0.0{4}7409
1,324,613.08
98.14058
0.0{4}7013
18,193.83
1.27593
0.0{4}6948
18,247.02
1.26780
0.0{4}6920
1,646,138.34
113.91277
0.0{4}6865
1,889,904.52
129.74194
0.0{4}6716
941,047.94
63.20077
0.0{4}6420
299,391.96
19.22096
0.0{4}6410
3,485,513.08
223.42138
0.0{4}6333
985,569.34
62.41610
0.0{4}6212
20,726.20
1.28751
0.0{4}6071
650,006.56
39.46189
0.0{4}5972
72,546.46
4.33247
0.0{4}5623
5,373,554.62
302.15497
0.0{4}5588
695,123.79
38.84351
0.0{4}5465
23,972.44
1.31009
0.0{4}5456
225,400.00
12.29782
0.0{4}5397
1,043,218.82
56.30251
0.0{4}5392
1,199,801.26
64.69328
0.0{4}5225
522,680.06
27.31003
0.0{4}5069
156,413.17
7.92858
0.0{4}4959
2,082,952.76
103.29362
0.0{4}4900
225,400.00
11.04460
0.0{4}4889
447,094.38
21.85844
0.0{4}4882
2,112,065.62
103.11104
0.0{4}4862
270,313.40
13.14263
0.0{4}4838
225,400.00
10.90485
0.0{4}4824
25,760.32
1.24267
0.0{4}4808
280,376.04
13.48048
0.0{4}4771
235,200.00
11.22139
0.0{4}4761
223,998.07
10.66454
0.0{4}4760
1,438,253.46
68.46086
0.0{4}4753
128,369.70
6.10141
0.0{4}4744
564,057.62
26.75889
0.0{4}4743
1,536,436.35
72.87317
0.0{4}4694
248,630.07
11.67069
0.0{4}4678
239,998.45
11.22712
0.0{4}4674
261,824.62
12.23768
0.0{4}4665
238,068.48
11.10589
0.0{4}4656
280,889.09
13.07819
Giá trung bình:
≈0
Tổng CLAY:
0
Tổng USDT:
0
0.0{4}4650
<$0.01
0.0{4}4641
71,894.28
3.33661
0.0{4}4634
266,865.83
12.36656
0.0{4}4626
338,697.48
15.66814
0.0{4}4625
275,776.83
12.75467
0.0{4}4619
269,089.64
12.42925
0.0{4}4609
254,295.20
11.72046
0.0{4}4577
73,230.50
3.35175
0.0{4}4563
320,261.06
14.61351
0.0{4}4546
336,842.00
15.31283
0.0{4}4529
853,980.65
38.67678
0.0{4}4528
1,058,400.00
47.92435
0.0{4}4518
1,013,794.97
45.80325
0.0{4}4517
1,485,398.74
67.09546
0.0{4}4501
222,414.00
10.01085
0.0{4}4496
826,823.84
37.17399
0.0{4}4495
4,585,772.80
206.13048
0.0{4}4494
333,733.81
14.99799
0.0{4}4485
1,645,032.90
73.77972
0.0{4}4482
246,020.18
11.02662
0.0{4}4480
223,476.30
10.01173
0.0{4}4477
1,013,794.97
45.38760
0.0{4}4464
10,457.896K
466.84048
0.0{4}4460
951,620.18
42.44226
0.0{4}4453
11,049.129K
492.01773
0.0{4}4450
5,387,725.79
239.75379
0.0{4}4445
411,349.80
18.28449
0.0{4}4440
45,045.04
1.99999
0.0{4}4436
303,800.00
13.47656
0.0{4}4418
294,239.07
12.99948
0.0{4}4386
490,000.00
21.49140
0.0{4}4384
510,565.41
22.38318
0.0{4}4368
251,506.22
10.98579
0.0{4}4334
526,265.89
22.80836
0.0{4}4287
29,439.98
1.26209
0.0{4}4256
480,200.00
20.43731
0.0{4}4235
2,957,130.40
125.23447
0.0{4}4221
1,784,429.08
75.32075
0.0{4}4187
686,000.00
28.72282
0.0{4}4141
304,047.94
12.59062
0.0{4}4123
31,846.22
1.31301
Giá trung bình:
≈0
Tổng CLAY:
0
Tổng USDT:
0
62.43%
M
37.57%
B
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
Giá(
USDT
)
Số lượng(
CLAY
)
Thời gian
0.0{4}4650
256.757K
11:54:39
0.0{4}4652
254.125K
11:54:27
0.0{4}4649
333.609K
11:53:42
0.0{4}4647
232.135K
11:53:29
0.0{4}4648
259.403K
11:52:47
0.0{4}4649
335.202K
11:52:32
0.0{4}4650
387.307K
11:51:51
0.0{4}4647
379.419K
11:51:36
0.0{4}4650
289.362K
11:50:54
0.0{4}4648
422.495K
11:50:39
0.0{4}4651
304.91K
11:49:58
0.0{4}4650
366.852K
11:49:43
0.0{4}4648
340.55K
11:49:01
0.0{4}4651
443.116K
11:48:47
0.0{4}4648
467.249K
11:48:06
0.0{4}4649
427.199K
11:47:49
0.0{4}4652
357.04K
11:47:09
0.0{4}4651
487.52K
11:46:50
0.0{4}4650
432.122K
11:46:13
0.0{4}4648
195.392K
11:45:54
0.0{4}4650
171.697K
11:45:16
0.0{4}4647
192.06K
11:44:57
0.0{4}4648
268.649K
11:44:18
0.0{4}4650
186.789K
11:44:01
0.0{4}4647
228.38K
11:43:20
0.0{4}4648
193.845K
11:43:03
0.0{4}4649
361.018K
11:42:24
0.0{4}4647
238.564K
11:42:06
0.0{4}4651
310.613K
11:41:29
0.0{4}4649
269.924K
11:41:11
0.0{4}4647
317.497K
11:40:32
0.0{4}4651
370.549K
11:40:12
0.0{4}4647
365.274K
11:39:34
0.0{4}4648
355.459K
11:39:16
0.0{4}4652
501.73K
11:38:39
0.0{4}4648
647.896K
11:38:20
0.0{4}4647
445.218K
11:37:43
0.0{4}4649
522.435K
11:37:22
0.0{4}4647
501.532K
11:36:47
0.0{4}4648
637.478K
11:36:26
0.0{4}4652
246.461K
11:35:49
0.0{4}4648
276.09K
11:35:30
0.0{4}4651
200.304K
11:34:52
0.0{4}4647
186.214K
11:34:33
0.0{4}4648
284.983K
11:33:55
0.0{4}4650
175.983K
11:33:36
0.0{4}4648
226.199K
11:32:59
0.0{4}4652
231.359K
11:32:40
0.0{4}4649
328.785K
11:32:04
0.0{4}4651
249.777K
11:31:44
Spot
Mua
Bán
Limit
Market
Stop-Limit
Khả dụng--USDT
Giá mua vàoUSDT
Số lượngCLAY
TổngUSDT
Khả dụng--CLAY
Giá bán raUSDT
Số lượngCLAY
TổngUSDT
Mức phí
Maker 0.000% / Taker 0.050%
Mua với
Lệnh chờ(0)
Lịch sử đặt lệnh
Lịch sử giao dịch
Vị thế hiện tại (0)
Chưa có dữ liệu
Loading...