IP và quốc tịch của bạn cho biết rằng bạn đang ở một quốc gia/khu vực nơi các dịch vụ MEXC bị hạn chế. Theo điều khoản dịch vụ của MEXC, MEXC không cung cấp dịch vụ cho người dùng ở quốc gia/khu vực nơi bạn sinh sống. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với Dịch vụ CSKH MEXC.

CHMB/USDT

Chumbi Valley
0.0000329‎-4.91%
$0.000032
Giá cao nhất 24h
0.0000386
Giá thấp nhất 24h
0.0000319
Vol 24h (CHMB)
1.38B
Số lượng 24H (USDT)
47.64K
Biểu đồ
Chi tiết
15 Phút
1 Phút
5 Phút
30 Phút
1 Giờ
4 Giờ
1 Ngày
Bản thường
CHMB
Tổng quan
Tên token
CHMB
Thời gian phát hành
--
Giá phát hành
--
Tổng cung tối đa
29,375,240,000
Nguồn cung lưu hành
0
Vốn hóa thị trường lưu hành
0.00 USDT
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
‎0.0000001
Số lượng(
CHMB
)
Tổng(
USDT
)

Giá(
USDT
)

Số lượng(
CHMB
)

Tổng(
USDT
)

0.0001519
6,979.97
1.06025
0.0001447
7,329.48
1.06057
0.0001378
7,698.19
1.06081
0.0001312
8,080.02
1.06009
0.0001280
1,024,694.97
131.16095
0.0001250
8,826.85
1.10335
0.0001190
8,933.47
1.06308
0.0001180
49,836.26
5.88067
0.0001133
9,955.26
1.12793
0.0001101
6,998,249.57
770.50727
0.0001079
9,727.63
1.04961
0.0001028
10,392.09
1.06830
0.0000979
11,033.45
1.08017
0.0000932
12,331.15
1.14926
0.0000888
11,948.44
1.06102
0.0000881
122,921.66
10.82939
0.0000846
12,600.00
1.06596
0.0000806
13,065.11
1.05304
0.0000768
14,454.38
1.11009
0.0000731
14,386.15
1.05162
0.0000719
1,542,338.38
110.89412
0.0000696
15,287.58
1.06401
0.0000680
397,115.05
27.00382
0.0000663
16,006.35
1.06122
0.0000653
636,270.92
41.54849
0.0000631
16,805.34
1.06041
0.0000601
17,657.35
1.06120
0.0000600
900,177.99
54.01067
0.0000572
18,532.12
1.06003
0.0000545
19,460.51
1.06059
0.0000519
20,445.35
1.06111
0.0000357
306,034.50
10.92543
0.0000352
142,450.14
5.01424
0.0000337
652,281.58
21.98188
0.0000336
52,562.83
1.76611
0.0000335
905,022.55
30.31825
0.0000334
12,378.278K
413.43449
0.0000332
148,740.60
4.93818
0.0000331
148,344.11
4.91019
0.0000330
123,762.38
4.08415
Giá trung bình:
≈0
Tổng CHMB:
0
Tổng USDT:
0
0.0000329
<$0.01
0.0000328
123,762.38
4.05940
0.0000327
131,039.89
4.28500
0.0000325
141,616.96
4.60255
0.0000324
138,165.70
4.47656
0.0000323
196,919.81
6.36050
0.0000311
2,713,884.82
84.40181
0.0000310
100,000.00
3.10000
0.0000304
2,847,822.84
86.57381
0.0000303
660,066.00
19.99999
0.0000294
680,272.00
19.99999
0.0000273
1,349,693.25
36.84662
0.0000272
735,294.00
19.99999
0.0000230
8,695,652.17
199.99999
0.0000022
29,431.146K
64.74852
0.0000015
41,666.666K
62.49999
0.0000010
1,000,000.00
1.00000
Giá trung bình:
≈0
Tổng CHMB:
0
Tổng USDT:
0
77.16%
M
22.84%
B
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
Giá(
USDT
)
Số lượng(
CHMB
)
Thời gian
0.0000329
309.373K
03:45:12
0.0000329
128.028K
03:44:42
0.0000329
356.323K
03:44:24
0.0000329
136.053K
03:43:47
0.0000329
167.702K
03:43:15
0.0000329
319.195K
03:42:55
0.0000329
305.612K
03:42:33
0.0000329
293.637K
03:42:08
0.0000329
322.054K
03:41:40
0.0000329
136.613K
03:41:20
0.0000329
208.257K
03:40:59
0.0000329
197.063K
03:40:41
0.0000329
178.596K
03:40:17
0.0000329
211.591K
03:39:53
0.0000329
113.124K
03:39:26
0.0000329
373.456K
03:38:58
0.0000329
138.839K
03:38:29
0.0000329
848.065K
03:37:28
0.0000329
628.019K
03:36:41
0.0000329
642.385K
03:36:09
0.0000329
479.776K
03:35:28
0.0000329
644.64K
03:34:50
0.0000329
448.62K
03:33:55
0.0000329
521.665K
03:33:16
0.0000329
245.264K
03:32:34
0.0000329
336.614K
03:31:57
0.0000329
975.457K
03:31:17
0.0000329
493.692K
03:30:32
0.0000329
474.711K
03:29:39
0.0000329
345.486K
03:29:01
0.0000329
279.665K
03:28:16
0.0000329
825.037K
03:27:38
0.0000329
855.263K
03:26:49
0.0000329
528.614K
03:25:56
0.0000329
426.331K
03:25:10
0.0000329
912.341K
03:24:25
0.0000329
497.987K
03:23:47
0.0000329
382.553K
03:22:58
0.0000329
428.851K
03:22:24
0.0000329
244.409K
03:21:51
0.0000329
349.088K
03:21:23
0.0000329
236.895K
03:20:34
0.0000329
384.792K
03:19:58
0.0000329
261.582K
03:19:22
0.0000329
383.616K
03:18:41
0.0000329
133.04K
03:18:01
0.0000329
333.549K
03:17:27
0.0000329
156.086K
03:16:54
0.0000328
123.762K
03:16:32
0.0000327
352.836K
03:16:14
Spot
Mua
Bán
Limit
Market
Stop-Limit
Khả dụng--USDT
Giá mua vàoUSDT
Số lượngCHMB
TổngUSDT
Khả dụng--CHMB
Giá bán raUSDT
Số lượngCHMB
TổngUSDT
Mức phí
Maker 0.000% / Taker 0.050%
Mua với
Lệnh chờ(0)
Lịch sử đặt lệnh
Lịch sử giao dịch
Vị thế hiện tại (0)
Chưa có dữ liệu
Loading...