IP và quốc tịch của bạn cho biết rằng bạn đang ở một quốc gia/khu vực nơi các dịch vụ MEXC bị hạn chế. Theo điều khoản dịch vụ của MEXC, MEXC không cung cấp dịch vụ cho người dùng ở quốc gia/khu vực nơi bạn sinh sống. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với Dịch vụ CSKH MEXC.

BTY/USDT

Bityuan
0.03599‎+1.01%
$0.035
Giá cao nhất 24h
0.03710
Giá thấp nhất 24h
0.03476
Vol 24h (BTY)
540.40K
Số lượng 24H (USDT)
19.29K
Biểu đồ
Chi tiết
15 Phút
1 Phút
5 Phút
30 Phút
1 Giờ
4 Giờ
1 Ngày
Bản thường
BTY
Tổng quan
Tên token
BTY
Thời gian phát hành
--
Giá phát hành
--
Tổng cung tối đa
640,000,000
Nguồn cung lưu hành
0
Vốn hóa thị trường lưu hành
0.00 USDT
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
‎0.00001
Số lượng(
BTY
)
Tổng(
USDT
)

Giá(
USDT
)

Số lượng(
BTY
)

Tổng(
USDT
)

0.15072
280.00
42.20160
0.10800
30,100.00
3,250.80000
0.10000
556.00
55.60000
0.09847
75.66
7.45024
0.08681
20.00
1.73620
0.08000
8,813.00
705.04000
0.07601
8,500.00
646.08500
0.07570
16.50
1.24905
0.07443
20.00
1.48860
0.07000
1,200.00
84.00000
0.06990
3,132.99
218.99600
0.06966
18.01
1.25457
0.06900
1,352.32
93.31008
0.06800
2,352.00
159.93600
0.06580
1,620.00
106.59600
0.05600
280.00
15.68000
0.05000
123.20
6.16000
0.04761
629.25
29.95859
0.04600
416.42
19.15532
0.04300
130.24
5.60032
0.04186
181.70
7.60596
0.04150
242.00
10.04300
0.04080
170.50
6.95640
0.04077
238.75
9.73383
0.04064
151.00
6.13664
0.04049
233.00
9.43417
0.04008
153.00
6.13224
0.03990
91.08
3.63409
0.03951
187.40
7.40417
0.03942
139.80
5.51091
0.03931
25.70
1.01026
0.03913
268.80
10.51814
0.03894
160.50
6.24987
0.03842
135.38
5.20129
0.03821
161.00
6.15181
0.03795
160.90
6.10615
0.03788
188.35
7.13469
0.03711
157.30
5.83740
0.03710
138.80
5.14948
0.03709
222.16
8.23991
Giá trung bình:
≈0
Tổng BTY:
0
Tổng USDT:
0
0.03599
$0.035
0.03594
361.71
12.99985
0.03593
2,691.30
96.69840
0.03592
517.08
18.57351
0.03590
835.65
29.99983
0.03545
362.78
12.86055
0.03517
192.00
6.75264
0.03500
285.71
9.99985
0.03493
152.30
5.31983
0.03491
163.38
5.70359
0.03472
172.81
5.99996
0.03465
101.96
3.53291
0.03462
153.00
5.29686
0.03454
152.00
5.25008
0.03418
289.21
9.88519
0.03415
30.74
1.04977
0.03411
172.00
5.86692
0.03401
147.02
5.00015
0.03387
320.05
10.84009
0.03380
174.71
5.90519
0.03370
237.80
8.01386
0.03337
529.25
17.66107
0.03336
1,026.90
34.25738
0.03311
1,254.39
41.53285
0.03287
932.59
30.65423
0.03276
347.54
11.38541
0.03264
277.27
9.05009
0.03262
1,405.23
45.83860
0.03259
772.28
25.16860
0.03257
772.93
25.17433
0.03251
1,056.83
34.35754
0.03248
615.13
19.97942
0.03219
626.75
20.17508
0.03213
1,053.77
33.85763
0.03201
1,157.49
37.05125
0.03200
624.27
19.97664
0.03198
481.06
15.38429
0.03191
159.00
5.07369
0.03182
627.80
19.97659
0.03172
541.60
17.17955
0.03153
1,118.23
35.25779
Giá trung bình:
≈0
Tổng BTY:
0
Tổng USDT:
0
26.64%
M
73.36%
B
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
Giá(
USDT
)
Số lượng(
BTY
)
Thời gian
0.03599
119.89
16:14:20
0.03599
126.74
16:14:12
0.03598
135.32
16:14:02
0.03599
137.14
16:13:57
0.03597
115.56
16:13:40
0.03597
129.89
16:13:27
0.03596
132.67
16:13:10
0.03595
112.17
16:12:30
0.03595
131.20
16:12:18
0.03595
114.20
16:11:56
0.03595
128.76
16:11:46
0.03595
133.95
16:11:38
0.03595
119.76
16:11:28
0.03595
122.45
16:11:21
0.03595
127.26
16:10:52
0.03595
125.90
16:10:42
0.03630
31.21
16:10:20
0.03630
194.79
16:10:20
0.03630
189.80
16:10:20
0.03630
28.00
16:10:20
0.03595
139.15
16:10:02
0.03596
124.37
16:09:45
0.03596
136.57
16:09:10
0.03596
122.03
16:08:37
0.03597
114.30
16:08:27
0.03596
137.49
16:08:00
0.03604
113.72
16:07:50
0.03604
125.41
16:07:43
0.03604
124.83
16:07:10
0.03600
50.26
16:07:06
0.03601
222.16
16:07:06
0.03603
112.12
16:06:40
0.03604
126.59
16:06:04
0.03605
115.31
16:05:32
0.03597
120.50
16:05:06
0.03600
123.17
16:04:47
0.03555
128.06
16:04:09
0.03594
127.99
16:03:48
0.03586
131.77
16:03:15
0.03583
124.53
16:02:57
0.03630
28.00
16:02:26
0.03629
216.42
16:02:26
0.03610
28.00
16:02:26
0.03579
128.96
16:02:20
0.03610
28.00
16:02:02
0.03609
116.11
16:02:02
0.03578
114.45
16:01:51
0.03578
137.74
16:01:50
0.03576
216.42
16:01:34
0.03578
125.93
16:01:21
Spot
Mua
Bán
Limit
Market
Stop-Limit
Khả dụng--USDT
Giá mua vàoUSDT
Số lượngBTY
TổngUSDT
Khả dụng--BTY
Giá bán raUSDT
Số lượngBTY
TổngUSDT
Mức phí
Maker 0.000% / Taker 0.050%
Mua với
Lệnh chờ(0)
Lịch sử đặt lệnh
Lịch sử giao dịch
Vị thế hiện tại (0)
Chưa có dữ liệu
Loading...