BKN

Brickken nhằm mục đích cho phép các chủ sở hữu tài sản trên toàn thế giới sử dụng phương pháp gây quỹ phi tập trung bằng cách tận dụng công nghệ blockchain. Mục tiêu của chúng tôi là trang bị cho các công ty những công cụ cần thiết để mã hóa tài sản trên quy mô toàn cầu và tham gia vào nền kinh tế token.

Tên tokenBKN

Tổng cung tối đa143,000,000

Thời gian phát hành--

Nguồn cung lưu hành70,944,514.22913708

Giá phát hành--

IP và quốc tịch của bạn cho biết rằng bạn đang ở một quốc gia/khu vực nơi các dịch vụ MEXC bị hạn chế. Theo điều khoản dịch vụ của MEXC, MEXC không cung cấp dịch vụ cho người dùng ở quốc gia/khu vực nơi bạn sinh sống. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với Dịch vụ CSKH MEXC.

BKN/USDC

0 Phí
Brickken
0.15946‎-1.77%
$0.15
Giá cao nhất 24h
0.16771
Giá thấp nhất 24h
0.15679
Vol 24h (BKN)
354.85K
Số lượng 24H (USDC)
57.37K
Biểu đồ
Chi tiết
15 Phút
1 Phút
5 Phút
30 Phút
1 Giờ
4 Giờ
1 Ngày
Bản thường
BKN
Tổng quan
Tên token
BKN
Thời gian phát hành
--
Giá phát hành
--
Tổng cung tối đa
143,000,000
Nguồn cung lưu hành
70,944,514.22913708
Vốn hóa thị trường lưu hành
11.30M USDT
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
‎0.00001
Số lượng(
BKN
)
Tổng(
USDC
)

Giá(
USDC
)

Số lượng(
BKN
)

Tổng(
USDC
)

0.16378
213.98
35.04564
0.16364
157.73
25.81093
0.16344
89.49
14.62624
0.16330
92.11
15.04156
0.16313
184.19
30.04691
0.16301
223.75
36.47348
0.16300
603.97
98.44711
0.16293
281.48
45.86153
0.16279
1,405.67
228.82901
0.16249
73.63
11.96413
0.16244
157.73
25.62166
0.16235
469.96
76.29800
0.16234
555.86
90.23831
0.16192
60.80
9.84473
0.16171
334.85
54.14859
0.16169
54.97
8.88809
0.16135
145.35
23.45222
0.16127
815.27
131.47859
0.16124
157.73
25.43238
0.16123
1,452.58
234.19947
0.16107
198.65
31.99655
0.16088
53.13
8.54755
0.16087
794.12
127.75008
0.16074
61.25
9.84532
0.16047
764.46
122.67289
0.16046
639.28
102.57886
0.16043
61.37
9.84558
0.16009
17.08
2.73433
0.16007
715.04
114.45645
0.16000
17.09
2.73440
Giá trung bình:
≈0
Tổng BKN:
0
Tổng USDC:
0
0.15946
$0.15
0.15822
118.40
18.73324
0.15821
72.23
11.42750
0.15786
39.47
6.23073
0.15783
17.22
2.71783
0.15726
61.29
9.63846
0.15725
109.39
17.20157
0.15721
1,314.63
206.67298
0.15715
1,169.28
183.75235
0.15713
404.75
63.59836
0.15704
36.77
5.77436
0.15690
39.70
6.22893
0.15666
28,625.95
4,484.54132
0.15665
57.25
8.96821
0.15656
29,960.04
4,690.54386
0.15655
1,295.67
202.83713
0.15654
114.59
17.93791
0.15652
186.31
29.16124
0.15650
4,006.91
627.08141
0.15649
307.03
48.04712
0.15646
215.38
33.69835
0.15643
171.99
26.90439
0.15632
172.13
26.90736
0.15630
73.11
11.42709
0.15625
56.53
8.83281
0.15621
172.23
26.90404
0.15610
57.46
8.96950
0.15599
172.48
26.90515
0.15595
39.94
6.22864
0.15589
134.69
20.99682
0.15536
68.34
10.61730
0.07708
518.00
39.92744
0.05980
668.00
39.94640
Giá trung bình:
≈0
Tổng BKN:
0
Tổng USDC:
0
86.65%
M
13.35%
B
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
Giá(
USDC
)
Số lượng(
BKN
)
Thời gian
0.15946
191.17
21:51:02
0.15954
134.70
21:50:27
0.15962
218.59
21:50:05
0.15971
224.85
21:49:31
0.15978
217.65
21:49:10
0.15971
99.76
21:48:36
0.15964
131.83
21:48:14
0.15955
156.48
21:47:40
0.15956
121.11
21:47:17
0.15965
124.81
21:46:44
0.15973
102.46
21:46:21
0.15971
156.73
21:45:48
0.15973
36.08
21:45:25
0.15972
38.17
21:44:53
0.15973
32.76
21:44:29
0.15971
25.23
21:43:54
0.15966
32.42
21:43:33
0.15957
29.02
21:42:57
0.15949
27.47
21:42:36
0.15946
188.63
21:42:01
0.15942
123.77
21:41:40
0.15951
184.53
21:41:05
0.15949
153.16
21:40:45
0.15952
183.75
21:40:09
0.15961
175.63
21:39:49
0.15954
154.27
21:39:13
0.15964
86.97
21:38:52
0.15973
67.89
21:38:17
0.15967
56.67
21:37:52
0.15962
74.91
21:37:20
0.15957
77.05
21:36:54
0.15962
83.71
21:36:24
0.15957
62.85
21:35:57
0.15955
32.97
21:35:26
0.15965
35.59
21:35:01
0.15962
51.38
21:34:31
0.15970
47.65
21:34:05
0.15967
50.45
21:33:35
0.15970
47.92
21:33:09
0.15965
47.00
21:32:40
0.15959
112.97
21:32:13
0.15965
155.10
21:31:44
0.15957
144.78
21:31:18
0.15953
102.31
21:30:47
0.15950
129.02
21:30:22
0.15958
149.12
21:29:51
0.15953
137.20
21:29:26
0.15961
14.98
21:28:53
0.15959
20.16
21:28:31
0.15962
16.82
21:27:57
Spot
Mua
Bán
Limit
Market
Stop-Limit
Khả dụng--USDC
Giá mua vàoUSDC
Số lượngBKN
TổngUSDC
Khả dụng--BKN
Giá bán raUSDC
Số lượngBKN
TổngUSDC
Mức phí
Maker 0.000% / Taker 0.000%
Mua với
Lệnh chờ(0)
Lịch sử đặt lệnh
Lịch sử giao dịch
Vị thế hiện tại (0)
Chưa có dữ liệu
Loading...