IP và quốc tịch của bạn cho biết rằng bạn đang ở một quốc gia/khu vực nơi các dịch vụ MEXC bị hạn chế. Theo điều khoản dịch vụ của MEXC, MEXC không cung cấp dịch vụ cho người dùng ở quốc gia/khu vực nơi bạn sinh sống. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với Dịch vụ CSKH MEXC.

ATH/USDT

Aethir
0.03617‎-2.77%
$0.036
Giá cao nhất 24h
0.03834
Giá thấp nhất 24h
0.03497
Vol 24h (ATH)
4.16M
Số lượng 24H (USDT)
150.53K
Biểu đồ
Chi tiết
15 Phút
1 Phút
5 Phút
30 Phút
1 Giờ
4 Giờ
1 Ngày
Bản thường
ATH
Tổng quan
Tên token
ATH
Thời gian phát hành
--
Giá phát hành
--
Tổng cung tối đa
42,000,000,000
Nguồn cung lưu hành
6,697,646,536
Vốn hóa thị trường lưu hành
242.19M USDT
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
‎0.00001
Số lượng(
ATH
)
Tổng(
USDT
)

Giá(
USDT
)

Số lượng(
ATH
)

Tổng(
USDT
)

0.04000
54.39
2.17560
0.03997
237.00
9.47289
0.03990
8,823.15
352.04368
0.03972
11,610.72
461.17779
0.03946
30,088.57
1,187.29497
0.03677
40,747.40
1,498.28189
0.03667
40,236.40
1,475.46878
0.03656
19,904.50
727.70852
0.03649
7,251.90
264.62183
0.03648
1,354.16
49.39975
0.03647
9,019.14
328.92803
0.03645
2,649.23
96.56443
0.03644
25,516.55
929.82308
0.03643
13,955.81
508.41015
0.03642
20,334.45
740.58066
0.03641
1,463.14
53.27292
0.03639
8,472.20
308.30335
0.03638
8,472.20
308.21863
0.03637
152,066.33
5,530.65242
0.03635
308,659.42
11.21976K
0.03634
112,376.79
4,083.77254
0.03633
1,996.26
72.52412
0.03632
39,962.94
1,451.45398
0.03631
6,895.75
250.38468
0.03630
28,146.85
1,021.73065
0.03629
134,571.96
4,883.61642
0.03628
267,249.91
9,695.82673
0.03627
72,670.45
2,635.75722
0.03626
216,932.82
7,865.98405
0.03625
25,718.26
932.28692
0.03624
47,189.17
1,710.13552
0.03623
49,005.22
1,775.45912
0.03622
8,356.57
302.67496
0.03621
29,219.15
1,058.02542
0.03620
28,239.15
1,022.25723
0.03619
22,081.25
799.12043
0.03618
4,966.25
179.67892
0.03617
14,209.40
513.95399
0.03616
15,202.80
549.73324
0.03615
3,165.32
114.42631
Giá trung bình:
≈0
Tổng ATH:
0
Tổng USDT:
0
0.03617
$0.036
0.03613
7,020.00
253.63260
0.03612
14,111.70
509.71460
0.03611
78,890.57
2,848.73848
0.03610
2,818.67
101.75398
0.03609
52,123.64
1,881.14216
0.03608
29,273.85
1,056.20050
0.03607
48,241.95
1,740.08713
0.03606
108,207.20
3,901.95163
0.03605
3,756.18
135.41028
0.03604
182,886.47
6,591.22837
0.03603
8,411.65
303.07174
0.03602
126,754.11
4,565.68304
0.03601
15,126.61
544.70922
0.03600
36,967.10
1,330.81560
0.03599
3,966.84
142.76657
0.03598
345,455.19
12.42947K
0.03597
231,442.35
8,324.98132
0.03596
59,826.46
2,151.35950
0.03595
137,433.55
4,940.73612
0.03594
76,631.64
2,754.14114
0.03593
5,749.42
206.57666
0.03592
112,132.68
4,027.80586
0.03591
1,146.60
41.17440
0.03590
17,509.94
628.60684
0.03589
23,288.43
835.82175
0.03588
19,353.67
694.40967
0.03587
27,983.15
1,003.75559
0.03586
3,755.40
134.66864
0.03585
1,146.60
41.10561
0.03584
147.00
5.26848
0.03583
3,513.30
125.88153
0.03582
147.00
5.26554
0.03581
20,515.80
734.67079
0.03567
30,946.90
1,103.87592
0.03558
2,084.03
74.14978
0.03557
28,133.50
1,000.70859
0.03507
37.00
1.29759
0.03500
714.28
24.99980
0.03465
932.25
32.30246
0.03450
5,000.00
172.50000
Giá trung bình:
≈0
Tổng ATH:
0
Tổng USDT:
0
50.46%
M
49.54%
B
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
Giá(
USDT
)
Số lượng(
ATH
)
Thời gian
0.03617
965.01
14:22:43
0.03616
360.10
14:21:56
0.03618
803.30
14:21:46
0.03617
967.86
14:21:43
0.03618
185.18
14:20:47
0.03618
2.929K
14:20:46
0.03618
1.57K
14:20:46
0.03617
1.456K
14:20:46
0.03617
208.90
14:20:46
0.03617
1.702K
14:20:46
0.03614
983.85
14:20:40
0.03612
779.50
14:20:39
0.03613
202.44
14:19:40
0.03613
191.17
14:19:40
0.03613
106.55
14:19:40
0.03611
509.39
14:19:14
0.03612
450.97
14:19:11
0.03611
74.98
14:18:17
0.03613
12.096K
14:18:15
0.03613
10.588K
14:18:15
0.03615
2.732K
14:17:39
0.03615
1.865K
14:17:39
0.03615
1.383K
14:17:39
0.03615
2.202K
14:17:39
0.03611
84.49
14:17:18
0.03607
420.04
14:16:46
0.03605
718.53
14:16:44
0.03606
94.16
14:15:47
0.03605
208.54
14:15:47
0.03606
107.07
14:15:47
0.03606
190.09
14:15:47
0.03606
99.69
14:15:47
0.03606
195.63
14:15:47
0.03607
345.60
14:15:26
0.03605
478.75
14:15:25
0.03611
492.91
14:14:30
0.03610
323.64
14:14:29
0.03611
370.54
14:13:35
0.03613
479.96
14:13:34
0.03611
639.58
14:12:38
0.03611
66.02
14:12:38
0.03612
101.45
14:12:37
0.03611
120.62
14:12:35
0.03610
877.51
14:11:39
0.03610
877.50
14:11:39
0.03610
877.51
14:11:39
0.03609
866.17
14:11:25
0.03609
1.494K
14:11:25
0.03609
1.149K
14:11:25
0.03604
104.05
14:10:35
Spot
Mua
Bán
Limit
Market
Stop-Limit
Khả dụng--USDT
Giá mua vàoUSDT
Số lượngATH
TổngUSDT
Khả dụng--ATH
Giá bán raUSDT
Số lượngATH
TổngUSDT
Mức phí
Maker 0.000% / Taker 0.050%
Mua với
Lệnh chờ(0)
Lịch sử đặt lệnh
Lịch sử giao dịch
Vị thế hiện tại (0)
Chưa có dữ liệu
Loading...