GUNZ (GUN) hiện đang giao dịch ở mức 3.023802 PHP, phản ánh mức thay đổi
3.023802 PHP
Giá GUNZ theo thời gian thực
176.07M
Khối lượng giao dịch GUNZ trong 24 giờ
2.38B PHP
Vốn hóa thị trường của GUNZ
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của GUN sang PHP
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 GUN sang PHP là 3.023802 PHP.
Mua 5 GUN sẽ có giá là 15.11901 PHP và 10 GUN có giá là 30.23802 PHP.
1 PHP có thể được chuyển đổi sang 0.3307 GUN.
50 PHP có thể được chuyển đổi sang 16.53 GUN, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 GUN sang PHP đã thay đổi -2.04% trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động -4.37%, đạt mức cao nhất là 3.2531399999999997 PHP và thấp nhất là 2.999808 PHP.
Một tháng qua, giá trị của 1 GUN là 2.72304 PHP, tương ứng với mức thay đổi +11.04% so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, GUN đã thay đổi 2.465802 PHP, dẫn đến mức thay đổi +441.90% về giá trị.
Giới thiệu GUNZ (GUN)
Giờ đây bạn đã tính được giá của GUNZ (GUN), bạn có thể tìm hiểu thêm về GUNZ trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của GUN từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua GUNZ, các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Cặp giao dịch GUN khả dụng trên MEXC
Dự đoán giá GUNZ hôm nay và tuần này
GUN đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của GUN phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá GUN hôm nay
Hôm nay, GUNZ được dự đoán sẽ đạt mức giá ₱ 3.023802 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá GUN tuần này
Đến 23 tháng 5 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của GUN có thể đạt ₱ 3.026701536164383437378 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về GUNZ cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính GUNZ sang Philippine Peso
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của GUN sang PHP và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 GUN, 2 GUN, 5 GUN hay thậm chí 10,000 GUN sang PHP, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo PHP ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của GUN sang PHP và tự tin giao dịch!
Bảng tính GUN sang PHP
- 1 GUN3.023802 PHP
- 2 GUN6.047604 PHP
- 3 GUN9.071406 PHP
- 4 GUN12.095208 PHP
- 5 GUN15.11901 PHP
- 6 GUN18.142812 PHP
- 7 GUN21.166614 PHP
- 8 GUN24.190416 PHP
- 9 GUN27.214218 PHP
- 10 GUN30.23802 PHP
- 50 GUN151.1901 PHP
- 100 GUN302.3802 PHP
- 1,000 GUN3,023.802 PHP
- 5,000 GUN15,119.01 PHP
- 10,000 GUN30,238.02 PHP
Bảng tính PHP sang GUN
- 1 PHP0.3307 GUN
- 2 PHP0.6614 GUN
- 3 PHP0.9921 GUN
- 4 PHP1.322 GUN
- 5 PHP1.653 GUN
- 6 PHP1.984 GUN
- 7 PHP2.314 GUN
- 8 PHP2.645 GUN
- 9 PHP2.976 GUN
- 10 PHP3.307 GUN
- 50 PHP16.53 GUN
- 100 PHP33.070 GUN
- 1,000 PHP330.7 GUN
- 5,000 PHP1,653 GUN
- 10,000 PHP3,307 GUN
Tính toán 1 GUN phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 GUN sang PHP sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 GUN sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang PHP
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo PHP.